Tỷ giá hối đoái Euro chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/STD
Lịch sử thay đổi trong EUR/STD tỷ giá
EUR/STD tỷ giá
05 03, 2024
1 EUR = 22,220 STD
▲ 0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -0.99% (22,442 STD — 22,220 STD)
Thay đổi trong EUR/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -0.66% (22,368 STD — 22,220 STD)
Thay đổi trong EUR/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -2.75% (22,848 STD — 22,220 STD)
Thay đổi trong EUR/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -7.8% (24,100 STD — 22,220 STD)
Euro/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 22,306 STD | ▲ 0.39 % |
05/05 | 22,282 STD | ▼ -0.11 % |
06/05 | 22,311 STD | ▲ 0.13 % |
07/05 | 22,300 STD | ▼ -0.05 % |
08/05 | 22,308 STD | ▲ 0.04 % |
09/05 | 22,341 STD | ▲ 0.15 % |
10/05 | 22,157 STD | ▼ -0.83 % |
11/05 | 22,034 STD | ▼ -0.55 % |
12/05 | 21,912 STD | ▼ -0.55 % |
13/05 | 21,888 STD | ▼ -0.11 % |
14/05 | 21,851 STD | ▼ -0.17 % |
15/05 | 21,824 STD | ▼ -0.13 % |
16/05 | 21,781 STD | ▼ -0.2 % |
17/05 | 21,812 STD | ▲ 0.14 % |
18/05 | 21,846 STD | ▲ 0.16 % |
19/05 | 21,810 STD | ▼ -0.17 % |
20/05 | 21,851 STD | ▲ 0.19 % |
21/05 | 21,843 STD | ▼ -0.03 % |
22/05 | 21,825 STD | ▼ -0.08 % |
23/05 | 21,871 STD | ▲ 0.21 % |
24/05 | 21,925 STD | ▲ 0.25 % |
25/05 | 21,972 STD | ▲ 0.22 % |
26/05 | 21,960 STD | ▼ -0.05 % |
27/05 | 21,942 STD | ▼ -0.08 % |
28/05 | 21,937 STD | ▼ -0.02 % |
29/05 | 21,978 STD | ▲ 0.19 % |
30/05 | 21,926 STD | ▼ -0.24 % |
31/05 | 21,920 STD | ▼ -0.02 % |
01/06 | 21,985 STD | ▲ 0.3 % |
02/06 | 22,022 STD | ▲ 0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 22,227 STD | ▲ 0.03 % |
13/05 — 19/05 | 22,365 STD | ▲ 0.62 % |
20/05 — 26/05 | 22,393 STD | ▲ 0.12 % |
27/05 — 02/06 | 22,555 STD | ▲ 0.72 % |
03/06 — 09/06 | 22,428 STD | ▼ -0.56 % |
10/06 — 16/06 | 22,342 STD | ▼ -0.38 % |
17/06 — 23/06 | 22,190 STD | ▼ -0.68 % |
24/06 — 30/06 | 22,373 STD | ▲ 0.82 % |
01/07 — 07/07 | 22,045 STD | ▼ -1.47 % |
08/07 — 14/07 | 22,069 STD | ▲ 0.11 % |
15/07 — 21/07 | 22,237 STD | ▲ 0.76 % |
22/07 — 28/07 | 22,269 STD | ▲ 0.14 % |
Euro/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22,270 STD | ▲ 0.23 % |
07/2024 | 22,432 STD | ▲ 0.73 % |
08/2024 | 22,097 STD | ▼ -1.49 % |
08/2024 | 21,715 STD | ▼ -1.73 % |
09/2024 | 21,700 STD | ▼ -0.07 % |
10/2024 | 22,511 STD | ▲ 3.74 % |
11/2024 | 22,766 STD | ▲ 1.13 % |
12/2024 | 22,451 STD | ▼ -1.39 % |
01/2025 | 22,440 STD | ▼ -0.05 % |
02/2025 | 22,318 STD | ▼ -0.54 % |
03/2025 | 22,102 STD | ▼ -0.97 % |
04/2025 | 22,204 STD | ▲ 0.46 % |
Euro/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,963 STD |
Tối đa | 22,514 STD |
Bình quân gia quyền | 22,186 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,963 STD |
Tối đa | 22,680 STD |
Bình quân gia quyền | 22,342 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,661 STD |
Tối đa | 23,287 STD |
Bình quân gia quyền | 22,417 STD |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: