Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại nakfa Eritrea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/ERN
Lịch sử thay đổi trong ETH/ERN tỷ giá
ETH/ERN tỷ giá
05 18, 2024
1 ETH = 680.28 ERN
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/nakfa Eritrea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong nakfa Eritrea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/ERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/ERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/nakfa Eritrea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/ERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi -0.57% (684.21 ERN — 680.28 ERN)
Thay đổi trong ETH/ERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi -42.33% (1,180 ERN — 680.28 ERN)
Thay đổi trong ETH/ERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi -28.77% (955.04 ERN — 680.28 ERN)
Thay đổi trong ETH/ERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi -73.45% (2,562 ERN — 680.28 ERN)
Ethereum/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 670.6 ERN | ▼ -1.42 % |
20/05 | 695.83 ERN | ▲ 3.76 % |
21/05 | 721.31 ERN | ▲ 3.66 % |
22/05 | 717.74 ERN | ▼ -0.49 % |
23/05 | 727.46 ERN | ▲ 1.35 % |
24/05 | 720.19 ERN | ▼ -1 % |
25/05 | 717.48 ERN | ▼ -0.38 % |
26/05 | 716.09 ERN | ▼ -0.19 % |
27/05 | 717.2 ERN | ▲ 0.16 % |
28/05 | 754.05 ERN | ▲ 5.14 % |
29/05 | 736.55 ERN | ▼ -2.32 % |
30/05 | 706.63 ERN | ▼ -4.06 % |
31/05 | 684.62 ERN | ▼ -3.12 % |
01/06 | 695.86 ERN | ▲ 1.64 % |
02/06 | 707.13 ERN | ▲ 1.62 % |
03/06 | 737.02 ERN | ▲ 4.23 % |
04/06 | 730.52 ERN | ▼ -0.88 % |
05/06 | 723.43 ERN | ▼ -0.97 % |
06/06 | 714.2 ERN | ▼ -1.28 % |
07/06 | 698.77 ERN | ▼ -2.16 % |
08/06 | 703.06 ERN | ▲ 0.61 % |
09/06 | 679.08 ERN | ▼ -3.41 % |
10/06 | 682.42 ERN | ▲ 0.49 % |
11/06 | 683.86 ERN | ▲ 0.21 % |
12/06 | 677.43 ERN | ▼ -0.94 % |
13/06 | 676.98 ERN | ▼ -0.07 % |
14/06 | 681.05 ERN | ▲ 0.6 % |
15/06 | 687.59 ERN | ▲ 0.96 % |
16/06 | 690 ERN | ▲ 0.35 % |
17/06 | 13.77 ERN | ▼ -98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/nakfa Eritrea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 693.9 ERN | ▲ 2 % |
27/05 — 02/06 | 767.41 ERN | ▲ 10.59 % |
03/06 — 09/06 | 694.64 ERN | ▼ -9.48 % |
10/06 — 16/06 | 685.27 ERN | ▼ -1.35 % |
17/06 — 23/06 | 684.56 ERN | ▼ -0.1 % |
24/06 — 30/06 | 682.91 ERN | ▼ -0.24 % |
01/07 — 07/07 | 624.51 ERN | ▼ -8.55 % |
08/07 — 14/07 | 627.7 ERN | ▲ 0.51 % |
15/07 — 21/07 | 636.48 ERN | ▲ 1.4 % |
22/07 — 28/07 | 617.09 ERN | ▼ -3.05 % |
29/07 — 04/08 | 590.03 ERN | ▼ -4.39 % |
05/08 — 11/08 | -77.97 ERN | ▼ -113.22 % |
Ethereum/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 706.69 ERN | ▲ 3.88 % |
07/2024 | 656.33 ERN | ▼ -7.13 % |
08/2024 | 592.94 ERN | ▼ -9.66 % |
09/2024 | 604.4 ERN | ▲ 1.93 % |
10/2024 | 649.27 ERN | ▲ 7.42 % |
11/2024 | 725.77 ERN | ▲ 11.78 % |
12/2024 | 800.66 ERN | ▲ 10.32 % |
01/2025 | 800.99 ERN | ▲ 0.04 % |
02/2025 | 1,254 ERN | ▲ 56.56 % |
03/2025 | 1,230 ERN | ▼ -1.89 % |
04/2025 | 1,023 ERN | ▼ -16.86 % |
05/2025 | 232.36 ERN | ▼ -77.28 % |
Ethereum/nakfa Eritrea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42,880 ERN |
Tối đa | 812.47 ERN |
Bình quân gia quyền | 11,823 ERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42,880 ERN |
Tối đa | 1,266 ERN |
Bình quân gia quyền | 12,812 ERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,189 ERN |
Tối đa | 1,332 ERN |
Bình quân gia quyền | 9,263 ERN |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/ERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến nakfa Eritrea (ERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến nakfa Eritrea (ERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: