Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/BRD
Lịch sử thay đổi trong ETB/BRD tỷ giá
ETB/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 ETB = 1.628277 BRD
▼ -1.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.31% (2.872343 BRD — 1.628277 BRD)
Thay đổi trong ETB/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.65% (3.110602 BRD — 1.628277 BRD)
Thay đổi trong ETB/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 444.11% (0.29925435 BRD — 1.628277 BRD)
Thay đổi trong ETB/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 512.78% (0.26572107 BRD — 1.628277 BRD)
birr Ethiopia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1.798828 BRD | ▲ 10.47 % |
25/05 | 1.801375 BRD | ▲ 0.14 % |
26/05 | 1.975844 BRD | ▲ 9.69 % |
27/05 | 1.88661 BRD | ▼ -4.52 % |
28/05 | 2.015059 BRD | ▲ 6.81 % |
29/05 | 1.614141 BRD | ▼ -19.9 % |
30/05 | 1.929189 BRD | ▲ 19.52 % |
31/05 | 1.365104 BRD | ▼ -29.24 % |
01/06 | 1.637665 BRD | ▲ 19.97 % |
02/06 | 2.009428 BRD | ▲ 22.7 % |
03/06 | 2.040704 BRD | ▲ 1.56 % |
04/06 | 1.753166 BRD | ▼ -14.09 % |
05/06 | 1.831607 BRD | ▲ 4.47 % |
06/06 | 1.781302 BRD | ▼ -2.75 % |
07/06 | 1.691671 BRD | ▼ -5.03 % |
08/06 | 1.877689 BRD | ▲ 11 % |
09/06 | 2.272376 BRD | ▲ 21.02 % |
10/06 | 2.018713 BRD | ▼ -11.16 % |
11/06 | 2.070548 BRD | ▲ 2.57 % |
12/06 | 2.026644 BRD | ▼ -2.12 % |
13/06 | 2.432227 BRD | ▲ 20.01 % |
14/06 | 2.426631 BRD | ▼ -0.23 % |
15/06 | 2.476047 BRD | ▲ 2.04 % |
16/06 | 1.524858 BRD | ▼ -38.42 % |
17/06 | 1.60373 BRD | ▲ 5.17 % |
18/06 | 1.6074 BRD | ▲ 0.23 % |
19/06 | 1.610568 BRD | ▲ 0.2 % |
20/06 | 1.30232 BRD | ▼ -19.14 % |
21/06 | 0.98364303 BRD | ▼ -24.47 % |
22/06 | 0.94843404 BRD | ▼ -3.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.672245 BRD | ▲ 2.7 % |
03/06 — 09/06 | 1.723743 BRD | ▲ 3.08 % |
10/06 — 16/06 | 5.073563 BRD | ▲ 194.33 % |
17/06 — 23/06 | 4.062621 BRD | ▼ -19.93 % |
24/06 — 30/06 | 5.3396 BRD | ▲ 31.43 % |
01/07 — 07/07 | 3.424898 BRD | ▼ -35.86 % |
08/07 — 14/07 | 3.574109 BRD | ▲ 4.36 % |
15/07 — 21/07 | 4.164957 BRD | ▲ 16.53 % |
22/07 — 28/07 | 4.205689 BRD | ▲ 0.98 % |
29/07 — 04/08 | 3.326286 BRD | ▼ -20.91 % |
05/08 — 11/08 | 3.543407 BRD | ▲ 6.53 % |
12/08 — 18/08 | 2.071276 BRD | ▼ -41.55 % |
birr Ethiopia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.734883 BRD | ▲ 6.55 % |
07/2024 | 2.225873 BRD | ▲ 28.3 % |
08/2024 | 1.658291 BRD | ▼ -25.5 % |
09/2024 | 11.2936 BRD | ▲ 581.04 % |
10/2024 | 11.6293 BRD | ▲ 2.97 % |
11/2024 | 11.6133 BRD | ▼ -0.14 % |
12/2024 | 11.9712 BRD | ▲ 3.08 % |
01/2025 | 30.3714 BRD | ▲ 153.7 % |
02/2025 | 27.7499 BRD | ▼ -8.63 % |
03/2025 | 24.9135 BRD | ▼ -10.22 % |
04/2025 | 21.5541 BRD | ▼ -13.48 % |
05/2025 | 10.9938 BRD | ▼ -48.99 % |
birr Ethiopia/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.640193 BRD |
Tối đa | 2.990267 BRD |
Bình quân gia quyền | 2.518432 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.640193 BRD |
Tối đa | 3.591829 BRD |
Bình quân gia quyền | 3.18976 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23220592 BRD |
Tối đa | 4.006439 BRD |
Bình quân gia quyền | 2.312653 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: