Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/WTC
Lịch sử thay đổi trong ETB/WTC tỷ giá
ETB/WTC tỷ giá
05 12, 2024
1 ETB = 1.599781 WTC
▲ 0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 3.98% (1.538587 WTC — 1.599781 WTC)
Thay đổi trong ETB/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 16.09% (1.378094 WTC — 1.599781 WTC)
Thay đổi trong ETB/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1311.26% (0.11335868 WTC — 1.599781 WTC)
Thay đổi trong ETB/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1141.14% (0.12889641 WTC — 1.599781 WTC)
birr Ethiopia/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 1.563375 WTC | ▼ -2.28 % |
14/05 | 1.57038 WTC | ▲ 0.45 % |
15/05 | 1.569787 WTC | ▼ -0.04 % |
16/05 | 1.588972 WTC | ▲ 1.22 % |
17/05 | 1.596322 WTC | ▲ 0.46 % |
18/05 | 1.583939 WTC | ▼ -0.78 % |
19/05 | 1.579505 WTC | ▼ -0.28 % |
20/05 | 1.552929 WTC | ▼ -1.68 % |
21/05 | 1.509685 WTC | ▼ -2.78 % |
22/05 | 1.46077 WTC | ▼ -3.24 % |
23/05 | 1.457407 WTC | ▼ -0.23 % |
24/05 | 1.545365 WTC | ▲ 6.04 % |
25/05 | 1.557959 WTC | ▲ 0.81 % |
26/05 | 1.503029 WTC | ▼ -3.53 % |
27/05 | 1.544674 WTC | ▲ 2.77 % |
28/05 | 1.548525 WTC | ▲ 0.25 % |
29/05 | 1.546633 WTC | ▼ -0.12 % |
30/05 | 1.613897 WTC | ▲ 4.35 % |
31/05 | 1.658573 WTC | ▲ 2.77 % |
01/06 | 1.674794 WTC | ▲ 0.98 % |
02/06 | 1.664465 WTC | ▼ -0.62 % |
03/06 | 1.688018 WTC | ▲ 1.42 % |
04/06 | 1.692834 WTC | ▲ 0.29 % |
05/06 | 1.677032 WTC | ▼ -0.93 % |
06/06 | 1.601859 WTC | ▼ -4.48 % |
07/06 | 1.619635 WTC | ▲ 1.11 % |
08/06 | 1.629765 WTC | ▲ 0.63 % |
09/06 | 1.602915 WTC | ▼ -1.65 % |
10/06 | 1.615183 WTC | ▲ 0.77 % |
11/06 | 1.623797 WTC | ▲ 0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.599546 WTC | ▼ -0.01 % |
20/05 — 26/05 | 1.616743 WTC | ▲ 1.08 % |
27/05 — 02/06 | 0.87624685 WTC | ▼ -45.8 % |
03/06 — 09/06 | 0.95340502 WTC | ▲ 8.81 % |
10/06 — 16/06 | 1.299096 WTC | ▲ 36.26 % |
17/06 — 23/06 | 1.271877 WTC | ▼ -2.1 % |
24/06 — 30/06 | 1.491705 WTC | ▲ 17.28 % |
01/07 — 07/07 | 1.668435 WTC | ▲ 11.85 % |
08/07 — 14/07 | 1.556667 WTC | ▼ -6.7 % |
15/07 — 21/07 | 1.636595 WTC | ▲ 5.13 % |
22/07 — 28/07 | 1.786228 WTC | ▲ 9.14 % |
29/07 — 04/08 | 1.74655 WTC | ▼ -2.22 % |
birr Ethiopia/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.540302 WTC | ▼ -3.72 % |
07/2024 | 1.627572 WTC | ▲ 5.67 % |
08/2024 | 1.812539 WTC | ▲ 11.36 % |
09/2024 | 1.600802 WTC | ▼ -11.68 % |
10/2024 | 1.713657 WTC | ▲ 7.05 % |
11/2024 | 4.324861 WTC | ▲ 152.38 % |
12/2024 | 25.117 WTC | ▲ 480.76 % |
01/2025 | 29.7398 WTC | ▲ 18.4 % |
02/2025 | 25.7724 WTC | ▼ -13.34 % |
03/2025 | 22.187 WTC | ▼ -13.91 % |
04/2025 | 28.473 WTC | ▲ 28.33 % |
05/2025 | 27.9931 WTC | ▼ -1.69 % |
birr Ethiopia/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.446391 WTC |
Tối đa | 1.617624 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.543393 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.89379268 WTC |
Tối đa | 1.617624 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.342918 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09969378 WTC |
Tối đa | 2.177282 WTC |
Bình quân gia quyền | 0.66461644 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: