Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/TNB
Lịch sử thay đổi trong ETH/TNB tỷ giá
ETH/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 ETH = 39,968,568 TNB
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 488.83% (6,787,814 TNB — 39,968,568 TNB)
Thay đổi trong ETH/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 577.61% (5,898,458 TNB — 39,968,568 TNB)
Thay đổi trong ETH/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13311.71% (298,012 TNB — 39,968,568 TNB)
Thay đổi trong ETH/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 24690.27% (161,227 TNB — 39,968,568 TNB)
Ethereum/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 39,442,257 TNB | ▼ -1.32 % |
09/05 | 39,775,518 TNB | ▲ 0.84 % |
10/05 | 39,724,634 TNB | ▼ -0.13 % |
11/05 | 39,417,392 TNB | ▼ -0.77 % |
12/05 | 39,122,862 TNB | ▼ -0.75 % |
13/05 | 38,760,601 TNB | ▼ -0.93 % |
14/05 | 37,644,869 TNB | ▼ -2.88 % |
15/05 | 37,669,693 TNB | ▲ 0.07 % |
16/05 | 38,918,426 TNB | ▲ 3.31 % |
17/05 | 61,215,265 TNB | ▲ 57.29 % |
18/05 | 110,023,596 TNB | ▲ 79.73 % |
19/05 | 230,868,417 TNB | ▲ 109.84 % |
20/05 | 232,700,190 TNB | ▲ 0.79 % |
21/05 | 234,602,172 TNB | ▲ 0.82 % |
22/05 | 234,243,736 TNB | ▼ -0.15 % |
23/05 | 233,635,387 TNB | ▼ -0.26 % |
24/05 | 229,145,689 TNB | ▼ -1.92 % |
25/05 | 222,118,171 TNB | ▼ -3.07 % |
26/05 | 221,404,780 TNB | ▼ -0.32 % |
27/05 | 220,691,485 TNB | ▼ -0.32 % |
28/05 | 218,739,688 TNB | ▼ -0.88 % |
29/05 | 208,174,334 TNB | ▼ -4.83 % |
30/05 | 209,500,570 TNB | ▲ 0.64 % |
31/05 | 212,973,862 TNB | ▲ 1.66 % |
01/06 | 213,832,381 TNB | ▲ 0.4 % |
02/06 | 213,574,035 TNB | ▼ -0.12 % |
03/06 | 209,338,184 TNB | ▼ -1.98 % |
04/06 | 212,342,376 TNB | ▲ 1.44 % |
05/06 | 213,724,402 TNB | ▲ 0.65 % |
06/06 | 212,945,122 TNB | ▼ -0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 40,422,576 TNB | ▲ 1.14 % |
20/05 — 26/05 | 51,331,006 TNB | ▲ 26.99 % |
27/05 — 02/06 | 49,425,826 TNB | ▼ -3.71 % |
03/06 — 09/06 | 53,922,827 TNB | ▲ 9.1 % |
10/06 — 16/06 | 55,043,776 TNB | ▲ 2.08 % |
17/06 — 23/06 | 53,285,443 TNB | ▼ -3.19 % |
24/06 — 30/06 | 53,266,259 TNB | ▼ -0.04 % |
01/07 — 07/07 | 88,348,080 TNB | ▲ 65.86 % |
08/07 — 14/07 | 452,522,236 TNB | ▲ 412.2 % |
15/07 — 21/07 | 430,194,454 TNB | ▼ -4.93 % |
22/07 — 28/07 | 411,107,791 TNB | ▼ -4.44 % |
29/07 — 04/08 | 407,790,935 TNB | ▼ -0.81 % |
Ethereum/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39,359,320 TNB | ▼ -1.52 % |
07/2024 | 490,050,648 TNB | ▲ 1145.07 % |
08/2024 | 476,152,809 TNB | ▼ -2.84 % |
09/2024 | 510,300,799 TNB | ▲ 7.17 % |
10/2024 | 627,427,362 TNB | ▲ 22.95 % |
11/2024 | 806,837,753 TNB | ▲ 28.59 % |
12/2024 | 1,066,123,978 TNB | ▲ 32.14 % |
01/2025 | 1,092,440,872 TNB | ▲ 2.47 % |
02/2025 | 1,564,645,180 TNB | ▲ 43.22 % |
03/2025 | 1,556,466,519 TNB | ▼ -0.52 % |
04/2025 | 4,874,276,592 TNB | ▲ 213.16 % |
05/2025 | 9,540,272,730 TNB | ▲ 95.73 % |
Ethereum/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,603,676 TNB |
Tối đa | 45,160,685 TNB |
Bình quân gia quyền | 34,231,276 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,917,486 TNB |
Tối đa | 45,160,685 TNB |
Bình quân gia quyền | 17,936,872 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 196,573 TNB |
Tối đa | 45,160,685 TNB |
Bình quân gia quyền | 5,778,653 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ETH/TNB số tiền trao đổi
- 500 ETH → 37,390,022,794 TNB
- 5 ETH → 373,900,228 TNB
- 10 ETH → 747,800,456 TNB
- 1 ETH → 74,780,046 TNB
- 1000 ETH → 74,780,045,587 TNB
- 200 ETH → 14,956,009,117 TNB
- 2 ETH → 149,560,091 TNB
- 5000 ETH → 373,900,227,936 TNB
- 50 ETH → 3,739,002,279 TNB
- 2000 ETH → 149,560,091,175 TNB
- 100 ETH → 7,478,004,559 TNB