Tỷ giá hối đoái Euro chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/IRR
Lịch sử thay đổi trong EUR/IRR tỷ giá
EUR/IRR tỷ giá
05 06, 2024
1 EUR = 45,310 IRR
▲ 0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.73% (45,642 IRR — 45,310 IRR)
Thay đổi trong EUR/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.16% (45,237 IRR — 45,310 IRR)
Thay đổi trong EUR/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -2.91% (46,667 IRR — 45,310 IRR)
Thay đổi trong EUR/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.53% (46,014 IRR — 45,310 IRR)
Euro/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 45,290 IRR | ▼ -0.05 % |
09/05 | 45,301 IRR | ▲ 0.03 % |
10/05 | 45,368 IRR | ▲ 0.15 % |
11/05 | 44,982 IRR | ▼ -0.85 % |
12/05 | 44,784 IRR | ▼ -0.44 % |
13/05 | 44,635 IRR | ▼ -0.33 % |
14/05 | 44,575 IRR | ▼ -0.13 % |
15/05 | 44,520 IRR | ▼ -0.12 % |
16/05 | 44,466 IRR | ▼ -0.12 % |
17/05 | 44,372 IRR | ▼ -0.21 % |
18/05 | 44,427 IRR | ▲ 0.12 % |
19/05 | 44,525 IRR | ▲ 0.22 % |
20/05 | 44,476 IRR | ▼ -0.11 % |
21/05 | 44,559 IRR | ▲ 0.19 % |
22/05 | 44,539 IRR | ▼ -0.04 % |
23/05 | 44,514 IRR | ▼ -0.06 % |
24/05 | 44,599 IRR | ▲ 0.19 % |
25/05 | 44,705 IRR | ▲ 0.24 % |
26/05 | 44,791 IRR | ▲ 0.19 % |
27/05 | 44,782 IRR | ▼ -0.02 % |
28/05 | 44,732 IRR | ▼ -0.11 % |
29/05 | 44,723 IRR | ▼ -0.02 % |
30/05 | 44,818 IRR | ▲ 0.21 % |
31/05 | 44,694 IRR | ▼ -0.28 % |
01/06 | 44,687 IRR | ▼ -0.02 % |
02/06 | 44,870 IRR | ▲ 0.41 % |
03/06 | 45,016 IRR | ▲ 0.33 % |
04/06 | 45,093 IRR | ▲ 0.17 % |
05/06 | 45,075 IRR | ▼ -0.04 % |
06/06 | 45,048 IRR | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 45,364 IRR | ▲ 0.12 % |
20/05 — 26/05 | 45,584 IRR | ▲ 0.48 % |
27/05 — 02/06 | 45,653 IRR | ▲ 0.15 % |
03/06 — 09/06 | 46,109 IRR | ▲ 1 % |
10/06 — 16/06 | 45,828 IRR | ▼ -0.61 % |
17/06 — 23/06 | 45,666 IRR | ▼ -0.35 % |
24/06 — 30/06 | 45,406 IRR | ▼ -0.57 % |
01/07 — 07/07 | 45,918 IRR | ▲ 1.13 % |
08/07 — 14/07 | 44,822 IRR | ▼ -2.39 % |
15/07 — 21/07 | 44,878 IRR | ▲ 0.13 % |
22/07 — 28/07 | 45,136 IRR | ▲ 0.57 % |
29/07 — 04/08 | 45,293 IRR | ▲ 0.35 % |
Euro/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45,404 IRR | ▲ 0.21 % |
07/2024 | 45,888 IRR | ▲ 1.06 % |
08/2024 | 45,030 IRR | ▼ -1.87 % |
09/2024 | 44,274 IRR | ▼ -1.68 % |
10/2024 | 44,250 IRR | ▼ -0.05 % |
11/2024 | 45,796 IRR | ▲ 3.49 % |
12/2024 | 46,287 IRR | ▲ 1.07 % |
01/2025 | 45,058 IRR | ▼ -2.65 % |
02/2025 | 45,015 IRR | ▼ -0.1 % |
03/2025 | 44,818 IRR | ▼ -0.44 % |
04/2025 | 44,511 IRR | ▼ -0.68 % |
05/2025 | 44,866 IRR | ▲ 0.8 % |
Euro/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44,633 IRR |
Tối đa | 45,754 IRR |
Bình quân gia quyền | 45,065 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44,633 IRR |
Tối đa | 46,063 IRR |
Bình quân gia quyền | 45,391 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44,215 IRR |
Tối đa | 47,548 IRR |
Bình quân gia quyền | 45,648 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: