Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại hryvnia Ukraina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/UAH
Lịch sử thay đổi trong ETH/UAH tỷ giá
ETH/UAH tỷ giá
05 13, 2024
1 ETH = 117,215 UAH
▲ 1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong hryvnia Ukraina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -1.41% (118,888 UAH — 117,215 UAH)
Thay đổi trong ETH/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 15.95% (101,088 UAH — 117,215 UAH)
Thay đổi trong ETH/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 75.59% (66,755 UAH — 117,215 UAH)
Thay đổi trong ETH/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2015 — 05 13, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 185030.17% (63.32 UAH — 117,215 UAH)
Ethereum/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 116,701 UAH | ▼ -0.44 % |
15/05 | 120,704 UAH | ▲ 3.43 % |
16/05 | 117,756 UAH | ▼ -2.44 % |
17/05 | 115,215 UAH | ▼ -2.16 % |
18/05 | 114,855 UAH | ▼ -0.31 % |
19/05 | 117,484 UAH | ▲ 2.29 % |
20/05 | 120,093 UAH | ▲ 2.22 % |
21/05 | 122,076 UAH | ▲ 1.65 % |
22/05 | 122,992 UAH | ▲ 0.75 % |
23/05 | 123,511 UAH | ▲ 0.42 % |
24/05 | 122,761 UAH | ▼ -0.61 % |
25/05 | 120,891 UAH | ▼ -1.52 % |
26/05 | 120,728 UAH | ▼ -0.13 % |
27/05 | 123,046 UAH | ▲ 1.92 % |
28/05 | 127,881 UAH | ▲ 3.93 % |
29/05 | 124,297 UAH | ▼ -2.8 % |
30/05 | 117,541 UAH | ▼ -5.44 % |
31/05 | 111,426 UAH | ▼ -5.2 % |
01/06 | 111,295 UAH | ▼ -0.12 % |
02/06 | 113,697 UAH | ▲ 2.16 % |
03/06 | 115,330 UAH | ▲ 1.44 % |
04/06 | 115,662 UAH | ▲ 0.29 % |
05/06 | 115,703 UAH | ▲ 0.04 % |
06/06 | 113,165 UAH | ▼ -2.19 % |
07/06 | 110,311 UAH | ▼ -2.52 % |
08/06 | 110,701 UAH | ▲ 0.35 % |
09/06 | 109,374 UAH | ▼ -1.2 % |
10/06 | 107,315 UAH | ▼ -1.88 % |
11/06 | 107,729 UAH | ▲ 0.39 % |
12/06 | 107,967 UAH | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 120,589 UAH | ▲ 2.88 % |
27/05 — 02/06 | 138,005 UAH | ▲ 14.44 % |
03/06 — 09/06 | 152,965 UAH | ▲ 10.84 % |
10/06 — 16/06 | 135,003 UAH | ▼ -11.74 % |
17/06 — 23/06 | 135,123 UAH | ▲ 0.09 % |
24/06 — 30/06 | 135,972 UAH | ▲ 0.63 % |
01/07 — 07/07 | 135,243 UAH | ▼ -0.54 % |
08/07 — 14/07 | 119,119 UAH | ▼ -11.92 % |
15/07 — 21/07 | 121,391 UAH | ▲ 1.91 % |
22/07 — 28/07 | 122,111 UAH | ▲ 0.59 % |
29/07 — 04/08 | 117,320 UAH | ▼ -3.92 % |
05/08 — 11/08 | 112,017 UAH | ▼ -4.52 % |
Ethereum/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 119,643 UAH | ▲ 2.07 % |
07/2024 | 115,915 UAH | ▼ -3.12 % |
08/2024 | 97,193 UAH | ▼ -16.15 % |
09/2024 | 99,422 UAH | ▲ 2.29 % |
10/2024 | 108,102 UAH | ▲ 8.73 % |
11/2024 | 129,028 UAH | ▲ 19.36 % |
12/2024 | 152,451 UAH | ▲ 18.15 % |
01/2025 | 148,901 UAH | ▼ -2.33 % |
02/2025 | 227,628 UAH | ▲ 52.87 % |
03/2025 | 242,088 UAH | ▲ 6.35 % |
04/2025 | 205,574 UAH | ▼ -15.08 % |
05/2025 | 201,564 UAH | ▼ -1.95 % |
Ethereum/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 113,702 UAH |
Tối đa | 131,930 UAH |
Bình quân gia quyền | 121,895 UAH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 100,918 UAH |
Tối đa | 156,597 UAH |
Bình quân gia quyền | 128,412 UAH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55,689 UAH |
Tối đa | 156,597 UAH |
Bình quân gia quyền | 85,766 UAH |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/UAH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: