Tỷ giá hối đoái Euro chống lại złoty Ba Lan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/PLN
Lịch sử thay đổi trong EUR/PLN tỷ giá
EUR/PLN tỷ giá
04 27, 2024
1 EUR = 4.32 PLN
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/złoty Ba Lan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong złoty Ba Lan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/PLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/PLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/złoty Ba Lan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/PLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 0.2% (4.31 PLN — 4.32 PLN)
Thay đổi trong EUR/PLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi -1.15% (4.37 PLN — 4.32 PLN)
Thay đổi trong EUR/PLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi -6.8% (4.63 PLN — 4.32 PLN)
Thay đổi trong EUR/PLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 04 27, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 4.99% (4.11 PLN — 4.32 PLN)
Euro/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 4.31 PLN | ▼ -0.24 % |
29/04 | 4.3 PLN | ▼ -0.14 % |
30/04 | 4.3 PLN | ▼ -0 % |
01/05 | 4.3 PLN | ▼ -0.08 % |
02/05 | 4.3 PLN | ▲ 0.02 % |
03/05 | 4.3 PLN | ▼ -0.02 % |
04/05 | 4.29 PLN | ▼ -0.04 % |
05/05 | 4.29 PLN | ▼ -0.1 % |
06/05 | 4.29 PLN | ▼ -0.06 % |
07/05 | 4.29 PLN | ▼ -0.02 % |
08/05 | 4.28 PLN | ▼ -0.21 % |
09/05 | 4.27 PLN | ▼ -0.18 % |
10/05 | 4.27 PLN | ▲ 0.07 % |
11/05 | 4.27 PLN | ▼ -0.08 % |
12/05 | 4.29 PLN | ▲ 0.4 % |
13/05 | 4.31 PLN | ▲ 0.64 % |
14/05 | 4.3 PLN | ▼ -0.23 % |
15/05 | 4.31 PLN | ▲ 0.11 % |
16/05 | 4.37 PLN | ▲ 1.4 % |
17/05 | 4.38 PLN | ▲ 0.34 % |
18/05 | 4.37 PLN | ▼ -0.37 % |
19/05 | 4.36 PLN | ▼ -0.1 % |
20/05 | 4.34 PLN | ▼ -0.49 % |
21/05 | 4.34 PLN | ▼ -0.03 % |
22/05 | 4.34 PLN | ▼ -0.04 % |
23/05 | 4.34 PLN | ▲ 0.05 % |
24/05 | 4.35 PLN | ▲ 0.24 % |
25/05 | 4.35 PLN | ▲ 0.05 % |
26/05 | 4.35 PLN | ▼ -0.16 % |
27/05 | 4.35 PLN | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/złoty Ba Lan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 4.31 PLN | ▼ -0.1 % |
06/05 — 12/05 | 4.33 PLN | ▲ 0.38 % |
13/05 — 19/05 | 4.3 PLN | ▼ -0.66 % |
20/05 — 26/05 | 4.31 PLN | ▲ 0.17 % |
27/05 — 02/06 | 4.28 PLN | ▼ -0.62 % |
03/06 — 09/06 | 4.3 PLN | ▲ 0.49 % |
10/06 — 16/06 | 4.3 PLN | ▲ 0 % |
17/06 — 23/06 | 4.29 PLN | ▼ -0.39 % |
24/06 — 30/06 | 4.27 PLN | ▼ -0.42 % |
01/07 — 07/07 | 4.28 PLN | ▲ 0.39 % |
08/07 — 14/07 | 4.3 PLN | ▲ 0.49 % |
15/07 — 21/07 | 4.31 PLN | ▲ 0.18 % |
Euro/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4.3 PLN | ▼ -0.37 % |
06/2024 | 4.21 PLN | ▼ -2.08 % |
07/2024 | 4.2 PLN | ▼ -0.28 % |
08/2024 | 4.26 PLN | ▲ 1.38 % |
09/2024 | 4.37 PLN | ▲ 2.68 % |
10/2024 | 4.23 PLN | ▼ -3.2 % |
11/2024 | 4.07 PLN | ▼ -3.86 % |
12/2024 | 4.89 PLN | ▲ 20.19 % |
01/2025 | 4.32 PLN | ▼ -11.68 % |
02/2025 | 4.31 PLN | ▼ -0.12 % |
03/2025 | 4.29 PLN | ▼ -0.59 % |
04/2025 | 4.32 PLN | ▲ 0.8 % |
Euro/złoty Ba Lan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.26 PLN |
Tối đa | 4.34 PLN |
Bình quân gia quyền | 4.3 PLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.26 PLN |
Tối đa | 4.37 PLN |
Bình quân gia quyền | 4.31 PLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.26 PLN |
Tối đa | 4.66 PLN |
Bình quân gia quyền | 4.83 PLN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/PLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến EUR/PLN số tiền trao đổi
- 2000 EUR → 8,634 PLN
- 1 EUR → 4.32 PLN
- 50 EUR → 215.84 PLN
- 5000 EUR → 21,584 PLN
- 5 EUR → 21.58 PLN
- 1000 EUR → 4,317 PLN
- 200 EUR → 863.38 PLN
- 10 EUR → 43.17 PLN
- 2 EUR → 8.63 PLN
- 45300 EUR → 195,554 PLN
- 100 EUR → 431.69 PLN
- 400 EUR → 1,727 PLN
- 10000 EUR → 43,169 PLN
- 500 EUR → 2,158 PLN
- 3000 EUR → 12,951 PLN
- 102 EUR → 440.32 PLN
- 1600 EUR → 6,907 PLN
- 46 EUR → 198.58 PLN
- 45700 EUR → 197,281 PLN
- 800 EUR → 3,454 PLN
- 45 EUR → 194.26 PLN
- 250 EUR → 1,079 PLN
- 22 EUR → 94.97 PLN
- 300 EUR → 1,295 PLN