Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/MTL

Lịch sử thay đổi trong FJD/MTL tỷ giá

FJD/MTL tỷ giá

05 13, 2024
1 FJD = 0.24752105 MTL
▼ -1.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong FJD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.9% (0.28416731 MTL — 0.24752105 MTL)

Thay đổi trong FJD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.04% (0.29835671 MTL — 0.24752105 MTL)

Thay đổi trong FJD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44.09% (0.44268945 MTL — 0.24752105 MTL)

Thay đổi trong FJD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.67% (1.727681 MTL — 0.24752105 MTL)

dollar Fiji/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Fiji/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.27584886 MTL ▲ 11.44 %
15/05 0.26680933 MTL ▼ -3.28 %
16/05 0.28486579 MTL ▲ 6.77 %
17/05 0.28667827 MTL ▲ 0.64 %
18/05 0.28511142 MTL ▼ -0.55 %
19/05 0.25520251 MTL ▼ -10.49 %
20/05 0.23955096 MTL ▼ -6.13 %
21/05 0.23675198 MTL ▼ -1.17 %
22/05 0.23558087 MTL ▼ -0.49 %
23/05 0.2376087 MTL ▲ 0.86 %
24/05 0.23388889 MTL ▼ -1.57 %
25/05 0.24291598 MTL ▲ 3.86 %
26/05 0.2369508 MTL ▼ -2.46 %
27/05 0.24374746 MTL ▲ 2.87 %
28/05 0.24215705 MTL ▼ -0.65 %
29/05 0.25214459 MTL ▲ 4.12 %
30/05 0.26088952 MTL ▲ 3.47 %
31/05 0.26263647 MTL ▲ 0.67 %
01/06 0.26234561 MTL ▼ -0.11 %
02/06 0.25581409 MTL ▼ -2.49 %
03/06 0.25227979 MTL ▼ -1.38 %
04/06 0.2515802 MTL ▼ -0.28 %
05/06 0.2522925 MTL ▲ 0.28 %
06/06 0.25254794 MTL ▲ 0.1 %
07/06 0.2420506 MTL ▼ -4.16 %
08/06 0.23516495 MTL ▼ -2.84 %
09/06 0.22588851 MTL ▼ -3.94 %
10/06 0.23175563 MTL ▲ 2.6 %
11/06 0.23851378 MTL ▲ 2.92 %
12/06 0.24038683 MTL ▲ 0.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Fiji/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.24531157 MTL ▼ -0.89 %
27/05 — 02/06 0.19787088 MTL ▼ -19.34 %
03/06 — 09/06 0.1696516 MTL ▼ -14.26 %
10/06 — 16/06 0.20070562 MTL ▲ 18.3 %
17/06 — 23/06 0.18126293 MTL ▼ -9.69 %
24/06 — 30/06 0.18463785 MTL ▲ 1.86 %
01/07 — 07/07 0.19419731 MTL ▲ 5.18 %
08/07 — 14/07 0.26361625 MTL ▲ 35.75 %
15/07 — 21/07 0.23820664 MTL ▼ -9.64 %
22/07 — 28/07 0.24703848 MTL ▲ 3.71 %
29/07 — 04/08 0.24374256 MTL ▼ -1.33 %
05/08 — 11/08 0.23465251 MTL ▼ -3.73 %

dollar Fiji/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.25049348 MTL ▲ 1.2 %
07/2024 0.24007944 MTL ▼ -4.16 %
08/2024 0.30637215 MTL ▲ 27.61 %
09/2024 0.2708367 MTL ▼ -11.6 %
10/2024 0.20782605 MTL ▼ -23.27 %
11/2024 0.20682134 MTL ▼ -0.48 %
12/2024 0.21002096 MTL ▲ 1.55 %
01/2025 0.22984256 MTL ▲ 9.44 %
02/2025 0.17217052 MTL ▼ -25.09 %
03/2025 0.15078611 MTL ▼ -12.42 %
04/2025 0.20109226 MTL ▲ 33.36 %
05/2025 0.17735876 MTL ▼ -11.8 %

dollar Fiji/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24061762 MTL
Tối đa 0.28847257 MTL
Bình quân gia quyền 0.26332178 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16907588 MTL
Tối đa 0.29327536 MTL
Bình quân gia quyền 0.2374657 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.16907588 MTL
Tối đa 1.713875 MTL
Bình quân gia quyền 0.30717026 MTL

Chia sẻ một liên kết đến FJD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu