Tỷ giá hối đoái Filecoin [Futures] chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FIL/KHR
Lịch sử thay đổi trong FIL/KHR tỷ giá
FIL/KHR tỷ giá
06 15, 2024
1 FIL = 21,994 KHR
▲ 4.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Filecoin [Futures]/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Filecoin [Futures] chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FIL/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FIL/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Filecoin [Futures]/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FIL/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) các Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -6.54% (23,532 KHR — 21,994 KHR)
Thay đổi trong FIL/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) các Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -38.52% (35,772 KHR — 21,994 KHR)
Thay đổi trong FIL/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) các Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 45.18% (15,149 KHR — 21,994 KHR)
Thay đổi trong FIL/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2024) cáce Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 40.99% (15,599 KHR — 21,994 KHR)
Filecoin [Futures]/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Filecoin [Futures]/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/06 | 22,274 KHR | ▲ 1.27 % |
17/06 | 22,419 KHR | ▲ 0.65 % |
18/06 | 21,443 KHR | ▼ -4.36 % |
19/06 | 21,991 KHR | ▲ 2.56 % |
20/06 | 22,967 KHR | ▲ 4.44 % |
21/06 | 22,838 KHR | ▼ -0.56 % |
22/06 | 21,948 KHR | ▼ -3.9 % |
23/06 | 21,790 KHR | ▼ -0.72 % |
24/06 | 22,032 KHR | ▲ 1.11 % |
25/06 | 22,188 KHR | ▲ 0.71 % |
26/06 | 22,548 KHR | ▲ 1.62 % |
27/06 | 22,601 KHR | ▲ 0.23 % |
28/06 | 22,227 KHR | ▼ -1.65 % |
29/06 | 21,750 KHR | ▼ -2.15 % |
30/06 | 21,617 KHR | ▼ -0.61 % |
01/07 | 21,681 KHR | ▲ 0.3 % |
02/07 | 21,772 KHR | ▲ 0.42 % |
03/07 | 22,039 KHR | ▲ 1.23 % |
04/07 | 22,067 KHR | ▲ 0.13 % |
05/07 | 22,655 KHR | ▲ 2.66 % |
06/07 | 22,498 KHR | ▼ -0.69 % |
07/07 | 23,020 KHR | ▲ 2.32 % |
08/07 | 23,290 KHR | ▲ 1.17 % |
09/07 | 23,189 KHR | ▼ -0.43 % |
10/07 | 22,713 KHR | ▼ -2.05 % |
11/07 | 21,488 KHR | ▼ -5.39 % |
12/07 | 21,117 KHR | ▼ -1.73 % |
13/07 | 21,057 KHR | ▼ -0.28 % |
14/07 | 19,836 KHR | ▼ -5.8 % |
15/07 | 19,247 KHR | ▼ -2.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Filecoin [Futures]/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Filecoin [Futures]/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 21,953 KHR | ▼ -0.19 % |
24/06 — 30/06 | 20,813 KHR | ▼ -5.19 % |
01/07 — 07/07 | 11,984 KHR | ▼ -42.42 % |
08/07 — 14/07 | 13,060 KHR | ▲ 8.98 % |
15/07 — 21/07 | 11,773 KHR | ▼ -9.86 % |
22/07 — 28/07 | 12,458 KHR | ▲ 5.83 % |
29/07 — 04/08 | 11,104 KHR | ▼ -10.87 % |
05/08 — 11/08 | 11,510 KHR | ▲ 3.66 % |
12/08 — 18/08 | 11,951 KHR | ▲ 3.83 % |
19/08 — 25/08 | 11,635 KHR | ▼ -2.64 % |
26/08 — 01/09 | 12,107 KHR | ▲ 4.06 % |
02/09 — 08/09 | 10,672 KHR | ▼ -11.85 % |
Filecoin [Futures]/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 21,780 KHR | ▼ -0.97 % |
08/2024 | 17,355 KHR | ▼ -20.32 % |
09/2024 | 18,424 KHR | ▲ 6.16 % |
10/2024 | 20,640 KHR | ▲ 12.03 % |
11/2024 | 24,784 KHR | ▲ 20.07 % |
12/2024 | 45,731 KHR | ▲ 84.52 % |
01/2025 | 25,628 KHR | ▼ -43.96 % |
02/2025 | 47,343 KHR | ▲ 84.73 % |
03/2025 | 56,928 KHR | ▲ 20.25 % |
04/2025 | 38,847 KHR | ▼ -31.76 % |
05/2025 | 40,373 KHR | ▲ 3.93 % |
06/2025 | 34,256 KHR | ▼ -15.15 % |
Filecoin [Futures]/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,734 KHR |
Tối đa | 27,305 KHR |
Bình quân gia quyền | 23,923 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,734 KHR |
Tối đa | 41,441 KHR |
Bình quân gia quyền | 27,459 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,381 KHR |
Tối đa | 47,349 KHR |
Bình quân gia quyền | 21,829 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến FIL/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Filecoin [Futures] (FIL) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Filecoin [Futures] (FIL) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: