Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/ZEN

Lịch sử thay đổi trong EUR/ZEN tỷ giá

EUR/ZEN tỷ giá

05 22, 2024
1 EUR = 0.12135743 ZEN
▼ -0.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 7.68% (0.11269733 ZEN — 0.12135743 ZEN)

Thay đổi trong EUR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 16.78% (0.10391649 ZEN — 0.12135743 ZEN)

Thay đổi trong EUR/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -2.01% (0.12385301 ZEN — 0.12135743 ZEN)

Thay đổi trong EUR/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 22, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 98.08% (0.06126658 ZEN — 0.12135743 ZEN)

Euro/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.1205741 ZEN ▼ -0.65 %
24/05 0.12175722 ZEN ▲ 0.98 %
25/05 0.12668595 ZEN ▲ 4.05 %
26/05 0.12799813 ZEN ▲ 1.04 %
27/05 0.12930835 ZEN ▲ 1.02 %
28/05 0.1272605 ZEN ▼ -1.58 %
29/05 0.13172265 ZEN ▲ 3.51 %
30/05 0.13411308 ZEN ▲ 1.81 %
31/05 0.13660568 ZEN ▲ 1.86 %
01/06 0.13305367 ZEN ▼ -2.6 %
02/06 0.1311426 ZEN ▼ -1.44 %
03/06 0.12986693 ZEN ▼ -0.97 %
04/06 0.12911986 ZEN ▼ -0.58 %
05/06 0.12674299 ZEN ▼ -1.84 %
06/06 0.1285671 ZEN ▲ 1.44 %
07/06 0.13108746 ZEN ▲ 1.96 %
08/06 0.12799808 ZEN ▼ -2.36 %
09/06 0.12934561 ZEN ▲ 1.05 %
10/06 0.13421832 ZEN ▲ 3.77 %
11/06 0.13745034 ZEN ▲ 2.41 %
12/06 0.13810805 ZEN ▲ 0.48 %
13/06 0.13880401 ZEN ▲ 0.5 %
14/06 0.13700084 ZEN ▼ -1.3 %
15/06 0.1361501 ZEN ▼ -0.62 %
16/06 0.13496223 ZEN ▼ -0.87 %
17/06 0.13383774 ZEN ▼ -0.83 %
18/06 0.13732331 ZEN ▲ 2.6 %
19/06 0.13259245 ZEN ▼ -3.45 %
20/06 0.12494751 ZEN ▼ -5.77 %
21/06 0.12581666 ZEN ▲ 0.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.11985656 ZEN ▼ -1.24 %
03/06 — 09/06 0.11033024 ZEN ▼ -7.95 %
10/06 — 16/06 0.11062427 ZEN ▲ 0.27 %
17/06 — 23/06 0.10757453 ZEN ▼ -2.76 %
24/06 — 30/06 0.13014479 ZEN ▲ 20.98 %
01/07 — 07/07 0.17398127 ZEN ▲ 33.68 %
08/07 — 14/07 0.15856741 ZEN ▼ -8.86 %
15/07 — 21/07 0.17593558 ZEN ▲ 10.95 %
22/07 — 28/07 0.1683901 ZEN ▼ -4.29 %
29/07 — 04/08 0.18146654 ZEN ▲ 7.77 %
05/08 — 11/08 0.17602997 ZEN ▼ -3 %
12/08 — 18/08 0.16865592 ZEN ▼ -4.19 %

Euro/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.11223149 ZEN ▼ -7.52 %
07/2024 0.10078769 ZEN ▼ -10.2 %
08/2024 0.12187861 ZEN ▲ 20.93 %
09/2024 0.10864168 ZEN ▼ -10.86 %
10/2024 0.09825287 ZEN ▼ -9.56 %
11/2024 0.08952917 ZEN ▼ -8.88 %
12/2024 0.10219265 ZEN ▲ 14.14 %
01/2025 0.11526786 ZEN ▲ 12.79 %
02/2025 0.08304582 ZEN ▼ -27.95 %
03/2025 0.06677405 ZEN ▼ -19.59 %
04/2025 0.12038068 ZEN ▲ 80.28 %
05/2025 0.11153538 ZEN ▼ -7.35 %

Euro/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11422052 ZEN
Tối đa 0.12882597 ZEN
Bình quân gia quyền 0.12391803 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06570869 ZEN
Tối đa 0.12882597 ZEN
Bình quân gia quyền 0.1022857 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06570869 ZEN
Tối đa 0.17618791 ZEN
Bình quân gia quyền 0.12313701 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến EUR/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu