Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/STQ
Lịch sử thay đổi trong EUR/STQ tỷ giá
EUR/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 EUR = 106,602 STQ
▲ 2.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -62.97% (287,893 STQ — 106,602 STQ)
Thay đổi trong EUR/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 387.25% (21,878 STQ — 106,602 STQ)
Thay đổi trong EUR/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Euro tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 96.61% (54,220 STQ — 106,602 STQ)
Thay đổi trong EUR/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 96.61% (54,220 STQ — 106,602 STQ)
Euro/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 106,562 STQ | ▼ -0.04 % |
08/05 | 109,465 STQ | ▲ 2.72 % |
09/05 | 109,208 STQ | ▼ -0.23 % |
10/05 | 110,251 STQ | ▲ 0.95 % |
11/05 | 112,092 STQ | ▲ 1.67 % |
12/05 | 112,332 STQ | ▲ 0.21 % |
13/05 | 111,949 STQ | ▼ -0.34 % |
14/05 | 111,077 STQ | ▼ -0.78 % |
15/05 | 110,728 STQ | ▼ -0.31 % |
16/05 | 112,887 STQ | ▲ 1.95 % |
17/05 | 111,097 STQ | ▼ -1.59 % |
18/05 | 108,031 STQ | ▼ -2.76 % |
19/05 | 99,027 STQ | ▼ -8.33 % |
20/05 | 96,750 STQ | ▼ -2.3 % |
21/05 | 97,322 STQ | ▲ 0.59 % |
22/05 | 96,543 STQ | ▼ -0.8 % |
23/05 | 96,483 STQ | ▼ -0.06 % |
24/05 | 92,737 STQ | ▼ -3.88 % |
25/05 | 93,587 STQ | ▲ 0.92 % |
26/05 | 92,061 STQ | ▼ -1.63 % |
27/05 | 93,082 STQ | ▲ 1.11 % |
28/05 | 96,048 STQ | ▲ 3.19 % |
29/05 | 95,594 STQ | ▼ -0.47 % |
30/05 | 66,156 STQ | ▼ -30.79 % |
31/05 | 43,415 STQ | ▼ -34.38 % |
01/06 | 44,088 STQ | ▲ 1.55 % |
02/06 | 42,772 STQ | ▼ -2.98 % |
03/06 | 40,311 STQ | ▼ -5.75 % |
04/06 | 38,462 STQ | ▼ -4.59 % |
05/06 | 38,322 STQ | ▼ -0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 106,656 STQ | ▲ 0.05 % |
20/05 — 26/05 | 1,508,340 STQ | ▲ 1314.21 % |
27/05 — 02/06 | 1,956,762 STQ | ▲ 29.73 % |
03/06 — 09/06 | 1,924,557 STQ | ▼ -1.65 % |
10/06 — 16/06 | 2,007,031 STQ | ▲ 4.29 % |
17/06 — 23/06 | 1,870,464 STQ | ▼ -6.8 % |
24/06 — 30/06 | 1,872,757 STQ | ▲ 0.12 % |
01/07 — 07/07 | 1,752,507 STQ | ▼ -6.42 % |
08/07 — 14/07 | 1,761,376 STQ | ▲ 0.51 % |
15/07 — 21/07 | 1,566,275 STQ | ▼ -11.08 % |
22/07 — 28/07 | 1,543,371 STQ | ▼ -1.46 % |
29/07 — 04/08 | 301,297 STQ | ▼ -80.48 % |
Euro/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 107,403 STQ | ▲ 0.75 % |
07/2024 | 213,061 STQ | ▲ 98.37 % |
08/2024 | 215,432 STQ | ▲ 1.11 % |
09/2024 | 112,619 STQ | ▼ -47.72 % |
10/2024 | 334,567 STQ | ▲ 197.08 % |
11/2024 | 521,364 STQ | ▲ 55.83 % |
12/2024 | 460,259 STQ | ▼ -11.72 % |
01/2025 | 108,402 STQ | ▼ -76.45 % |
Euro/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 106,492 STQ |
Tối đa | 301,987 STQ |
Bình quân gia quyền | 244,137 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,742 STQ |
Tối đa | 345,360 STQ |
Bình quân gia quyền | 277,057 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,644 STQ |
Tối đa | 345,360 STQ |
Bình quân gia quyền | 156,644 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: