1,000 nakfa Eritrea đến Ethereum

Giá cả 1,000 nakfa Eritrea đến Ethereum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 0.84942 ETH.

Bao nhiêu 1,000 ERN trong ETH?

06 15, 2024
1,000 ERN = 0.84942 ETH
▼ -1.41 %
1,000 ETH = 1,177,274 ERN
1 ERN = 0.00084942 ETH

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ERN trong ETH

Thống kê chi phí 1,000 nakfa Eritrea trong Ethereum

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01739 ETH
Tối đa 1.49632 ETH
Bình quân gia quyền 0.846108 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01739 ETH
Tối đa 2.31244 ETH
Bình quân gia quyền 1.130409 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01683 ETH
Tối đa 2.31244 ETH
Bình quân gia quyền 0.7923981 ETH

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến ETH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 1,000 nakfa Eritrea chống lại Ethereum thay đổi bởi -43.92% (1.51478 ETH — 0.84942 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến ETH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Ethereum thay đổi bởi -58.43% (2.04339 ETH — 0.84942 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến ETH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Ethereum thay đổi bởi 2.13% (0.83167 ETH — 0.84942 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 ERN đến ETH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 1,000 nakfa Eritrea chống lại Ethereum thay đổi bởi 117.63% (0.3903 ETH — 0.84942 ETH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ERN trong ETH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong Ethereum (ETH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nakfa Eritrea (ERN) trong Ethereum (ETH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 nakfa Eritrea trong Ethereum

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Ethereum trong 30 ngày tới*

16/06 0.85826892 ETH ▲ 1.04 %
17/06 0.8408977 ETH ▼ -2.02 %
18/06 0.81784295 ETH ▼ -2.74 %
19/06 0.76321331 ETH ▼ -6.68 %
20/06 0.7321272 ETH ▼ -4.07 %
21/06 0.70432725 ETH ▼ -3.8 %
22/06 0.68331919 ETH ▼ -2.98 %
23/06 0.69505625 ETH ▲ 1.72 %
24/06 0.70472851 ETH ▲ 1.39 %
25/06 0.70122761 ETH ▼ -0.5 %
26/06 0.67688294 ETH ▼ -3.47 %
27/06 0.64980364 ETH ▼ -4 %
28/06 0.63785401 ETH ▼ -1.84 %
29/06 0.65591337 ETH ▲ 2.83 %
30/06 0.66077452 ETH ▲ 0.74 %
01/07 0.64692309 ETH ▼ -2.1 %
02/07 0.6074624 ETH ▼ -6.1 %
03/07 0.59837565 ETH ▼ -1.5 %
04/07 0.6105252 ETH ▲ 2.03 %
05/07 0.60869792 ETH ▼ -0.3 %
06/07 0.61226711 ETH ▲ 0.59 %
07/07 0.6095432 ETH ▼ -0.44 %
08/07 0.34694719 ETH ▼ -43.08 %
09/07 0.46675975 ETH ▲ 34.53 %
10/07 0.4721202 ETH ▲ 1.15 %
11/07 0.46595966 ETH ▼ -1.3 %
12/07 0.46711673 ETH ▲ 0.25 %
13/07 0.45556412 ETH ▼ -2.47 %
14/07 0.418429 ETH ▼ -8.15 %
15/07 0.50686594 ETH ▲ 21.14 %

* — Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Ethereum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nakfa Eritrea trong Ethereum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Ethereum trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.8653657 ETH ▲ 1.88 %
24/06 — 30/06 0.91674582 ETH ▲ 5.94 %
01/07 — 07/07 0.65016389 ETH ▼ -29.08 %
08/07 — 14/07 0.71878018 ETH ▲ 10.55 %
15/07 — 21/07 0.58529139 ETH ▼ -18.57 %
22/07 — 28/07 0.65320229 ETH ▲ 11.6 %
29/07 — 04/08 0.69817302 ETH ▲ 6.88 %
05/08 — 11/08 0.62325043 ETH ▼ -10.73 %
12/08 — 18/08 0.52900651 ETH ▼ -15.12 %
19/08 — 25/08 0.45289916 ETH ▼ -14.39 %
26/08 — 01/09 0.44670518 ETH ▼ -1.37 %
02/09 — 08/09 0.4833643 ETH ▲ 8.21 %

Giá ước tính của 1,000 nakfa Eritrea trong Ethereum cho năm sau*

07/2024 0.88086039 ETH ▲ 3.7 %
08/2024 0.81279648 ETH ▼ -7.73 %
09/2024 0.90684858 ETH ▲ 11.57 %
10/2024 0.85486739 ETH ▼ -5.73 %
11/2024 0.82380797 ETH ▼ -3.63 %
12/2024 0.9000056 ETH ▲ 9.25 %
01/2025 0.79147763 ETH ▼ -12.06 %
02/2025 0.81341034 ETH ▲ 2.77 %
03/2025 1.882839 ETH ▲ 131.47 %
04/2025 1.447387 ETH ▼ -23.13 %
05/2025 1.31072 ETH ▼ -9.44 %
06/2025 1.32957 ETH ▲ 1.44 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ETH hôm nay, 06 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nakfa Eritrea đến Ethereum Là - 0.84942 ETH

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ETH Ngày mai 2024.06.16?

Ngày mai 1,000 nakfa Eritrea đến Ethereum sẽ có giá - 1 eth

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ETH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Ethereum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ETH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Ethereum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ERN trong ETH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nakfa Eritrea đến Ethereum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu