Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/ATM
Lịch sử thay đổi trong ETB/ATM tỷ giá
ETB/ATM tỷ giá
05 22, 2024
1 ETB = 0.00598541 ATM
▲ 1.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 14.49% (0.00522809 ATM — 0.00598541 ATM)
Thay đổi trong ETB/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -8.33% (0.0065296 ATM — 0.00598541 ATM)
Thay đổi trong ETB/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -8.1% (0.00651301 ATM — 0.00598541 ATM)
Thay đổi trong ETB/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (299.25 ATM — 0.00598541 ATM)
birr Ethiopia/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.00598644 ATM | ▲ 0.02 % |
24/05 | 0.00605578 ATM | ▲ 1.16 % |
25/05 | 0.00611031 ATM | ▲ 0.9 % |
26/05 | 0.00636524 ATM | ▲ 4.17 % |
27/05 | 0.00635811 ATM | ▼ -0.11 % |
28/05 | 0.00638288 ATM | ▲ 0.39 % |
29/05 | 0.00652381 ATM | ▲ 2.21 % |
30/05 | 0.00661262 ATM | ▲ 1.36 % |
31/05 | 0.00676445 ATM | ▲ 2.3 % |
01/06 | 0.00658699 ATM | ▼ -2.62 % |
02/06 | 0.00644393 ATM | ▼ -2.17 % |
03/06 | 0.00628575 ATM | ▼ -2.45 % |
04/06 | 0.00630718 ATM | ▲ 0.34 % |
05/06 | 0.00624172 ATM | ▼ -1.04 % |
06/06 | 0.0063277 ATM | ▲ 1.38 % |
07/06 | 0.00657588 ATM | ▲ 3.92 % |
08/06 | 0.00661284 ATM | ▲ 0.56 % |
09/06 | 0.00674109 ATM | ▲ 1.94 % |
10/06 | 0.00688584 ATM | ▲ 2.15 % |
11/06 | 0.00697509 ATM | ▲ 1.3 % |
12/06 | 0.00712812 ATM | ▲ 2.19 % |
13/06 | 0.00744188 ATM | ▲ 4.4 % |
14/06 | 0.0073196 ATM | ▼ -1.64 % |
15/06 | 0.00702917 ATM | ▼ -3.97 % |
16/06 | 0.00684153 ATM | ▼ -2.67 % |
17/06 | 0.00661346 ATM | ▼ -3.33 % |
18/06 | 0.00673465 ATM | ▲ 1.83 % |
19/06 | 0.00686836 ATM | ▲ 1.99 % |
20/06 | 0.00694243 ATM | ▲ 1.08 % |
21/06 | 0.00700199 ATM | ▲ 0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00602376 ATM | ▲ 0.64 % |
03/06 — 09/06 | 0.00638579 ATM | ▲ 6.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.00596731 ATM | ▼ -6.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.00566345 ATM | ▼ -5.09 % |
24/06 — 30/06 | 0.00502011 ATM | ▼ -11.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.00526688 ATM | ▲ 4.92 % |
08/07 — 14/07 | 0.00541063 ATM | ▲ 2.73 % |
15/07 — 21/07 | 0.00598008 ATM | ▲ 10.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.00569635 ATM | ▼ -4.74 % |
29/07 — 04/08 | 0.00626992 ATM | ▲ 10.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.00601461 ATM | ▼ -4.07 % |
12/08 — 18/08 | 0.00614557 ATM | ▲ 2.18 % |
birr Ethiopia/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00601763 ATM | ▲ 0.54 % |
07/2024 | 0.00485461 ATM | ▼ -19.33 % |
08/2024 | 0.00542244 ATM | ▲ 11.7 % |
09/2024 | 0.00577529 ATM | ▲ 6.51 % |
10/2024 | 0.00569825 ATM | ▼ -1.33 % |
11/2024 | 0.00467196 ATM | ▼ -18.01 % |
12/2024 | 0.00499907 ATM | ▲ 7 % |
01/2025 | 0.00519566 ATM | ▲ 3.93 % |
02/2025 | 0.00465651 ATM | ▼ -10.38 % |
03/2025 | 0.00401609 ATM | ▼ -13.75 % |
04/2025 | 0.00450388 ATM | ▲ 12.15 % |
05/2025 | 0.00453348 ATM | ▲ 0.66 % |
birr Ethiopia/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0052839 ATM |
Tối đa | 0.00617736 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00568044 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00443004 ATM |
Tối đa | 0.00650313 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.0055647 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00443004 ATM |
Tối đa | 0.00849829 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00668867 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: