Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/REN
Lịch sử thay đổi trong EUR/REN tỷ giá
EUR/REN tỷ giá
05 20, 2024
1 EUR = 18.1152 REN
▼ -2.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 11.63% (16.2278 REN — 18.1152 REN)
Thay đổi trong EUR/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.32% (15.9858 REN — 18.1152 REN)
Thay đổi trong EUR/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 26.21% (14.3535 REN — 18.1152 REN)
Thay đổi trong EUR/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 20, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 44.42% (12.5435 REN — 18.1152 REN)
Euro/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 17.7743 REN | ▼ -1.88 % |
22/05 | 17.4669 REN | ▼ -1.73 % |
23/05 | 17.0552 REN | ▼ -2.36 % |
24/05 | 16.6583 REN | ▼ -2.33 % |
25/05 | 17.2887 REN | ▲ 3.78 % |
26/05 | 17.5064 REN | ▲ 1.26 % |
27/05 | 17.9394 REN | ▲ 2.47 % |
28/05 | 17.9187 REN | ▼ -0.12 % |
29/05 | 18.8755 REN | ▲ 5.34 % |
30/05 | 19.5085 REN | ▲ 3.35 % |
31/05 | 20.0316 REN | ▲ 2.68 % |
01/06 | 19.0119 REN | ▼ -5.09 % |
02/06 | 18.6066 REN | ▼ -2.13 % |
03/06 | 18.2648 REN | ▼ -1.84 % |
04/06 | 18.2438 REN | ▼ -0.12 % |
05/06 | 17.9542 REN | ▼ -1.59 % |
06/06 | 18.5697 REN | ▲ 3.43 % |
07/06 | 18.8669 REN | ▲ 1.6 % |
08/06 | 18.694 REN | ▼ -0.92 % |
09/06 | 18.6836 REN | ▼ -0.06 % |
10/06 | 19.7138 REN | ▲ 5.51 % |
11/06 | 20.4069 REN | ▲ 3.52 % |
12/06 | 20.7206 REN | ▲ 1.54 % |
13/06 | 20.7231 REN | ▲ 0.01 % |
14/06 | 20.3113 REN | ▼ -1.99 % |
15/06 | 19.3495 REN | ▼ -4.74 % |
16/06 | 19.036 REN | ▼ -1.62 % |
17/06 | 18.8474 REN | ▼ -0.99 % |
18/06 | 18.9877 REN | ▲ 0.74 % |
19/06 | 19.4328 REN | ▲ 2.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.0353 REN | ▼ -0.44 % |
03/06 — 09/06 | 17.3531 REN | ▼ -3.78 % |
10/06 — 16/06 | 18.1183 REN | ▲ 4.41 % |
17/06 — 23/06 | 16.7064 REN | ▼ -7.79 % |
24/06 — 30/06 | 15.6534 REN | ▼ -6.3 % |
01/07 — 07/07 | 16.1908 REN | ▲ 3.43 % |
08/07 — 14/07 | 24.2458 REN | ▲ 49.75 % |
15/07 — 21/07 | 23.1915 REN | ▼ -4.35 % |
22/07 — 28/07 | 24.6907 REN | ▲ 6.46 % |
29/07 — 04/08 | 24.259 REN | ▼ -1.75 % |
05/08 — 11/08 | 28.9016 REN | ▲ 19.14 % |
12/08 — 18/08 | 26.4937 REN | ▼ -8.33 % |
Euro/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.4505 REN | ▼ -3.67 % |
07/2024 | 19.0279 REN | ▲ 9.04 % |
08/2024 | 25.1884 REN | ▲ 32.38 % |
09/2024 | 23.0981 REN | ▼ -8.3 % |
10/2024 | 23.0141 REN | ▼ -0.36 % |
11/2024 | 20.3955 REN | ▼ -11.38 % |
12/2024 | 17.2596 REN | ▼ -15.38 % |
01/2025 | 24.4856 REN | ▲ 41.87 % |
02/2025 | 12.1691 REN | ▼ -50.3 % |
03/2025 | 9.710047 REN | ▼ -20.21 % |
04/2025 | 18.1318 REN | ▲ 86.73 % |
05/2025 | 18.0243 REN | ▼ -0.59 % |
Euro/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.9701 REN |
Tối đa | 19.6537 REN |
Bình quân gia quyền | 17.8221 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.0454 REN |
Tối đa | 19.6537 REN |
Bình quân gia quyền | 14.4784 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.0454 REN |
Tối đa | 25.4208 REN |
Bình quân gia quyền | 18.0435 REN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: