Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong ETB/YOYOW tỷ giá
ETB/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 ETB = 279.39 YOYOW
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3583.06% (7.585795 YOYOW — 279.39 YOYOW)
Thay đổi trong ETB/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3614.46% (7.521671 YOYOW — 279.39 YOYOW)
Thay đổi trong ETB/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3614.46% (7.521671 YOYOW — 279.39 YOYOW)
Thay đổi trong ETB/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 6841.77% (4.02476 YOYOW — 279.39 YOYOW)
birr Ethiopia/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 324.21 YOYOW | ▲ 16.04 % |
15/05 | 366.69 YOYOW | ▲ 13.1 % |
16/05 | 402.11 YOYOW | ▲ 9.66 % |
17/05 | 366.49 YOYOW | ▼ -8.86 % |
18/05 | 379.33 YOYOW | ▲ 3.5 % |
19/05 | 388.26 YOYOW | ▲ 2.35 % |
20/05 | 411.6 YOYOW | ▲ 6.01 % |
21/05 | 437.06 YOYOW | ▲ 6.18 % |
22/05 | 441.08 YOYOW | ▲ 0.92 % |
23/05 | 469.62 YOYOW | ▲ 6.47 % |
24/05 | 509.31 YOYOW | ▲ 8.45 % |
25/05 | 524.25 YOYOW | ▲ 2.93 % |
26/05 | 488.01 YOYOW | ▼ -6.91 % |
27/05 | 480.97 YOYOW | ▼ -1.44 % |
28/05 | 493.47 YOYOW | ▲ 2.6 % |
29/05 | 485.77 YOYOW | ▼ -1.56 % |
30/05 | 1,876 YOYOW | ▲ 286.26 % |
31/05 | 3,765 YOYOW | ▲ 100.64 % |
01/06 | 4,138 YOYOW | ▲ 9.91 % |
02/06 | 5,538 YOYOW | ▲ 33.85 % |
03/06 | 5,696 YOYOW | ▲ 2.84 % |
04/06 | 6,561 YOYOW | ▲ 15.2 % |
05/06 | 7,771 YOYOW | ▲ 18.44 % |
06/06 | 14,476 YOYOW | ▲ 86.28 % |
07/06 | 20,375 YOYOW | ▲ 40.75 % |
08/06 | 20,337 YOYOW | ▼ -0.19 % |
09/06 | 20,287 YOYOW | ▼ -0.25 % |
10/06 | 20,198 YOYOW | ▼ -0.44 % |
11/06 | 20,227 YOYOW | ▲ 0.15 % |
12/06 | 20,205 YOYOW | ▼ -0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 290.68 YOYOW | ▲ 4.04 % |
27/05 — 02/06 | 319.08 YOYOW | ▲ 9.77 % |
03/06 — 09/06 | 276.96 YOYOW | ▼ -13.2 % |
10/06 — 16/06 | 299.26 YOYOW | ▲ 8.05 % |
17/06 — 23/06 | 354.15 YOYOW | ▲ 18.34 % |
24/06 — 30/06 | 289.95 YOYOW | ▼ -18.13 % |
01/07 — 07/07 | 209.67 YOYOW | ▼ -27.69 % |
08/07 — 14/07 | 310.73 YOYOW | ▲ 48.2 % |
15/07 — 21/07 | 371.43 YOYOW | ▲ 19.53 % |
22/07 — 28/07 | 2,358 YOYOW | ▲ 534.72 % |
29/07 — 04/08 | 7,348 YOYOW | ▲ 211.69 % |
05/08 — 11/08 | 7,346 YOYOW | ▼ -0.03 % |
birr Ethiopia/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 250.3 YOYOW | ▼ -10.41 % |
07/2024 | 155.87 YOYOW | ▼ -37.73 % |
08/2024 | 252.02 YOYOW | ▲ 61.69 % |
09/2024 | 205.31 YOYOW | ▼ -18.53 % |
10/2024 | 167.06 YOYOW | ▼ -18.63 % |
11/2024 | 242.19 YOYOW | ▲ 44.98 % |
12/2024 | 379.45 YOYOW | ▲ 56.67 % |
01/2025 | 571.97 YOYOW | ▲ 50.74 % |
02/2025 | 1,743 YOYOW | ▲ 204.69 % |
03/2025 | 2,128 YOYOW | ▲ 22.13 % |
04/2025 | 2,605 YOYOW | ▲ 22.38 % |
05/2025 | 80,708 YOYOW | ▲ 2998.47 % |
birr Ethiopia/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.940079 YOYOW |
Tối đa | 279.85 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 87.1318 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.750432 YOYOW |
Tối đa | 279.85 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 49.5484 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.750432 YOYOW |
Tối đa | 279.85 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 49.5484 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: