Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/LEND
Lịch sử thay đổi trong ETB/LEND tỷ giá
ETB/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 ETB = 0.05321168 LEND
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -8.71% (0.05828752 LEND — 0.05321168 LEND)
Thay đổi trong ETB/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -45.88% (0.09831627 LEND — 0.05321168 LEND)
Thay đổi trong ETB/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.93% (1.308762 LEND — 0.05321168 LEND)
Thay đổi trong ETB/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.93% (1.308762 LEND — 0.05321168 LEND)
birr Ethiopia/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.05572648 LEND | ▲ 4.73 % |
20/05 | 0.05628835 LEND | ▲ 1.01 % |
21/05 | 0.05947483 LEND | ▲ 5.66 % |
22/05 | 0.05218712 LEND | ▼ -12.25 % |
23/05 | 0.04968546 LEND | ▼ -4.79 % |
24/05 | 0.04812933 LEND | ▼ -3.13 % |
25/05 | 0.04762191 LEND | ▼ -1.05 % |
26/05 | 0.05130278 LEND | ▲ 7.73 % |
27/05 | 0.05185436 LEND | ▲ 1.08 % |
28/05 | 0.04991894 LEND | ▼ -3.73 % |
29/05 | 0.05023835 LEND | ▲ 0.64 % |
30/05 | 0.05045394 LEND | ▲ 0.43 % |
31/05 | 0.05083477 LEND | ▲ 0.75 % |
01/06 | 0.05127529 LEND | ▲ 0.87 % |
02/06 | 0.05625496 LEND | ▲ 9.71 % |
03/06 | 0.06323961 LEND | ▲ 12.42 % |
04/06 | 0.05998127 LEND | ▼ -5.15 % |
05/06 | 0.05717775 LEND | ▼ -4.67 % |
06/06 | 0.05208304 LEND | ▼ -8.91 % |
07/06 | 0.05277684 LEND | ▲ 1.33 % |
08/06 | 0.05264931 LEND | ▼ -0.24 % |
09/06 | 0.05205547 LEND | ▼ -1.13 % |
10/06 | 0.0521942 LEND | ▲ 0.27 % |
11/06 | 0.05092328 LEND | ▼ -2.43 % |
12/06 | 0.06458798 LEND | ▲ 26.83 % |
13/06 | 0.07340261 LEND | ▲ 13.65 % |
14/06 | 0.07460858 LEND | ▲ 1.64 % |
15/06 | 0.06334061 LEND | ▼ -15.1 % |
16/06 | 0.06217392 LEND | ▼ -1.84 % |
17/06 | 0.05984 LEND | ▼ -3.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05211618 LEND | ▼ -2.06 % |
27/05 — 02/06 | 0.04110244 LEND | ▼ -21.13 % |
03/06 — 09/06 | 0.03044819 LEND | ▼ -25.92 % |
10/06 — 16/06 | 0.02496498 LEND | ▼ -18.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.02966227 LEND | ▲ 18.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.02296012 LEND | ▼ -22.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.0308786 LEND | ▲ 34.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.02821198 LEND | ▼ -8.64 % |
15/07 — 21/07 | 0.03051797 LEND | ▲ 8.17 % |
22/07 — 28/07 | 0.03189945 LEND | ▲ 4.53 % |
29/07 — 04/08 | 0.03313552 LEND | ▲ 3.87 % |
05/08 — 11/08 | 0.03102923 LEND | ▼ -6.36 % |
birr Ethiopia/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01906493 LEND | ▼ -64.17 % |
07/2024 | 0.01202066 LEND | ▼ -36.95 % |
08/2024 | 0.00534256 LEND | ▼ -55.56 % |
09/2024 | 0.00290165 LEND | ▼ -45.69 % |
10/2024 | 0.00156655 LEND | ▼ -46.01 % |
11/2024 | 0.00155403 LEND | ▼ -0.8 % |
12/2024 | 0.00167647 LEND | ▲ 7.88 % |
birr Ethiopia/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04947337 LEND |
Tối đa | 0.06477676 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.0544906 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03354695 LEND |
Tối đa | 0.10533049 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.05978156 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03354695 LEND |
Tối đa | 1.36947 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.29712441 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: