Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Komodo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/KMD
Lịch sử thay đổi trong EUR/KMD tỷ giá
EUR/KMD tỷ giá
05 23, 2024
1 EUR = 2.949636 KMD
▲ 9.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Komodo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Komodo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/KMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/KMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Komodo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/KMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 27.52% (2.31312 KMD — 2.949636 KMD)
Thay đổi trong EUR/KMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -16.67% (3.539534 KMD — 2.949636 KMD)
Thay đổi trong EUR/KMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -22.73% (3.817481 KMD — 2.949636 KMD)
Thay đổi trong EUR/KMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (03 16, 2017 — 05 23, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -77.31% (12.9977 KMD — 2.949636 KMD)
Euro/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Komodo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 2.999123 KMD | ▲ 1.68 % |
25/05 | 3.119315 KMD | ▲ 4.01 % |
26/05 | 3.185029 KMD | ▲ 2.11 % |
27/05 | 3.23784 KMD | ▲ 1.66 % |
28/05 | 3.176216 KMD | ▼ -1.9 % |
29/05 | 3.265156 KMD | ▲ 2.8 % |
30/05 | 3.340975 KMD | ▲ 2.32 % |
31/05 | 3.464565 KMD | ▲ 3.7 % |
01/06 | 3.307823 KMD | ▼ -4.52 % |
02/06 | 3.164956 KMD | ▼ -4.32 % |
03/06 | 3.08939 KMD | ▼ -2.39 % |
04/06 | 3.178991 KMD | ▲ 2.9 % |
05/06 | 3.370098 KMD | ▲ 6.01 % |
06/06 | 3.429929 KMD | ▲ 1.78 % |
07/06 | 3.317849 KMD | ▼ -3.27 % |
08/06 | 3.128358 KMD | ▼ -5.71 % |
09/06 | 3.365522 KMD | ▲ 7.58 % |
10/06 | 3.378501 KMD | ▲ 0.39 % |
11/06 | 3.382367 KMD | ▲ 0.11 % |
12/06 | 3.482799 KMD | ▲ 2.97 % |
13/06 | 3.676108 KMD | ▲ 5.55 % |
14/06 | 3.602599 KMD | ▼ -2 % |
15/06 | 3.404084 KMD | ▼ -5.51 % |
16/06 | 3.298443 KMD | ▼ -3.1 % |
17/06 | 3.345057 KMD | ▲ 1.41 % |
18/06 | 3.321976 KMD | ▼ -0.69 % |
19/06 | 3.330874 KMD | ▲ 0.27 % |
20/06 | 3.183572 KMD | ▼ -4.42 % |
21/06 | 3.260488 KMD | ▲ 2.42 % |
22/06 | 3.392279 KMD | ▲ 4.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Komodo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Komodo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.928313 KMD | ▼ -0.72 % |
03/06 — 09/06 | 3.013637 KMD | ▲ 2.91 % |
10/06 — 16/06 | 2.618277 KMD | ▼ -13.12 % |
17/06 — 23/06 | 1.626582 KMD | ▼ -37.88 % |
24/06 — 30/06 | 1.731441 KMD | ▲ 6.45 % |
01/07 — 07/07 | 2.199449 KMD | ▲ 27.03 % |
08/07 — 14/07 | 1.973635 KMD | ▼ -10.27 % |
15/07 — 21/07 | 2.208351 KMD | ▲ 11.89 % |
22/07 — 28/07 | 2.301194 KMD | ▲ 4.2 % |
29/07 — 04/08 | 2.311393 KMD | ▲ 0.44 % |
05/08 — 11/08 | 2.20812 KMD | ▼ -4.47 % |
12/08 — 18/08 | 2.249846 KMD | ▲ 1.89 % |
Euro/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.879103 KMD | ▼ -2.39 % |
07/2024 | 3.087394 KMD | ▲ 7.23 % |
08/2024 | 3.102722 KMD | ▲ 0.5 % |
09/2024 | 3.121044 KMD | ▲ 0.59 % |
10/2024 | 2.909315 KMD | ▼ -6.78 % |
11/2024 | 2.69179 KMD | ▼ -7.48 % |
12/2024 | 2.381974 KMD | ▼ -11.51 % |
01/2025 | 2.853552 KMD | ▲ 19.8 % |
02/2025 | 1.989752 KMD | ▼ -30.27 % |
03/2025 | 1.20892 KMD | ▼ -39.24 % |
04/2025 | 1.695367 KMD | ▲ 40.24 % |
05/2025 | 1.624362 KMD | ▼ -4.19 % |
Euro/Komodo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.48797 KMD |
Tối đa | 2.85335 KMD |
Bình quân gia quyền | 2.676147 KMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.888341 KMD |
Tối đa | 3.463812 KMD |
Bình quân gia quyền | 2.747965 KMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.888341 KMD |
Tối đa | 5.632742 KMD |
Bình quân gia quyền | 3.999344 KMD |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/KMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: