Tỷ giá hối đoái Factom chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Factom tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FCT/VEF
Lịch sử thay đổi trong FCT/VEF tỷ giá
FCT/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 FCT = 212,272 VEF
▲ 0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Factom/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Factom chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FCT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FCT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Factom/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FCT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -12.68% (243,083 VEF — 212,272 VEF)
Thay đổi trong FCT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -13.13% (244,344 VEF — 212,272 VEF)
Thay đổi trong FCT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 20, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.95% (151,681 VEF — 212,272 VEF)
Thay đổi trong FCT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Factom tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1167371.66% (18.18 VEF — 212,272 VEF)
Factom/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Factom/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 225,473 VEF | ▲ 6.22 % |
22/05 | 220,259 VEF | ▼ -2.31 % |
23/05 | 221,964 VEF | ▲ 0.77 % |
24/05 | 221,896 VEF | ▼ -0.03 % |
25/05 | 215,623 VEF | ▼ -2.83 % |
26/05 | 212,866 VEF | ▼ -1.28 % |
27/05 | 211,543 VEF | ▼ -0.62 % |
28/05 | 212,956 VEF | ▲ 0.67 % |
29/05 | 219,721 VEF | ▲ 3.18 % |
30/05 | 206,847 VEF | ▼ -5.86 % |
31/05 | 190,835 VEF | ▼ -7.74 % |
01/06 | 192,235 VEF | ▲ 0.73 % |
02/06 | 202,313 VEF | ▲ 5.24 % |
03/06 | 208,090 VEF | ▲ 2.86 % |
04/06 | 209,914 VEF | ▲ 0.88 % |
05/06 | 210,198 VEF | ▲ 0.14 % |
06/06 | 209,881 VEF | ▼ -0.15 % |
07/06 | 210,039 VEF | ▲ 0.07 % |
08/06 | 200,065 VEF | ▼ -4.75 % |
09/06 | 198,042 VEF | ▼ -1.01 % |
10/06 | 196,634 VEF | ▼ -0.71 % |
11/06 | 195,574 VEF | ▼ -0.54 % |
12/06 | 193,721 VEF | ▼ -0.95 % |
13/06 | 194,582 VEF | ▲ 0.44 % |
14/06 | 198,640 VEF | ▲ 2.09 % |
15/06 | 204,315 VEF | ▲ 2.86 % |
16/06 | 203,936 VEF | ▼ -0.19 % |
17/06 | 205,391 VEF | ▲ 0.71 % |
18/06 | 202,202 VEF | ▼ -1.55 % |
19/06 | 197,431 VEF | ▼ -2.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Factom/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Factom/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 215,031 VEF | ▲ 1.3 % |
03/06 — 09/06 | 252,138 VEF | ▲ 17.26 % |
10/06 — 16/06 | 221,303 VEF | ▼ -12.23 % |
17/06 — 23/06 | 226,249 VEF | ▲ 2.24 % |
24/06 — 30/06 | 222,796 VEF | ▼ -1.53 % |
01/07 — 07/07 | 212,197 VEF | ▼ -4.76 % |
08/07 — 14/07 | 184,589 VEF | ▼ -13.01 % |
15/07 — 21/07 | 187,334 VEF | ▲ 1.49 % |
22/07 — 28/07 | 185,768 VEF | ▼ -0.84 % |
29/07 — 04/08 | 178,517 VEF | ▼ -3.9 % |
05/08 — 11/08 | 161,019 VEF | ▼ -9.8 % |
12/08 — 18/08 | 166,370 VEF | ▲ 3.32 % |
Factom/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 222,723 VEF | ▲ 4.92 % |
07/2024 | 304,659 VEF | ▲ 36.79 % |
08/2024 | 245,983 VEF | ▼ -19.26 % |
09/2024 | 313,948 VEF | ▲ 27.63 % |
10/2024 | 378,625 VEF | ▲ 20.6 % |
11/2024 | 401,980 VEF | ▲ 6.17 % |
12/2024 | 392,321 VEF | ▼ -2.4 % |
01/2025 | 313,515 VEF | ▼ -20.09 % |
02/2025 | 456,159 VEF | ▲ 45.5 % |
03/2025 | 466,481 VEF | ▲ 2.26 % |
04/2025 | 316,621 VEF | ▼ -32.13 % |
05/2025 | 321,136 VEF | ▲ 1.43 % |
Factom/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 198,423 VEF |
Tối đa | 254,349 VEF |
Bình quân gia quyền | 220,188 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 198,423 VEF |
Tối đa | 367,349 VEF |
Bình quân gia quyền | 259,406 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 114,384 VEF |
Tối đa | 367,349 VEF |
Bình quân gia quyền | 216,334 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến FCT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: