1,000 Ethereum đến nakfa Eritrea

Giá cả 1,000 Ethereum đến nakfa Eritrea dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 28, 2024, Là 907,124 ERN.

Bao nhiêu 1,000 ETH trong ERN?

05 28, 2024
1,000 ETH = 907,124 ERN
▲ 4.77 %
1,000 ERN = 1.102385 ETH
1 ETH = 907.12 ERN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ETH trong ERN

Thống kê chi phí 1,000 Ethereum trong nakfa Eritrea

Trong 30 ngày
Tối thiểu 42,880,343 ERN
Tối đa 868,585 ERN
Bình quân gia quyền 12,465,111 ERN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 42,880,343 ERN
Tối đa 1,183,910 ERN
Bình quân gia quyền 12,911,861 ERN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,189,212 ERN
Tối đa 1,332,337 ERN
Bình quân gia quyền 9,443,012 ERN

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến ERN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) giá bán 1,000 Ethereum chống lại nakfa Eritrea thay đổi bởi 19.45% (759,390 ERN — 907,124 ERN)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến ERN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại nakfa Eritrea thay đổi bởi -26.95% (1,241,740 ERN — 907,124 ERN)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến ERN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại nakfa Eritrea thay đổi bởi -9.54% (1,002,769 ERN — 907,124 ERN)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến ERN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 28, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại nakfa Eritrea thay đổi bởi -64.6% (2,562,144 ERN — 907,124 ERN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ETH trong ERN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong nakfa Eritrea (ERN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong nakfa Eritrea (ERN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Ethereum trong nakfa Eritrea

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong nakfa Eritrea trong 30 ngày tới*

29/05 884,353 ERN ▼ -2.51 %
30/05 825,579 ERN ▼ -6.65 %
31/05 801,117 ERN ▼ -2.96 %
01/06 814,101 ERN ▲ 1.62 %
02/06 828,100 ERN ▲ 1.72 %
03/06 869,599 ERN ▲ 5.01 %
04/06 863,216 ERN ▼ -0.73 %
05/06 854,627 ERN ▼ -0.99 %
06/06 843,657 ERN ▼ -1.28 %
07/06 827,105 ERN ▼ -1.96 %
08/06 833,102 ERN ▲ 0.73 %
09/06 803,411 ERN ▼ -3.56 %
10/06 806,596 ERN ▲ 0.4 %
11/06 808,173 ERN ▲ 0.2 %
12/06 801,181 ERN ▼ -0.87 %
13/06 800,728 ERN ▼ -0.06 %
14/06 804,746 ERN ▲ 0.5 %
15/06 816,693 ERN ▲ 1.48 %
16/06 820,020 ERN ▲ 0.41 %
17/06 859,624 ERN ▲ 4.83 %
18/06 853,988 ERN ▼ -0.66 %
19/06 857,325 ERN ▲ 0.39 %
20/06 1,042,618 ERN ▲ 21.61 %
21/06 1,053,640 ERN ▲ 1.06 %
22/06 1,051,751 ERN ▼ -0.18 %
23/06 1,051,538 ERN ▼ -0.02 %
24/06 1,063,200 ERN ▲ 1.11 %
25/06 1,070,874 ERN ▲ 0.72 %
26/06 1,100,424 ERN ▲ 2.76 %
27/06 370,603 ERN ▼ -66.32 %

* — Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong nakfa Eritrea được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Ethereum trong nakfa Eritrea trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong nakfa Eritrea trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 904,549 ERN ▼ -0.28 %
10/06 — 16/06 894,661 ERN ▼ -1.09 %
17/06 — 23/06 893,938 ERN ▼ -0.08 %
24/06 — 30/06 891,374 ERN ▼ -0.29 %
01/07 — 07/07 806,843 ERN ▼ -9.48 %
08/07 — 14/07 813,355 ERN ▲ 0.81 %
15/07 — 21/07 823,758 ERN ▲ 1.28 %
22/07 — 28/07 801,467 ERN ▼ -2.71 %
29/07 — 04/08 765,682 ERN ▼ -4.47 %
05/08 — 11/08 819,858 ERN ▲ 7.08 %
12/08 — 18/08 1,037,281 ERN ▲ 26.52 %
19/08 — 25/08 283,874 ERN ▼ -72.63 %

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong nakfa Eritrea cho năm sau*

06/2024 933,436 ERN ▲ 2.9 %
07/2024 876,597 ERN ▼ -6.09 %
08/2024 786,499 ERN ▼ -10.28 %
09/2024 809,618 ERN ▲ 2.94 %
10/2024 877,847 ERN ▲ 8.43 %
11/2024 1,004,048 ERN ▲ 14.38 %
12/2024 1,107,243 ERN ▲ 10.28 %
01/2025 1,107,815 ERN ▲ 0.05 %
02/2025 1,595,455 ERN ▲ 44.02 %
03/2025 1,569,309 ERN ▼ -1.64 %
04/2025 1,262,890 ERN ▼ -19.53 %
05/2025 201,989 ERN ▼ -84.01 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ERN hôm nay, 05 28, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Ethereum đến nakfa Eritrea Là - 907,124 ERN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ERN Ngày mai 2024.05.29?

Ngày mai 1,000 Ethereum đến nakfa Eritrea sẽ có giá - 884,353 ern

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ERN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến nakfa Eritrea cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ERN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến nakfa Eritrea cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ERN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến nakfa Eritrea cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu