Tỷ giá hối đoái Electroneum chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electroneum tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETN/ELEC
Lịch sử thay đổi trong ETN/ELEC tỷ giá
ETN/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 ETN = 3.385623 ELEC
▲ 17.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electroneum/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electroneum chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETN/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETN/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electroneum/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 8.56% (3.118791 ELEC — 3.385623 ELEC)
Thay đổi trong ETN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 40.44% (2.410803 ELEC — 3.385623 ELEC)
Thay đổi trong ETN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 277.65% (0.89649945 ELEC — 3.385623 ELEC)
Thay đổi trong ETN/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Electroneum tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -25.9% (4.568748 ELEC — 3.385623 ELEC)
Electroneum/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Electroneum/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 3.372351 ELEC | ▼ -0.39 % |
14/05 | 3.859269 ELEC | ▲ 14.44 % |
15/05 | 3.86937 ELEC | ▲ 0.26 % |
16/05 | 3.840657 ELEC | ▼ -0.74 % |
17/05 | 3.683928 ELEC | ▼ -4.08 % |
18/05 | 3.669239 ELEC | ▼ -0.4 % |
19/05 | 3.74211 ELEC | ▲ 1.99 % |
20/05 | 3.817889 ELEC | ▲ 2.03 % |
21/05 | 4.197665 ELEC | ▲ 9.95 % |
22/05 | 4.400684 ELEC | ▲ 4.84 % |
23/05 | 4.598217 ELEC | ▲ 4.49 % |
24/05 | 4.698797 ELEC | ▲ 2.19 % |
25/05 | 4.9725 ELEC | ▲ 5.82 % |
26/05 | 4.594302 ELEC | ▼ -7.61 % |
27/05 | 3.884006 ELEC | ▼ -15.46 % |
28/05 | 3.842614 ELEC | ▼ -1.07 % |
29/05 | 4.020631 ELEC | ▲ 4.63 % |
30/05 | 3.905004 ELEC | ▼ -2.88 % |
31/05 | 3.799167 ELEC | ▼ -2.71 % |
01/06 | 3.687982 ELEC | ▼ -2.93 % |
02/06 | 3.560998 ELEC | ▼ -3.44 % |
03/06 | 3.489487 ELEC | ▼ -2.01 % |
04/06 | 3.591562 ELEC | ▲ 2.93 % |
05/06 | 3.69967 ELEC | ▲ 3.01 % |
06/06 | 3.807937 ELEC | ▲ 2.93 % |
07/06 | 3.801544 ELEC | ▼ -0.17 % |
08/06 | 3.761433 ELEC | ▼ -1.06 % |
09/06 | 3.70314 ELEC | ▼ -1.55 % |
10/06 | 3.427866 ELEC | ▼ -7.43 % |
11/06 | 3.50478 ELEC | ▲ 2.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electroneum/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electroneum/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4.188136 ELEC | ▲ 23.7 % |
20/05 — 26/05 | 4.156676 ELEC | ▼ -0.75 % |
27/05 — 02/06 | 4.324441 ELEC | ▲ 4.04 % |
03/06 — 09/06 | 5.952902 ELEC | ▲ 37.66 % |
10/06 — 16/06 | 4.339286 ELEC | ▼ -27.11 % |
17/06 — 23/06 | 4.331542 ELEC | ▼ -0.18 % |
24/06 — 30/06 | 4.031297 ELEC | ▼ -6.93 % |
01/07 — 07/07 | 11.7915 ELEC | ▲ 192.5 % |
08/07 — 14/07 | 11.9188 ELEC | ▲ 1.08 % |
15/07 — 21/07 | 10.6675 ELEC | ▼ -10.5 % |
22/07 — 28/07 | 9.999038 ELEC | ▼ -6.27 % |
29/07 — 04/08 | 3.57751 ELEC | ▼ -64.22 % |
Electroneum/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.266714 ELEC | ▼ -3.51 % |
07/2024 | 7.660227 ELEC | ▲ 134.49 % |
08/2024 | 5.735111 ELEC | ▼ -25.13 % |
09/2024 | 3.616365 ELEC | ▼ -36.94 % |
10/2024 | 3.037048 ELEC | ▼ -16.02 % |
11/2024 | 5.229587 ELEC | ▲ 72.19 % |
12/2024 | 6.179705 ELEC | ▲ 18.17 % |
01/2025 | 1.296354 ELEC | ▼ -79.02 % |
02/2025 | 4.161856 ELEC | ▲ 221.04 % |
03/2025 | 5.421767 ELEC | ▲ 30.27 % |
04/2025 | 5.249364 ELEC | ▼ -3.18 % |
05/2025 | 4.991201 ELEC | ▼ -4.92 % |
Electroneum/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.11982 ELEC |
Tối đa | 4.464309 ELEC |
Bình quân gia quyền | 3.55417 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.812515 ELEC |
Tối đa | 4.464309 ELEC |
Bình quân gia quyền | 3.454041 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.89494537 ELEC |
Tối đa | 4.464309 ELEC |
Bình quân gia quyền | 3.398474 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến ETN/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: