Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/TERN
Lịch sử thay đổi trong ETB/TERN tỷ giá
ETB/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 ETB = 1.017441 TERN
▼ -9.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -70.03% (3.395346 TERN — 1.017441 TERN)
Thay đổi trong ETB/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -74.03% (3.917451 TERN — 1.017441 TERN)
Thay đổi trong ETB/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -75.08% (4.083505 TERN — 1.017441 TERN)
Thay đổi trong ETB/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -75.08% (4.083505 TERN — 1.017441 TERN)
birr Ethiopia/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.99656041 TERN | ▼ -2.05 % |
24/05 | 1.007857 TERN | ▲ 1.13 % |
25/05 | 0.96120894 TERN | ▼ -4.63 % |
26/05 | 0.94331982 TERN | ▼ -1.86 % |
27/05 | 0.98807322 TERN | ▲ 4.74 % |
28/05 | 0.97363197 TERN | ▼ -1.46 % |
29/05 | 0.91492478 TERN | ▼ -6.03 % |
30/05 | 0.92830724 TERN | ▲ 1.46 % |
31/05 | 0.96710707 TERN | ▲ 4.18 % |
01/06 | 0.96222399 TERN | ▼ -0.5 % |
02/06 | 0.93311056 TERN | ▼ -3.03 % |
03/06 | 0.93419201 TERN | ▲ 0.12 % |
04/06 | 0.93637108 TERN | ▲ 0.23 % |
05/06 | 0.93979678 TERN | ▲ 0.37 % |
06/06 | 0.93872611 TERN | ▼ -0.11 % |
07/06 | 0.93207354 TERN | ▼ -0.71 % |
08/06 | 0.94833943 TERN | ▲ 1.75 % |
09/06 | 0.96161772 TERN | ▲ 1.4 % |
10/06 | 0.97430028 TERN | ▲ 1.32 % |
11/06 | 0.96345829 TERN | ▼ -1.11 % |
12/06 | 0.95697384 TERN | ▼ -0.67 % |
13/06 | 0.76868388 TERN | ▼ -19.68 % |
14/06 | 0.42397551 TERN | ▼ -44.84 % |
15/06 | 0.38400502 TERN | ▼ -9.43 % |
16/06 | 0.34557633 TERN | ▼ -10.01 % |
17/06 | 0.31581287 TERN | ▼ -8.61 % |
18/06 | 0.24980266 TERN | ▼ -20.9 % |
19/06 | 0.26749794 TERN | ▲ 7.08 % |
20/06 | 0.29574677 TERN | ▲ 10.56 % |
21/06 | 0.27041798 TERN | ▼ -8.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.97241704 TERN | ▼ -4.43 % |
03/06 — 09/06 | 0.95925357 TERN | ▼ -1.35 % |
10/06 — 16/06 | 0.91802067 TERN | ▼ -4.3 % |
17/06 — 23/06 | 0.96508812 TERN | ▲ 5.13 % |
24/06 — 30/06 | 0.39407084 TERN | ▼ -59.17 % |
01/07 — 07/07 | 0.36546872 TERN | ▼ -7.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.24080711 TERN | ▼ -34.11 % |
15/07 — 21/07 | 0.20918677 TERN | ▼ -13.13 % |
22/07 — 28/07 | 0.21131649 TERN | ▲ 1.02 % |
29/07 — 04/08 | 0.22185212 TERN | ▲ 4.99 % |
05/08 — 11/08 | 0.22729395 TERN | ▲ 2.45 % |
12/08 — 18/08 | 0.20116859 TERN | ▼ -11.49 % |
birr Ethiopia/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.031222 TERN | ▲ 1.35 % |
07/2024 | 1.075297 TERN | ▲ 4.27 % |
08/2024 | 0.91426771 TERN | ▼ -14.98 % |
09/2024 | 0.98786582 TERN | ▲ 8.05 % |
10/2024 | 1.23167 TERN | ▲ 24.68 % |
11/2024 | 0.30410315 TERN | ▼ -75.31 % |
12/2024 | 0.31504434 TERN | ▲ 3.6 % |
01/2025 | 0.57996594 TERN | ▲ 84.09 % |
02/2025 | 0.61848054 TERN | ▲ 6.64 % |
03/2025 | 0.54255536 TERN | ▼ -12.28 % |
04/2025 | 0.17493289 TERN | ▼ -67.76 % |
05/2025 | 0.15253519 TERN | ▼ -12.8 % |
birr Ethiopia/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.150109 TERN |
Tối đa | 3.310128 TERN |
Bình quân gia quyền | 1.976052 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.150109 TERN |
Tối đa | 4.157407 TERN |
Bình quân gia quyền | 3.408691 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.150109 TERN |
Tối đa | 4.477832 TERN |
Bình quân gia quyền | 3.316995 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: