Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/TAAS
Lịch sử thay đổi trong ETB/TAAS tỷ giá
ETB/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 ETB = 0.03262654 TAAS
▲ 22.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -6.5% (0.03489521 TAAS — 0.03262654 TAAS)
Thay đổi trong ETB/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 9.47% (0.02980314 TAAS — 0.03262654 TAAS)
Thay đổi trong ETB/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -55.4% (0.07314886 TAAS — 0.03262654 TAAS)
Thay đổi trong ETB/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -55.4% (0.07314886 TAAS — 0.03262654 TAAS)
birr Ethiopia/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.02784185 TAAS | ▼ -14.67 % |
22/05 | 0.036342 TAAS | ▲ 30.53 % |
23/05 | 0.03163436 TAAS | ▼ -12.95 % |
24/05 | 0.02178042 TAAS | ▼ -31.15 % |
25/05 | 0.0200986 TAAS | ▼ -7.72 % |
26/05 | 0.02135239 TAAS | ▲ 6.24 % |
27/05 | 0.02135404 TAAS | ▲ 0.01 % |
28/05 | 0.0203396 TAAS | ▼ -4.75 % |
29/05 | 0.01944559 TAAS | ▼ -4.4 % |
30/05 | 0.02239575 TAAS | ▲ 15.17 % |
31/05 | 0.02554732 TAAS | ▲ 14.07 % |
01/06 | 0.02576428 TAAS | ▲ 0.85 % |
02/06 | 0.02900866 TAAS | ▲ 12.59 % |
03/06 | 0.02605237 TAAS | ▼ -10.19 % |
04/06 | 0.02601763 TAAS | ▼ -0.13 % |
05/06 | 0.026438 TAAS | ▲ 1.62 % |
06/06 | 0.02700063 TAAS | ▲ 2.13 % |
07/06 | 0.02731101 TAAS | ▲ 1.15 % |
08/06 | 0.02695339 TAAS | ▼ -1.31 % |
09/06 | 0.02732873 TAAS | ▲ 1.39 % |
10/06 | 0.02690674 TAAS | ▼ -1.54 % |
11/06 | 0.0279606 TAAS | ▲ 3.92 % |
12/06 | 0.02773502 TAAS | ▼ -0.81 % |
13/06 | 0.02891446 TAAS | ▲ 4.25 % |
14/06 | 0.02713685 TAAS | ▼ -6.15 % |
15/06 | 0.02306781 TAAS | ▼ -14.99 % |
16/06 | 0.02238789 TAAS | ▼ -2.95 % |
17/06 | 0.02249151 TAAS | ▲ 0.46 % |
18/06 | 0.02332042 TAAS | ▲ 3.69 % |
19/06 | 0.02261897 TAAS | ▼ -3.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03236605 TAAS | ▼ -0.8 % |
03/06 — 09/06 | 0.04762632 TAAS | ▲ 47.15 % |
10/06 — 16/06 | 0.05442893 TAAS | ▲ 14.28 % |
17/06 — 23/06 | 0.05719729 TAAS | ▲ 5.09 % |
24/06 — 30/06 | 0.01921705 TAAS | ▼ -66.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.01967729 TAAS | ▲ 2.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.01586641 TAAS | ▼ -19.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.01265022 TAAS | ▼ -20.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.01530703 TAAS | ▲ 21 % |
29/07 — 04/08 | 0.01553541 TAAS | ▲ 1.49 % |
05/08 — 11/08 | 0.01646289 TAAS | ▲ 5.97 % |
12/08 — 18/08 | 0.01322612 TAAS | ▼ -19.66 % |
birr Ethiopia/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01825779 TAAS | ▼ -44.04 % |
07/2024 | 0.01216435 TAAS | ▼ -33.37 % |
08/2024 | 0.02412705 TAAS | ▲ 98.34 % |
09/2024 | 0.0133574 TAAS | ▼ -44.64 % |
10/2024 | 0.00972952 TAAS | ▼ -27.16 % |
11/2024 | 0.00897235 TAAS | ▼ -7.78 % |
birr Ethiopia/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02781955 TAAS |
Tối đa | 0.03070966 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.02906 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02296217 TAAS |
Tối đa | 0.07882847 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.0415164 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02296217 TAAS |
Tối đa | 0.07882847 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.04373025 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: