Tỷ giá hối đoái Electroneum chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electroneum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETN/VEF
Lịch sử thay đổi trong ETN/VEF tỷ giá
ETN/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 ETN = 12,006 VEF
▼ -3.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electroneum/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electroneum chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electroneum/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -37.07% (19,079 VEF — 12,006 VEF)
Thay đổi trong ETN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 9.19% (10,996 VEF — 12,006 VEF)
Thay đổi trong ETN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 92.11% (6,249 VEF — 12,006 VEF)
Thay đổi trong ETN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Electroneum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 53254141.75% (0.02 VEF — 12,006 VEF)
Electroneum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Electroneum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 11,804 VEF | ▼ -1.68 % |
22/05 | 11,095 VEF | ▼ -6.01 % |
23/05 | 10,086 VEF | ▼ -9.09 % |
24/05 | 10,111 VEF | ▲ 0.25 % |
25/05 | 10,045 VEF | ▼ -0.65 % |
26/05 | 9,659 VEF | ▼ -3.84 % |
27/05 | 9,448 VEF | ▼ -2.18 % |
28/05 | 9,196 VEF | ▼ -2.67 % |
29/05 | 8,811 VEF | ▼ -4.19 % |
30/05 | 8,174 VEF | ▼ -7.23 % |
31/05 | 8,050 VEF | ▼ -1.51 % |
01/06 | 8,145 VEF | ▲ 1.17 % |
02/06 | 10,086 VEF | ▲ 23.84 % |
03/06 | 9,390 VEF | ▼ -6.91 % |
04/06 | 9,212 VEF | ▼ -1.89 % |
05/06 | 9,158 VEF | ▼ -0.59 % |
06/06 | 9,020 VEF | ▼ -1.51 % |
07/06 | 8,585 VEF | ▼ -4.82 % |
08/06 | 8,137 VEF | ▼ -5.22 % |
09/06 | 9,074 VEF | ▲ 11.52 % |
10/06 | 8,690 VEF | ▼ -4.23 % |
11/06 | 8,111 VEF | ▼ -6.66 % |
12/06 | 8,282 VEF | ▲ 2.1 % |
13/06 | 8,183 VEF | ▼ -1.19 % |
14/06 | 8,324 VEF | ▲ 1.72 % |
15/06 | 8,276 VEF | ▼ -0.57 % |
16/06 | 7,718 VEF | ▼ -6.74 % |
17/06 | 7,696 VEF | ▼ -0.3 % |
18/06 | 7,878 VEF | ▲ 2.37 % |
19/06 | 7,923 VEF | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electroneum/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electroneum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,571 VEF | ▲ 21.36 % |
03/06 — 09/06 | 15,151 VEF | ▲ 3.98 % |
10/06 — 16/06 | 12,821 VEF | ▼ -15.38 % |
17/06 — 23/06 | 17,326 VEF | ▲ 35.14 % |
24/06 — 30/06 | 15,689 VEF | ▼ -9.45 % |
01/07 — 07/07 | 17,659 VEF | ▲ 12.55 % |
08/07 — 14/07 | 13,683 VEF | ▼ -22.51 % |
15/07 — 21/07 | 12,057 VEF | ▼ -11.88 % |
22/07 — 28/07 | 10,351 VEF | ▼ -14.15 % |
29/07 — 04/08 | 10,362 VEF | ▲ 0.1 % |
05/08 — 11/08 | 9,048 VEF | ▼ -12.68 % |
12/08 — 18/08 | 8,506 VEF | ▼ -5.98 % |
Electroneum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,235 VEF | ▲ 1.91 % |
07/2024 | 14,044 VEF | ▲ 14.78 % |
08/2024 | 13,202 VEF | ▼ -5.99 % |
09/2024 | 17,061 VEF | ▲ 29.23 % |
10/2024 | 12,074 VEF | ▼ -29.23 % |
11/2024 | 12,824 VEF | ▲ 6.21 % |
12/2024 | 22,125 VEF | ▲ 72.53 % |
01/2025 | 15,157 VEF | ▼ -31.49 % |
02/2025 | 24,779 VEF | ▲ 63.48 % |
03/2025 | 47,326 VEF | ▲ 90.99 % |
04/2025 | 22,015 VEF | ▼ -53.48 % |
05/2025 | 21,237 VEF | ▼ -3.54 % |
Electroneum/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,587 VEF |
Tối đa | 19,063 VEF |
Bình quân gia quyền | 14,195 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,541 VEF |
Tối đa | 29,511 VEF |
Bình quân gia quyền | 18,933 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,287 VEF |
Tối đa | 29,511 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,462 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ETN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: