Tỷ giá hối đoái Euro chống lại SAFE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/SAFE
Lịch sử thay đổi trong EUR/SAFE tỷ giá
EUR/SAFE tỷ giá
05 13, 2024
1 EUR = 11.6248 SAFE
▲ 2.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/SAFE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong SAFE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/SAFE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/SAFE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/SAFE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/SAFE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 3.34% (11.2496 SAFE — 11.6248 SAFE)
Thay đổi trong EUR/SAFE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -7.44% (12.5597 SAFE — 11.6248 SAFE)
Thay đổi trong EUR/SAFE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -47.47% (22.1306 SAFE — 11.6248 SAFE)
Thay đổi trong EUR/SAFE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 308.12% (2.848386 SAFE — 11.6248 SAFE)
Euro/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/SAFE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 10.4367 SAFE | ▼ -10.22 % |
15/05 | 10.0035 SAFE | ▼ -4.15 % |
16/05 | 10.8559 SAFE | ▲ 8.52 % |
17/05 | 10.5513 SAFE | ▼ -2.81 % |
18/05 | 10.7485 SAFE | ▲ 1.87 % |
19/05 | 9.996111 SAFE | ▼ -7 % |
20/05 | 8.660775 SAFE | ▼ -13.36 % |
21/05 | 8.729652 SAFE | ▲ 0.8 % |
22/05 | 9.641838 SAFE | ▲ 10.45 % |
23/05 | 10.9138 SAFE | ▲ 13.19 % |
24/05 | 10.9546 SAFE | ▲ 0.37 % |
25/05 | 10.2259 SAFE | ▼ -6.65 % |
26/05 | 10.1475 SAFE | ▼ -0.77 % |
27/05 | 9.397068 SAFE | ▼ -7.4 % |
28/05 | 10.184 SAFE | ▲ 8.37 % |
29/05 | 26.1363 SAFE | ▲ 156.64 % |
30/05 | 28.4849 SAFE | ▲ 8.99 % |
31/05 | 8.689747 SAFE | ▼ -69.49 % |
01/06 | 8.139171 SAFE | ▼ -6.34 % |
02/06 | 8.265709 SAFE | ▲ 1.55 % |
03/06 | 13.8699 SAFE | ▲ 67.8 % |
04/06 | 13.788 SAFE | ▼ -0.59 % |
05/06 | 6.592061 SAFE | ▼ -52.19 % |
06/06 | 7.42027 SAFE | ▲ 12.56 % |
07/06 | 6.43285 SAFE | ▼ -13.31 % |
08/06 | 5.980166 SAFE | ▼ -7.04 % |
09/06 | 5.368909 SAFE | ▼ -10.22 % |
10/06 | 6.141273 SAFE | ▲ 14.39 % |
11/06 | 6.471807 SAFE | ▲ 5.38 % |
12/06 | 6.764052 SAFE | ▲ 4.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/SAFE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/SAFE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.8574 SAFE | ▲ 19.21 % |
27/05 — 02/06 | 11.2385 SAFE | ▼ -18.9 % |
03/06 — 09/06 | 10.7143 SAFE | ▼ -4.66 % |
10/06 — 16/06 | 11.4877 SAFE | ▲ 7.22 % |
17/06 — 23/06 | 11.1816 SAFE | ▼ -2.66 % |
24/06 — 30/06 | 10.9259 SAFE | ▼ -2.29 % |
01/07 — 07/07 | 8.254223 SAFE | ▼ -24.45 % |
08/07 — 14/07 | 9.431956 SAFE | ▲ 14.27 % |
15/07 — 21/07 | 10.011 SAFE | ▲ 6.14 % |
22/07 — 28/07 | 19.8393 SAFE | ▲ 98.18 % |
29/07 — 04/08 | 8.904173 SAFE | ▼ -55.12 % |
05/08 — 11/08 | 9.079037 SAFE | ▲ 1.96 % |
Euro/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.2315 SAFE | ▼ -3.38 % |
07/2024 | 13.1616 SAFE | ▲ 17.18 % |
08/2024 | 12.029 SAFE | ▼ -8.61 % |
09/2024 | 11.6381 SAFE | ▼ -3.25 % |
10/2024 | 6.153165 SAFE | ▼ -47.13 % |
11/2024 | 4.242762 SAFE | ▼ -31.05 % |
12/2024 | 3.661438 SAFE | ▼ -13.7 % |
01/2025 | 3.197035 SAFE | ▼ -12.68 % |
02/2025 | 3.910323 SAFE | ▲ 22.31 % |
03/2025 | 4.065965 SAFE | ▲ 3.98 % |
04/2025 | 4.681719 SAFE | ▲ 15.14 % |
05/2025 | 4.168408 SAFE | ▼ -10.96 % |
Euro/SAFE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.225309 SAFE |
Tối đa | 12.0931 SAFE |
Bình quân gia quyền | 12.3794 SAFE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.900151 SAFE |
Tối đa | 13.7446 SAFE |
Bình quân gia quyền | 11.4175 SAFE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.95500012 SAFE |
Tối đa | 26.9796 SAFE |
Bình quân gia quyền | 15.9979 SAFE |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/SAFE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: