Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/MNX
Lịch sử thay đổi trong ETB/MNX tỷ giá
ETB/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 ETB = 0.85748016 MNX
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.41% (0.87864059 MNX — 0.85748016 MNX)
Thay đổi trong ETB/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -17.77% (1.042735 MNX — 0.85748016 MNX)
Thay đổi trong ETB/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -17.77% (1.042735 MNX — 0.85748016 MNX)
Thay đổi trong ETB/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -17.77% (1.042735 MNX — 0.85748016 MNX)
birr Ethiopia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.85752341 MNX | ▲ 0.01 % |
05/05 | 0.85683185 MNX | ▼ -0.08 % |
06/05 | 0.85793965 MNX | ▲ 0.13 % |
07/05 | 0.85704864 MNX | ▼ -0.1 % |
08/05 | 0.85366292 MNX | ▼ -0.4 % |
09/05 | 0.85166805 MNX | ▼ -0.23 % |
10/05 | 0.85622477 MNX | ▲ 0.54 % |
11/05 | 0.85624485 MNX | ▲ 0 % |
12/05 | 0.85274875 MNX | ▼ -0.41 % |
13/05 | 0.85361136 MNX | ▲ 0.1 % |
14/05 | 0.85334187 MNX | ▼ -0.03 % |
15/05 | 0.85642937 MNX | ▲ 0.36 % |
16/05 | 0.8555386 MNX | ▼ -0.1 % |
17/05 | 0.85492092 MNX | ▼ -0.07 % |
18/05 | 0.85492442 MNX | ▲ 0 % |
19/05 | 0.85599456 MNX | ▲ 0.13 % |
20/05 | 0.85755941 MNX | ▲ 0.18 % |
21/05 | 0.85731147 MNX | ▼ -0.03 % |
22/05 | 0.85576551 MNX | ▼ -0.18 % |
23/05 | 0.85805146 MNX | ▲ 0.27 % |
24/05 | 0.85610127 MNX | ▼ -0.23 % |
25/05 | 0.85614072 MNX | ▲ 0 % |
26/05 | 0.8522806 MNX | ▼ -0.45 % |
27/05 | 0.84805201 MNX | ▼ -0.5 % |
28/05 | 0.8442806 MNX | ▼ -0.44 % |
29/05 | 0.8441822 MNX | ▼ -0.01 % |
30/05 | 0.84195709 MNX | ▼ -0.26 % |
31/05 | 0.83887831 MNX | ▼ -0.37 % |
01/06 | 0.83888126 MNX | ▲ 0 % |
02/06 | 0.83888971 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.86695281 MNX | ▲ 1.1 % |
13/05 — 19/05 | 0.78608332 MNX | ▼ -9.33 % |
20/05 — 26/05 | 0.73800259 MNX | ▼ -6.12 % |
27/05 — 02/06 | 0.76788707 MNX | ▲ 4.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.70236937 MNX | ▼ -8.53 % |
10/06 — 16/06 | 0.69966987 MNX | ▼ -0.38 % |
17/06 — 23/06 | 0.69415124 MNX | ▼ -0.79 % |
24/06 — 30/06 | 0.69123501 MNX | ▼ -0.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.68840361 MNX | ▼ -0.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.69044464 MNX | ▲ 0.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.68770999 MNX | ▼ -0.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.6771986 MNX | ▼ -1.53 % |
birr Ethiopia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.74827025 MNX | ▼ -12.74 % |
07/2024 | 0.72005301 MNX | ▼ -3.77 % |
08/2024 | 0.70656922 MNX | ▼ -1.87 % |
08/2024 | 0.7030646 MNX | ▼ -0.5 % |
birr Ethiopia/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.85211839 MNX |
Tối đa | 0.89076192 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.87234948 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.85211839 MNX |
Tối đa | 1.122148 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.92118739 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.85211839 MNX |
Tối đa | 1.122148 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.92118739 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: