Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/GRIN
Lịch sử thay đổi trong EUR/GRIN tỷ giá
EUR/GRIN tỷ giá
05 23, 2024
1 EUR = 33.2362 GRIN
▲ 5.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 56.3% (21.264 GRIN — 33.2362 GRIN)
Thay đổi trong EUR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 99.54% (16.6564 GRIN — 33.2362 GRIN)
Thay đổi trong EUR/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 31.1% (25.3527 GRIN — 33.2362 GRIN)
Thay đổi trong EUR/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 1412.88% (2.196892 GRIN — 33.2362 GRIN)
Euro/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 33.9561 GRIN | ▲ 2.17 % |
25/05 | 34.5175 GRIN | ▲ 1.65 % |
26/05 | 34.6089 GRIN | ▲ 0.26 % |
27/05 | 34.5428 GRIN | ▼ -0.19 % |
28/05 | 34.3549 GRIN | ▼ -0.54 % |
29/05 | 36.7079 GRIN | ▲ 6.85 % |
30/05 | 36.0201 GRIN | ▼ -1.87 % |
31/05 | 36.7635 GRIN | ▲ 2.06 % |
01/06 | 37.2972 GRIN | ▲ 1.45 % |
02/06 | 36.5291 GRIN | ▼ -2.06 % |
03/06 | 36.8412 GRIN | ▲ 0.85 % |
04/06 | 37.7113 GRIN | ▲ 2.36 % |
05/06 | 36.6938 GRIN | ▼ -2.7 % |
06/06 | 35.6816 GRIN | ▼ -2.76 % |
07/06 | 35.8011 GRIN | ▲ 0.33 % |
08/06 | 36.146 GRIN | ▲ 0.96 % |
09/06 | 36.8309 GRIN | ▲ 1.89 % |
10/06 | 37.7231 GRIN | ▲ 2.42 % |
11/06 | 35.6183 GRIN | ▼ -5.58 % |
12/06 | 35.2151 GRIN | ▼ -1.13 % |
13/06 | 38.9349 GRIN | ▲ 10.56 % |
14/06 | 37.3872 GRIN | ▼ -3.98 % |
15/06 | 40.2159 GRIN | ▲ 7.57 % |
16/06 | 41.301 GRIN | ▲ 2.7 % |
17/06 | 40.9676 GRIN | ▼ -0.81 % |
18/06 | 39.3583 GRIN | ▼ -3.93 % |
19/06 | 41.6478 GRIN | ▲ 5.82 % |
20/06 | 42.0444 GRIN | ▲ 0.95 % |
21/06 | 45.0153 GRIN | ▲ 7.07 % |
22/06 | 46.7651 GRIN | ▲ 3.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 33.4476 GRIN | ▲ 0.64 % |
03/06 — 09/06 | 39.84 GRIN | ▲ 19.11 % |
10/06 — 16/06 | 42.8737 GRIN | ▲ 7.61 % |
17/06 — 23/06 | 43.398 GRIN | ▲ 1.22 % |
24/06 — 30/06 | 44.6782 GRIN | ▲ 2.95 % |
01/07 — 07/07 | 55.6213 GRIN | ▲ 24.49 % |
08/07 — 14/07 | 51.3806 GRIN | ▼ -7.62 % |
15/07 — 21/07 | 58.3164 GRIN | ▲ 13.5 % |
22/07 — 28/07 | 58.2415 GRIN | ▼ -0.13 % |
29/07 — 04/08 | 54.5648 GRIN | ▼ -6.31 % |
05/08 — 11/08 | 67.7206 GRIN | ▲ 24.11 % |
12/08 — 18/08 | 76.0789 GRIN | ▲ 12.34 % |
Euro/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.0369 GRIN | ▲ 8.43 % |
07/2024 | 42.5768 GRIN | ▲ 18.15 % |
08/2024 | 46.638 GRIN | ▲ 9.54 % |
09/2024 | 46.4715 GRIN | ▼ -0.36 % |
10/2024 | 39.7311 GRIN | ▼ -14.5 % |
11/2024 | 35.6778 GRIN | ▼ -10.2 % |
12/2024 | 15.8097 GRIN | ▼ -55.69 % |
01/2025 | 15.6468 GRIN | ▼ -1.03 % |
02/2025 | 18.4856 GRIN | ▲ 18.14 % |
03/2025 | 20.6852 GRIN | ▲ 11.9 % |
04/2025 | 26.8294 GRIN | ▲ 29.7 % |
05/2025 | 35.6211 GRIN | ▲ 32.77 % |
Euro/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.5947 GRIN |
Tối đa | 28.8639 GRIN |
Bình quân gia quyền | 23.8686 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.9259 GRIN |
Tối đa | 28.8639 GRIN |
Bình quân gia quyền | 19.7195 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.3111 GRIN |
Tối đa | 41.3578 GRIN |
Bình quân gia quyền | 26.1706 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: