Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/VEF
Lịch sử thay đổi trong ETH/VEF tỷ giá
ETH/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 ETH = 12,360,990,542 VEF
▲ 2.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.69% (12,155,548,622 VEF — 12,360,990,542 VEF)
Thay đổi trong ETH/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.24% (11,745,017,953 VEF — 12,360,990,542 VEF)
Thay đổi trong ETH/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 143.69% (5,072,408,599 VEF — 12,360,990,542 VEF)
Thay đổi trong ETH/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 661890500.97% (1,868 VEF — 12,360,990,542 VEF)
Ethereum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 12,610,975,192 VEF | ▲ 2.02 % |
22/05 | 12,737,033,342 VEF | ▲ 1 % |
23/05 | 12,900,802,681 VEF | ▲ 1.29 % |
24/05 | 12,891,565,119 VEF | ▼ -0.07 % |
25/05 | 12,733,448,265 VEF | ▼ -1.23 % |
26/05 | 12,703,921,387 VEF | ▼ -0.23 % |
27/05 | 12,904,053,680 VEF | ▲ 1.58 % |
28/05 | 13,274,118,460 VEF | ▲ 2.87 % |
29/05 | 12,995,023,255 VEF | ▼ -2.1 % |
30/05 | 12,530,699,633 VEF | ▼ -3.57 % |
31/05 | 11,827,406,065 VEF | ▼ -5.61 % |
01/06 | 11,934,921,117 VEF | ▲ 0.91 % |
02/06 | 12,348,835,364 VEF | ▲ 3.47 % |
03/06 | 12,760,413,845 VEF | ▲ 3.33 % |
04/06 | 12,792,792,102 VEF | ▲ 0.25 % |
05/06 | 12,791,607,410 VEF | ▼ -0.01 % |
06/06 | 12,479,319,728 VEF | ▼ -2.44 % |
07/06 | 12,258,665,964 VEF | ▼ -1.77 % |
08/06 | 12,291,864,975 VEF | ▲ 0.27 % |
09/06 | 12,177,825,700 VEF | ▼ -0.93 % |
10/06 | 11,933,910,984 VEF | ▼ -2 % |
11/06 | 11,957,787,740 VEF | ▲ 0.2 % |
12/06 | 11,995,218,331 VEF | ▲ 0.31 % |
13/06 | 11,944,376,356 VEF | ▼ -0.42 % |
14/06 | 12,131,548,391 VEF | ▲ 1.57 % |
15/06 | 12,322,997,369 VEF | ▲ 1.58 % |
16/06 | 12,502,042,743 VEF | ▲ 1.45 % |
17/06 | 12,780,328,911 VEF | ▲ 2.23 % |
18/06 | 12,717,986,726 VEF | ▼ -0.49 % |
19/06 | 12,590,434,447 VEF | ▼ -1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12,740,709,661 VEF | ▲ 3.07 % |
03/06 — 09/06 | 14,440,539,064 VEF | ▲ 13.34 % |
10/06 — 16/06 | 13,105,705,853 VEF | ▼ -9.24 % |
17/06 — 23/06 | 12,981,492,074 VEF | ▼ -0.95 % |
24/06 — 30/06 | 12,956,230,858 VEF | ▼ -0.19 % |
01/07 — 07/07 | 13,096,690,012 VEF | ▲ 1.08 % |
08/07 — 14/07 | 11,600,282,324 VEF | ▼ -11.43 % |
15/07 — 21/07 | 11,691,410,920 VEF | ▲ 0.79 % |
22/07 — 28/07 | 11,843,590,877 VEF | ▲ 1.3 % |
29/07 — 04/08 | 11,634,186,438 VEF | ▼ -1.77 % |
05/08 — 11/08 | 10,748,099,740 VEF | ▼ -7.62 % |
12/08 — 18/08 | 11,574,802,616 VEF | ▲ 7.69 % |
Ethereum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,753,850,431 VEF | ▲ 3.18 % |
07/2024 | 13,063,328,705 VEF | ▲ 2.43 % |
08/2024 | 12,395,082,551 VEF | ▼ -5.12 % |
09/2024 | 13,238,175,003 VEF | ▲ 6.8 % |
10/2024 | 15,244,587,047 VEF | ▲ 15.16 % |
11/2024 | 17,310,022,321 VEF | ▲ 13.55 % |
12/2024 | 19,769,690,271 VEF | ▲ 14.21 % |
01/2025 | 19,111,106,543 VEF | ▼ -3.33 % |
02/2025 | 31,863,055,781 VEF | ▲ 66.73 % |
03/2025 | 33,379,727,883 VEF | ▲ 4.76 % |
04/2025 | 27,036,438,593 VEF | ▼ -19 % |
05/2025 | 28,185,041,265 VEF | ▲ 4.25 % |
Ethereum/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,091,980,022 VEF |
Tối đa | 12,878,994,512 VEF |
Bình quân gia quyền | 11,973,941,455 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,091,980,022 VEF |
Tối đa | 16,077,061,573 VEF |
Bình quân gia quyền | 12,957,898,590 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,828,513,440 VEF |
Tối đa | 16,077,061,573 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,491,888,682 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ETH/VEF số tiền trao đổi
- 50 ETH → 618,049,527,102 VEF
- 5000 ETH → 61,804,952,710,154 VEF
- 200 ETH → 2,472,198,108,406 VEF
- 1 ETH → 12,360,990,542 VEF
- 10 ETH → 123,609,905,420 VEF
- 500 ETH → 6,180,495,271,015 VEF
- 1000 ETH → 12,360,990,542,031 VEF
- 100 ETH → 1,236,099,054,203 VEF
- 2 ETH → 24,721,981,084 VEF
- 5 ETH → 61,804,952,710 VEF
- 2000 ETH → 24,721,981,084,062 VEF