Tỷ giá hối đoái Euro chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/KIN
Lịch sử thay đổi trong EUR/KIN tỷ giá
EUR/KIN tỷ giá
05 13, 2024
1 EUR = 57,650 KIN
▲ 4.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -6.38% (61,580 KIN — 57,650 KIN)
Thay đổi trong EUR/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -0.79% (58,108 KIN — 57,650 KIN)
Thay đổi trong EUR/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -60.98% (147,739 KIN — 57,650 KIN)
Thay đổi trong EUR/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -76.96% (250,176 KIN — 57,650 KIN)
Euro/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 60,001 KIN | ▲ 4.08 % |
15/05 | 56,674 KIN | ▼ -5.54 % |
16/05 | 57,440 KIN | ▲ 1.35 % |
17/05 | 59,198 KIN | ▲ 3.06 % |
18/05 | 60,245 KIN | ▲ 1.77 % |
19/05 | 61,883 KIN | ▲ 2.72 % |
20/05 | 60,601 KIN | ▼ -2.07 % |
21/05 | 59,691 KIN | ▼ -1.5 % |
22/05 | 60,258 KIN | ▲ 0.95 % |
23/05 | 60,923 KIN | ▲ 1.1 % |
24/05 | 63,480 KIN | ▲ 4.2 % |
25/05 | 65,819 KIN | ▲ 3.68 % |
26/05 | 67,547 KIN | ▲ 2.63 % |
27/05 | 71,135 KIN | ▲ 5.31 % |
28/05 | 72,337 KIN | ▲ 1.69 % |
29/05 | 73,404 KIN | ▲ 1.48 % |
30/05 | 75,580 KIN | ▲ 2.96 % |
31/05 | 68,362 KIN | ▼ -9.55 % |
01/06 | 58,754 KIN | ▼ -14.05 % |
02/06 | 49,387 KIN | ▼ -15.94 % |
03/06 | 49,523 KIN | ▲ 0.28 % |
04/06 | 49,792 KIN | ▲ 0.54 % |
05/06 | 48,661 KIN | ▼ -2.27 % |
06/06 | 48,577 KIN | ▼ -0.17 % |
07/06 | 51,120 KIN | ▲ 5.24 % |
08/06 | 50,313 KIN | ▼ -1.58 % |
09/06 | 48,006 KIN | ▼ -4.59 % |
10/06 | 48,832 KIN | ▲ 1.72 % |
11/06 | 50,735 KIN | ▲ 3.9 % |
12/06 | 51,250 KIN | ▲ 1.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 55,651 KIN | ▼ -3.47 % |
27/05 — 02/06 | 62,432 KIN | ▲ 12.18 % |
03/06 — 09/06 | 67,451 KIN | ▲ 8.04 % |
10/06 — 16/06 | 59,901 KIN | ▼ -11.19 % |
17/06 — 23/06 | 55,367 KIN | ▼ -7.57 % |
24/06 — 30/06 | 59,253 KIN | ▲ 7.02 % |
01/07 — 07/07 | 61,416 KIN | ▲ 3.65 % |
08/07 — 14/07 | 72,280 KIN | ▲ 17.69 % |
15/07 — 21/07 | 77,185 KIN | ▲ 6.79 % |
22/07 — 28/07 | 88,944 KIN | ▲ 15.24 % |
29/07 — 04/08 | 62,019 KIN | ▼ -30.27 % |
05/08 — 11/08 | 64,129 KIN | ▲ 3.4 % |
Euro/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58,340 KIN | ▲ 1.2 % |
07/2024 | 31,376 KIN | ▼ -46.22 % |
08/2024 | 62,688 KIN | ▲ 99.8 % |
09/2024 | 48,575 KIN | ▼ -22.51 % |
10/2024 | 59,209 KIN | ▲ 21.89 % |
11/2024 | 37,689 KIN | ▼ -36.34 % |
12/2024 | 39,394 KIN | ▲ 4.52 % |
01/2025 | 37,988 KIN | ▼ -3.57 % |
02/2025 | 23,974 KIN | ▼ -36.89 % |
03/2025 | 26,251 KIN | ▲ 9.5 % |
04/2025 | 37,307 KIN | ▲ 42.12 % |
05/2025 | 25,653 KIN | ▼ -31.24 % |
Euro/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52,806 KIN |
Tối đa | 74,507 KIN |
Bình quân gia quyền | 61,561 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41,987 KIN |
Tối đa | 74,507 KIN |
Bình quân gia quyền | 54,849 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41,987 KIN |
Tối đa | 186,415 KIN |
Bình quân gia quyền | 89,076 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: