Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/UBQ
Lịch sử thay đổi trong EUR/UBQ tỷ giá
EUR/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 EUR = 45.7066 UBQ
▼ -59.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.23% (102.1 UBQ — 45.7066 UBQ)
Thay đổi trong EUR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.48% (90.4768 UBQ — 45.7066 UBQ)
Thay đổi trong EUR/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 35.2% (33.8061 UBQ — 45.7066 UBQ)
Thay đổi trong EUR/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 159.14% (17.6381 UBQ — 45.7066 UBQ)
Euro/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 44.8696 UBQ | ▼ -1.83 % |
24/05 | 44.7011 UBQ | ▼ -0.38 % |
25/05 | 45.9301 UBQ | ▲ 2.75 % |
26/05 | 62.7322 UBQ | ▲ 36.58 % |
27/05 | 59.3681 UBQ | ▼ -5.36 % |
28/05 | 61.9036 UBQ | ▲ 4.27 % |
29/05 | 62.308 UBQ | ▲ 0.65 % |
30/05 | 58.5257 UBQ | ▼ -6.07 % |
31/05 | 57.1595 UBQ | ▼ -2.33 % |
01/06 | 59.0961 UBQ | ▲ 3.39 % |
02/06 | 58.6681 UBQ | ▼ -0.72 % |
03/06 | 66.4137 UBQ | ▲ 13.2 % |
04/06 | 70.9762 UBQ | ▲ 6.87 % |
05/06 | 58.3933 UBQ | ▼ -17.73 % |
06/06 | 61.3304 UBQ | ▲ 5.03 % |
07/06 | 64.8925 UBQ | ▲ 5.81 % |
08/06 | 65.3895 UBQ | ▲ 0.77 % |
09/06 | 64.5806 UBQ | ▼ -1.24 % |
10/06 | 65.6019 UBQ | ▲ 1.58 % |
11/06 | 67.8598 UBQ | ▲ 3.44 % |
12/06 | 72.3855 UBQ | ▲ 6.67 % |
13/06 | 71.3532 UBQ | ▼ -1.43 % |
14/06 | 70.7571 UBQ | ▼ -0.84 % |
15/06 | 70.2954 UBQ | ▼ -0.65 % |
16/06 | 71.7645 UBQ | ▲ 2.09 % |
17/06 | 90.6347 UBQ | ▲ 26.29 % |
18/06 | 126.06 UBQ | ▲ 39.08 % |
19/06 | 74.5433 UBQ | ▼ -40.87 % |
20/06 | 78.4824 UBQ | ▲ 5.28 % |
21/06 | 33.6385 UBQ | ▼ -57.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 57.0524 UBQ | ▲ 24.82 % |
03/06 — 09/06 | 62.73 UBQ | ▲ 9.95 % |
10/06 — 16/06 | 55.2848 UBQ | ▼ -11.87 % |
17/06 — 23/06 | 62.5554 UBQ | ▲ 13.15 % |
24/06 — 30/06 | 61.4502 UBQ | ▼ -1.77 % |
01/07 — 07/07 | 59.2953 UBQ | ▼ -3.51 % |
08/07 — 14/07 | 70.6301 UBQ | ▲ 19.12 % |
15/07 — 21/07 | 85.7135 UBQ | ▲ 21.36 % |
22/07 — 28/07 | 79.4445 UBQ | ▼ -7.31 % |
29/07 — 04/08 | 97.3073 UBQ | ▲ 22.48 % |
05/08 — 11/08 | 90.3279 UBQ | ▼ -7.17 % |
12/08 — 18/08 | 18.9456 UBQ | ▼ -79.03 % |
Euro/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.0751 UBQ | ▼ -1.38 % |
07/2024 | 65.4037 UBQ | ▲ 45.1 % |
08/2024 | 77.2607 UBQ | ▲ 18.13 % |
09/2024 | 84.779 UBQ | ▲ 9.73 % |
10/2024 | 86.7699 UBQ | ▲ 2.35 % |
11/2024 | 84.0061 UBQ | ▼ -3.19 % |
12/2024 | 150.38 UBQ | ▲ 79.01 % |
01/2025 | 241.37 UBQ | ▲ 60.51 % |
02/2025 | 199.5 UBQ | ▼ -17.35 % |
03/2025 | 216.09 UBQ | ▲ 8.32 % |
04/2025 | 306.54 UBQ | ▲ 41.86 % |
05/2025 | 49.4922 UBQ | ▼ -83.85 % |
Euro/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.7066 UBQ |
Tối đa | 208.68 UBQ |
Bình quân gia quyền | 122.72 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.7066 UBQ |
Tối đa | 208.68 UBQ |
Bình quân gia quyền | 104.35 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.531 UBQ |
Tối đa | 208.68 UBQ |
Bình quân gia quyền | 59.9655 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: