Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/ZEN
Lịch sử thay đổi trong ETC/ZEN tỷ giá
ETC/ZEN tỷ giá
05 13, 2024
1 ETC = 3.143846 ZEN
▼ -3.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 0.72% (3.12141 ZEN — 3.143846 ZEN)
Thay đổi trong ETC/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -4.76% (3.300855 ZEN — 3.143846 ZEN)
Thay đổi trong ETC/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 42.48% (2.206451 ZEN — 3.143846 ZEN)
Thay đổi trong ETC/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 13, 2024) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 238.33% (0.92923244 ZEN — 3.143846 ZEN)
Ethereum Classic/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 3.008507 ZEN | ▼ -4.3 % |
15/05 | 2.997385 ZEN | ▼ -0.37 % |
16/05 | 2.99117 ZEN | ▼ -0.21 % |
17/05 | 2.980424 ZEN | ▼ -0.36 % |
18/05 | 2.962027 ZEN | ▼ -0.62 % |
19/05 | 2.939172 ZEN | ▼ -0.77 % |
20/05 | 2.89674 ZEN | ▼ -1.44 % |
21/05 | 2.906606 ZEN | ▲ 0.34 % |
22/05 | 2.905581 ZEN | ▼ -0.04 % |
23/05 | 2.896724 ZEN | ▼ -0.3 % |
24/05 | 2.854654 ZEN | ▼ -1.45 % |
25/05 | 2.854231 ZEN | ▼ -0.01 % |
26/05 | 2.937192 ZEN | ▲ 2.91 % |
27/05 | 3.029727 ZEN | ▲ 3.15 % |
28/05 | 3.126367 ZEN | ▲ 3.19 % |
29/05 | 3.145535 ZEN | ▲ 0.61 % |
30/05 | 3.049065 ZEN | ▼ -3.07 % |
31/05 | 2.931369 ZEN | ▼ -3.86 % |
01/06 | 2.864073 ZEN | ▼ -2.3 % |
02/06 | 2.91131 ZEN | ▲ 1.65 % |
03/06 | 2.934622 ZEN | ▲ 0.8 % |
04/06 | 2.932866 ZEN | ▼ -0.06 % |
05/06 | 2.921987 ZEN | ▼ -0.37 % |
06/06 | 2.929197 ZEN | ▲ 0.25 % |
07/06 | 3.003636 ZEN | ▲ 2.54 % |
08/06 | 2.938904 ZEN | ▼ -2.16 % |
09/06 | 2.926319 ZEN | ▼ -0.43 % |
10/06 | 3.003516 ZEN | ▲ 2.64 % |
11/06 | 3.12918 ZEN | ▲ 4.18 % |
12/06 | 3.17706 ZEN | ▲ 1.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.175783 ZEN | ▲ 1.02 % |
27/05 — 02/06 | 3.511091 ZEN | ▲ 10.56 % |
03/06 — 09/06 | 3.509215 ZEN | ▼ -0.05 % |
10/06 — 16/06 | 2.398982 ZEN | ▼ -31.64 % |
17/06 — 23/06 | 2.496619 ZEN | ▲ 4.07 % |
24/06 — 30/06 | 2.556182 ZEN | ▲ 2.39 % |
01/07 — 07/07 | 3.235812 ZEN | ▲ 26.59 % |
08/07 — 14/07 | 3.698945 ZEN | ▲ 14.31 % |
15/07 — 21/07 | 3.59444 ZEN | ▼ -2.83 % |
22/07 — 28/07 | 3.779195 ZEN | ▲ 5.14 % |
29/07 — 04/08 | 3.590541 ZEN | ▼ -4.99 % |
05/08 — 11/08 | 3.808203 ZEN | ▲ 6.06 % |
Ethereum Classic/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.328634 ZEN | ▲ 5.88 % |
07/2024 | 2.784005 ZEN | ▼ -16.36 % |
08/2024 | 2.911573 ZEN | ▲ 4.58 % |
09/2024 | 2.907642 ZEN | ▼ -0.14 % |
10/2024 | 2.697998 ZEN | ▼ -7.21 % |
11/2024 | 2.560646 ZEN | ▼ -5.09 % |
12/2024 | 3.393132 ZEN | ▲ 32.51 % |
01/2025 | 4.180521 ZEN | ▲ 23.21 % |
02/2025 | 3.447518 ZEN | ▼ -17.53 % |
03/2025 | 3.150919 ZEN | ▼ -8.6 % |
04/2025 | 4.159454 ZEN | ▲ 32.01 % |
05/2025 | 4.59303 ZEN | ▲ 10.42 % |
Ethereum Classic/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.93892 ZEN |
Tối đa | 3.300903 ZEN |
Bình quân gia quyền | 3.068216 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.054035 ZEN |
Tối đa | 3.300903 ZEN |
Bình quân gia quyền | 2.738369 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.563945 ZEN |
Tối đa | 3.631249 ZEN |
Bình quân gia quyền | 2.358888 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: