Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/DCN
Lịch sử thay đổi trong FJD/DCN tỷ giá
FJD/DCN tỷ giá
05 12, 2024
1 FJD = 281,891 DCN
▼ -2.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 11.71% (252,343 DCN — 281,891 DCN)
Thay đổi trong FJD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -14.35% (329,119 DCN — 281,891 DCN)
Thay đổi trong FJD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 16.67% (241,607 DCN — 281,891 DCN)
Thay đổi trong FJD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 186.29% (98,462 DCN — 281,891 DCN)
dollar Fiji/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Fiji/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 254,049 DCN | ▼ -9.88 % |
15/05 | 267,521 DCN | ▲ 5.3 % |
16/05 | 285,465 DCN | ▲ 6.71 % |
17/05 | 269,360 DCN | ▼ -5.64 % |
18/05 | 268,764 DCN | ▼ -0.22 % |
19/05 | 278,752 DCN | ▲ 3.72 % |
20/05 | 283,256 DCN | ▲ 1.62 % |
21/05 | 269,839 DCN | ▼ -4.74 % |
22/05 | 281,194 DCN | ▲ 4.21 % |
23/05 | 280,586 DCN | ▼ -0.22 % |
24/05 | 300,545 DCN | ▲ 7.11 % |
25/05 | 316,533 DCN | ▲ 5.32 % |
26/05 | 233,180 DCN | ▼ -26.33 % |
27/05 | 282,393 DCN | ▲ 21.1 % |
28/05 | 282,808 DCN | ▲ 0.15 % |
29/05 | 265,778 DCN | ▼ -6.02 % |
30/05 | 297,736 DCN | ▲ 12.02 % |
31/05 | 297,279 DCN | ▼ -0.15 % |
01/06 | 276,247 DCN | ▼ -7.07 % |
02/06 | 272,948 DCN | ▼ -1.19 % |
03/06 | 280,204 DCN | ▲ 2.66 % |
04/06 | 297,731 DCN | ▲ 6.26 % |
05/06 | 302,990 DCN | ▲ 1.77 % |
06/06 | 291,854 DCN | ▼ -3.68 % |
07/06 | 305,520 DCN | ▲ 4.68 % |
08/06 | 309,495 DCN | ▲ 1.3 % |
09/06 | 307,224 DCN | ▼ -0.73 % |
10/06 | 297,336 DCN | ▼ -3.22 % |
11/06 | 261,690 DCN | ▼ -11.99 % |
12/06 | 266,269 DCN | ▲ 1.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Fiji/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 248,104 DCN | ▼ -11.99 % |
27/05 — 02/06 | 212,732 DCN | ▼ -14.26 % |
03/06 — 09/06 | 219,038 DCN | ▲ 2.96 % |
10/06 — 16/06 | 252,634 DCN | ▲ 15.34 % |
17/06 — 23/06 | 223,010 DCN | ▼ -11.73 % |
24/06 — 30/06 | 208,048 DCN | ▼ -6.71 % |
01/07 — 07/07 | 243,341 DCN | ▲ 16.96 % |
08/07 — 14/07 | 266,444 DCN | ▲ 9.49 % |
15/07 — 21/07 | 265,109 DCN | ▼ -0.5 % |
22/07 — 28/07 | 271,527 DCN | ▲ 2.42 % |
29/07 — 04/08 | 273,608 DCN | ▲ 0.77 % |
05/08 — 11/08 | 260,554 DCN | ▼ -4.77 % |
dollar Fiji/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 303,036 DCN | ▲ 7.5 % |
07/2024 | 318,900 DCN | ▲ 5.24 % |
08/2024 | 403,749 DCN | ▲ 26.61 % |
09/2024 | 408,941 DCN | ▲ 1.29 % |
10/2024 | 315,207 DCN | ▼ -22.92 % |
11/2024 | 346,165 DCN | ▲ 9.82 % |
12/2024 | 269,929 DCN | ▼ -22.02 % |
01/2025 | 311,529 DCN | ▲ 15.41 % |
02/2025 | 291,043 DCN | ▼ -6.58 % |
03/2025 | 267,502 DCN | ▼ -8.09 % |
04/2025 | 313,069 DCN | ▲ 17.03 % |
05/2025 | 317,827 DCN | ▲ 1.52 % |
dollar Fiji/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 253,400 DCN |
Tối đa | 320,524 DCN |
Bình quân gia quyền | 295,187 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 227,977 DCN |
Tối đa | 349,486 DCN |
Bình quân gia quyền | 279,868 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 124,001 DCN |
Tối đa | 1,378,951 DCN |
Bình quân gia quyền | 285,746 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến FJD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: