Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/WABI
Lịch sử thay đổi trong ETB/WABI tỷ giá
ETB/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 ETB = 15.3586 WABI
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.69% (13.1619 WABI — 15.3586 WABI)
Thay đổi trong ETB/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10237.11% (0.14857742 WABI — 15.3586 WABI)
Thay đổi trong ETB/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3061.93% (0.48573582 WABI — 15.3586 WABI)
Thay đổi trong ETB/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3675.06% (0.40684412 WABI — 15.3586 WABI)
birr Ethiopia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 19.0921 WABI | ▲ 24.31 % |
14/05 | 16.138 WABI | ▼ -15.47 % |
15/05 | 12.5264 WABI | ▼ -22.38 % |
16/05 | 16.8531 WABI | ▲ 34.54 % |
17/05 | 25.069 WABI | ▲ 48.75 % |
18/05 | 26.1573 WABI | ▲ 4.34 % |
19/05 | 9.668434 WABI | ▼ -63.04 % |
20/05 | 18.5 WABI | ▲ 91.34 % |
21/05 | 17.2609 WABI | ▼ -6.7 % |
22/05 | 12.2182 WABI | ▼ -29.21 % |
23/05 | 10.1011 WABI | ▼ -17.33 % |
24/05 | 7.872137 WABI | ▼ -22.07 % |
25/05 | 11.0346 WABI | ▲ 40.17 % |
26/05 | 20.9895 WABI | ▲ 90.22 % |
27/05 | 13.5808 WABI | ▼ -35.3 % |
28/05 | 10.6011 WABI | ▼ -21.94 % |
29/05 | 10.9855 WABI | ▲ 3.63 % |
30/05 | 24.4506 WABI | ▲ 122.57 % |
31/05 | 25.1721 WABI | ▲ 2.95 % |
01/06 | 21.3981 WABI | ▼ -14.99 % |
02/06 | 21.2173 WABI | ▼ -0.84 % |
03/06 | 26.4507 WABI | ▲ 24.67 % |
04/06 | 30.5031 WABI | ▲ 15.32 % |
05/06 | 30.7159 WABI | ▲ 0.7 % |
06/06 | 33.5681 WABI | ▲ 9.29 % |
07/06 | 33.4233 WABI | ▼ -0.43 % |
08/06 | 33.4038 WABI | ▼ -0.06 % |
09/06 | 33.6695 WABI | ▲ 0.8 % |
10/06 | 33.1656 WABI | ▼ -1.5 % |
11/06 | 32.4621 WABI | ▼ -2.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 15.3479 WABI | ▼ -0.07 % |
20/05 — 26/05 | 16.5631 WABI | ▲ 7.92 % |
27/05 — 02/06 | 18.7418 WABI | ▲ 13.15 % |
03/06 — 09/06 | 87.377 WABI | ▲ 366.21 % |
10/06 — 16/06 | 263.97 WABI | ▲ 202.1 % |
17/06 — 23/06 | 355.76 WABI | ▲ 34.77 % |
24/06 — 30/06 | 846.3 WABI | ▲ 137.89 % |
01/07 — 07/07 | 2,236 WABI | ▲ 164.26 % |
08/07 — 14/07 | 1,025 WABI | ▼ -54.17 % |
15/07 — 21/07 | 1,577 WABI | ▲ 53.9 % |
22/07 — 28/07 | 2,475 WABI | ▲ 56.92 % |
29/07 — 04/08 | 2,441 WABI | ▼ -1.37 % |
birr Ethiopia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.9844 WABI | ▼ -2.44 % |
07/2024 | 10.6193 WABI | ▼ -29.13 % |
08/2024 | 8.192901 WABI | ▼ -22.85 % |
09/2024 | 4.637517 WABI | ▼ -43.4 % |
10/2024 | 5.690471 WABI | ▲ 22.71 % |
11/2024 | 4.642999 WABI | ▼ -18.41 % |
12/2024 | 5.744566 WABI | ▲ 23.73 % |
01/2025 | 5.094665 WABI | ▼ -11.31 % |
02/2025 | 4.363075 WABI | ▼ -14.36 % |
03/2025 | 98.3485 WABI | ▲ 2154.11 % |
04/2025 | 253.38 WABI | ▲ 157.63 % |
05/2025 | 348.82 WABI | ▲ 37.67 % |
birr Ethiopia/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.235398 WABI |
Tối đa | 15.3675 WABI |
Bình quân gia quyền | 11.2854 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11411861 WABI |
Tối đa | 15.3675 WABI |
Bình quân gia quyền | 4.563387 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09999109 WABI |
Tối đa | 15.3675 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.335943 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: