45,700 Euro đến złoty Ba Lan
Giá cả 45,700 Euro đến złoty Ba Lan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2024, Là 196,961 PLN.
Bao nhiêu 45,700 EUR trong PLN?
05 11, 2024
45,700 EUR = 196,961 PLN
▲ 0 %
45,700 PLN = 10,604 EUR
1 EUR = 4.31 PLN
Lịch sử thay đổi giá 45,700 EUR trong PLN
Thống kê chi phí 45,700 Euro trong złoty Ba Lan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 195,880 PLN |
Tối đa | 198,288 PLN |
Bình quân gia quyền | 197,282 PLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 194,766 PLN |
Tối đa | 198,556 PLN |
Bình quân gia quyền | 197,020 PLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 194,766 PLN |
Tối đa | 212,541 PLN |
Bình quân gia quyền | 220,452 PLN |
Thay đổi chi phí 45,700 EUR đến PLN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) giá bán 45,700 Euro chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi 1.08% (194,848 PLN — 196,961 PLN)
Thay đổi chi phí 45,700 EUR đến PLN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) giá của 45,700 Euro chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi -0.43% (197,809 PLN — 196,961 PLN)
Thay đổi chi phí 45,700 EUR đến PLN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) giá của 45,700 Euro chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi -5.42% (208,244 PLN — 196,961 PLN)
Thay đổi chi phí 45,700 EUR đến PLN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 11, 2024) giá của 45,700 Euro chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi 4.82% (187,906 PLN — 196,961 PLN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 45,700 EUR trong PLN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 45,700 Euro (EUR) trong złoty Ba Lan (PLN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 45,700 Euro (EUR) trong złoty Ba Lan (PLN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 45,700 Euro trong złoty Ba Lan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 45,700 Euro trong złoty Ba Lan trong 30 ngày tới*
12/05 | 197,904 PLN | ▲ 0.48 % |
13/05 | 198,851 PLN | ▲ 0.48 % |
14/05 | 198,418 PLN | ▼ -0.22 % |
15/05 | 198,667 PLN | ▲ 0.13 % |
16/05 | 201,260 PLN | ▲ 1.3 % |
17/05 | 201,917 PLN | ▲ 0.33 % |
18/05 | 200,986 PLN | ▼ -0.46 % |
19/05 | 200,729 PLN | ▼ -0.13 % |
20/05 | 199,831 PLN | ▼ -0.45 % |
21/05 | 199,790 PLN | ▼ -0.02 % |
22/05 | 199,680 PLN | ▼ -0.06 % |
23/05 | 199,792 PLN | ▲ 0.06 % |
24/05 | 200,092 PLN | ▲ 0.15 % |
25/05 | 200,226 PLN | ▲ 0.07 % |
26/05 | 199,789 PLN | ▼ -0.22 % |
27/05 | 199,802 PLN | ▲ 0.01 % |
28/05 | 199,742 PLN | ▼ -0.03 % |
29/05 | 199,943 PLN | ▲ 0.1 % |
30/05 | 200,167 PLN | ▲ 0.11 % |
31/05 | 200,480 PLN | ▲ 0.16 % |
01/06 | 200,226 PLN | ▼ -0.13 % |
02/06 | 200,337 PLN | ▲ 0.06 % |
03/06 | 200,355 PLN | ▲ 0.01 % |
04/06 | 200,217 PLN | ▼ -0.07 % |
05/06 | 199,791 PLN | ▼ -0.21 % |
06/06 | 199,402 PLN | ▼ -0.2 % |
07/06 | 199,364 PLN | ▼ -0.02 % |
08/06 | 198,778 PLN | ▼ -0.29 % |
09/06 | 199,026 PLN | ▲ 0.12 % |
10/06 | 199,655 PLN | ▲ 0.32 % |
* — Giá ước tính của 45,700 Euro trong złoty Ba Lan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 45,700 Euro trong złoty Ba Lan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 45,700 Euro trong złoty Ba Lan trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 196,696 PLN | ▼ -0.13 % |
20/05 — 26/05 | 197,277 PLN | ▲ 0.3 % |
27/05 — 02/06 | 195,504 PLN | ▼ -0.9 % |
03/06 — 09/06 | 196,557 PLN | ▲ 0.54 % |
10/06 — 16/06 | 196,562 PLN | ▲ 0 % |
17/06 — 23/06 | 195,619 PLN | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 194,444 PLN | ▼ -0.6 % |
01/07 — 07/07 | 195,689 PLN | ▲ 0.64 % |
08/07 — 14/07 | 196,585 PLN | ▲ 0.46 % |
15/07 — 21/07 | 197,080 PLN | ▲ 0.25 % |
22/07 — 28/07 | 196,820 PLN | ▼ -0.13 % |
29/07 — 04/08 | 196,407 PLN | ▼ -0.21 % |
Giá ước tính của 45,700 Euro trong złoty Ba Lan cho năm sau*
06/2024 | 196,845 PLN | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 196,129 PLN | ▼ -0.36 % |
08/2024 | 198,472 PLN | ▲ 1.19 % |
09/2024 | 207,100 PLN | ▲ 4.35 % |
10/2024 | 197,328 PLN | ▼ -4.72 % |
11/2024 | 191,273 PLN | ▼ -3.07 % |
12/2024 | 232,220 PLN | ▲ 21.41 % |
01/2025 | 185,594 PLN | ▼ -20.08 % |
02/2025 | 185,429 PLN | ▼ -0.09 % |
03/2025 | 184,055 PLN | ▼ -0.74 % |
04/2025 | 186,343 PLN | ▲ 1.24 % |
05/2025 | 184,986 PLN | ▼ -0.73 % |
Phổ biến số lượng trao đổi EUR/PLN
- 2000 EUR → 8,620 PLN
- 50 EUR → 215.49 PLN
- 1 EUR → 4.31 PLN
- 5000 EUR → 21,549 PLN
- 5 EUR → 21.55 PLN
- 1000 EUR → 4,310 PLN
- 200 EUR → 861.97 PLN
- 10 EUR → 43.1 PLN
- 2 EUR → 8.62 PLN
- 45300 EUR → 195,237 PLN
- 100 EUR → 430.99 PLN
- 400 EUR → 1,724 PLN
- 10000 EUR → 43,099 PLN
- 500 EUR → 2,155 PLN
- 3000 EUR → 12,930 PLN
- 102 EUR → 439.61 PLN
- 1600 EUR → 6,896 PLN
- 46 EUR → 198.25 PLN
- 45700 EUR → 196,961 PLN
- 800 EUR → 3,448 PLN
- 45 EUR → 193.94 PLN
- 250 EUR → 1,077 PLN
- 22 EUR → 94.82 PLN
- 300 EUR → 1,293 PLN
FAQ
Giá bao nhiêu 45,700 EUR trong PLN hôm nay, 05 11, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 45,700 Euro đến złoty Ba Lan Là - 196,961 PLN
Nó có giá bao nhiêu 45,700 EUR trong PLN Ngày mai 2024.05.12?
Ngày mai 45,700 Euro đến złoty Ba Lan sẽ có giá - 197,904 pln
Nó có giá bao nhiêu 45,700 EUR trong PLN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 45,700 Euro đến złoty Ba Lan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 45,700 EUR trong PLN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 45,700 Euro đến złoty Ba Lan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 45,700 EUR trong PLN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 45,700 Euro đến złoty Ba Lan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.