Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Bangladeshi taka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/BDT
Lịch sử thay đổi trong ETH/BDT tỷ giá
ETH/BDT tỷ giá
05 20, 2024
1 ETH = 362,276 BDT
▲ 1.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Bangladeshi taka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 5.16% (344,490 BDT — 362,276 BDT)
Thay đổi trong ETH/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 10.14% (328,932 BDT — 362,276 BDT)
Thay đổi trong ETH/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 87.38% (193,340 BDT — 362,276 BDT)
Thay đổi trong ETH/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 2411.45% (14,425 BDT — 362,276 BDT)
Ethereum/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 369,807 BDT | ▲ 2.08 % |
22/05 | 375,119 BDT | ▲ 1.44 % |
23/05 | 378,332 BDT | ▲ 0.86 % |
24/05 | 376,509 BDT | ▼ -0.48 % |
25/05 | 371,878 BDT | ▼ -1.23 % |
26/05 | 371,229 BDT | ▼ -0.17 % |
27/05 | 378,778 BDT | ▲ 2.03 % |
28/05 | 389,736 BDT | ▲ 2.89 % |
29/05 | 379,995 BDT | ▼ -2.5 % |
30/05 | 367,296 BDT | ▼ -3.34 % |
31/05 | 348,237 BDT | ▼ -5.19 % |
01/06 | 347,690 BDT | ▼ -0.16 % |
02/06 | 358,152 BDT | ▲ 3.01 % |
03/06 | 368,677 BDT | ▲ 2.94 % |
04/06 | 370,059 BDT | ▲ 0.38 % |
05/06 | 370,670 BDT | ▲ 0.17 % |
06/06 | 362,281 BDT | ▼ -2.26 % |
07/06 | 356,576 BDT | ▼ -1.57 % |
08/06 | 369,374 BDT | ▲ 3.59 % |
09/06 | 376,833 BDT | ▲ 2.02 % |
10/06 | 369,773 BDT | ▼ -1.87 % |
11/06 | 370,960 BDT | ▲ 0.32 % |
12/06 | 372,030 BDT | ▲ 0.29 % |
13/06 | 369,841 BDT | ▼ -0.59 % |
14/06 | 373,935 BDT | ▲ 1.11 % |
15/06 | 378,183 BDT | ▲ 1.14 % |
16/06 | 384,913 BDT | ▲ 1.78 % |
17/06 | 392,089 BDT | ▲ 1.86 % |
18/06 | 389,585 BDT | ▼ -0.64 % |
19/06 | 386,677 BDT | ▼ -0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 374,028 BDT | ▲ 3.24 % |
03/06 — 09/06 | 420,275 BDT | ▲ 12.36 % |
10/06 — 16/06 | 382,553 BDT | ▼ -8.98 % |
17/06 — 23/06 | 380,120 BDT | ▼ -0.64 % |
24/06 — 30/06 | 382,740 BDT | ▲ 0.69 % |
01/07 — 07/07 | 383,889 BDT | ▲ 0.3 % |
08/07 — 14/07 | 345,762 BDT | ▼ -9.93 % |
15/07 — 21/07 | 348,299 BDT | ▲ 0.73 % |
22/07 — 28/07 | 351,350 BDT | ▲ 0.88 % |
29/07 — 04/08 | 343,639 BDT | ▼ -2.19 % |
05/08 — 11/08 | 344,900 BDT | ▲ 0.37 % |
12/08 — 18/08 | 365,782 BDT | ▲ 6.05 % |
Ethereum/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 369,828 BDT | ▲ 2.08 % |
07/2024 | 355,277 BDT | ▼ -3.93 % |
08/2024 | 305,735 BDT | ▼ -13.94 % |
09/2024 | 319,418 BDT | ▲ 4.48 % |
10/2024 | 355,580 BDT | ▲ 11.32 % |
11/2024 | 391,870 BDT | ▲ 10.21 % |
12/2024 | 435,473 BDT | ▲ 11.13 % |
01/2025 | 426,778 BDT | ▼ -2 % |
02/2025 | 713,179 BDT | ▲ 67.11 % |
03/2025 | 747,867 BDT | ▲ 4.86 % |
04/2025 | 613,197 BDT | ▼ -18.01 % |
05/2025 | 659,538 BDT | ▲ 7.56 % |
Ethereum/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 315,832 BDT |
Tối đa | 365,660 BDT |
Bình quân gia quyền | 345,172 BDT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 315,832 BDT |
Tối đa | 447,026 BDT |
Bình quân gia quyền | 366,147 BDT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 168,456 BDT |
Tối đa | 447,026 BDT |
Bình quân gia quyền | 319,409 BDT |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/BDT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: