Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/KIN
Lịch sử thay đổi trong FKP/KIN tỷ giá
FKP/KIN tỷ giá
05 23, 2024
1 FKP = 69,839 KIN
▼ -3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -6.09% (74,365 KIN — 69,839 KIN)
Thay đổi trong FKP/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 24.99% (55,876 KIN — 69,839 KIN)
Thay đổi trong FKP/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -60.61% (177,301 KIN — 69,839 KIN)
Thay đổi trong FKP/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -75.54% (285,548 KIN — 69,839 KIN)
Bảng Quần đảo Falkland/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 72,584 KIN | ▲ 3.93 % |
25/05 | 74,103 KIN | ▲ 2.09 % |
26/05 | 75,680 KIN | ▲ 2.13 % |
27/05 | 78,720 KIN | ▲ 4.02 % |
28/05 | 79,603 KIN | ▲ 1.12 % |
29/05 | 80,568 KIN | ▲ 1.21 % |
30/05 | 82,034 KIN | ▲ 1.82 % |
31/05 | 76,139 KIN | ▼ -7.19 % |
01/06 | 65,989 KIN | ▼ -13.33 % |
02/06 | 53,011 KIN | ▼ -19.67 % |
03/06 | 53,157 KIN | ▲ 0.28 % |
04/06 | 53,488 KIN | ▲ 0.62 % |
05/06 | 51,844 KIN | ▼ -3.07 % |
06/06 | 51,814 KIN | ▼ -0.06 % |
07/06 | 53,822 KIN | ▲ 3.87 % |
08/06 | 52,973 KIN | ▼ -1.58 % |
09/06 | 49,918 KIN | ▼ -5.77 % |
10/06 | 50,427 KIN | ▲ 1.02 % |
11/06 | 51,992 KIN | ▲ 3.1 % |
12/06 | 54,643 KIN | ▲ 5.1 % |
13/06 | 53,310 KIN | ▼ -2.44 % |
14/06 | 50,281 KIN | ▼ -5.68 % |
15/06 | 49,378 KIN | ▼ -1.8 % |
16/06 | 52,024 KIN | ▲ 5.36 % |
17/06 | 55,041 KIN | ▲ 5.8 % |
18/06 | 58,710 KIN | ▲ 6.67 % |
19/06 | 59,318 KIN | ▲ 1.04 % |
20/06 | 60,462 KIN | ▲ 1.93 % |
21/06 | 61,136 KIN | ▲ 1.11 % |
22/06 | 61,900 KIN | ▲ 1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 68,924 KIN | ▼ -1.31 % |
03/06 — 09/06 | 63,676 KIN | ▼ -7.61 % |
10/06 — 16/06 | 58,564 KIN | ▼ -8.03 % |
17/06 — 23/06 | 64,803 KIN | ▲ 10.65 % |
24/06 — 30/06 | 65,696 KIN | ▲ 1.38 % |
01/07 — 07/07 | 76,618 KIN | ▲ 16.63 % |
08/07 — 14/07 | 81,038 KIN | ▲ 5.77 % |
15/07 — 21/07 | 98,699 KIN | ▲ 21.79 % |
22/07 — 28/07 | 69,138 KIN | ▼ -29.95 % |
29/07 — 04/08 | 76,101 KIN | ▲ 10.07 % |
05/08 — 11/08 | 81,448 KIN | ▲ 7.03 % |
12/08 — 18/08 | 84,649 KIN | ▲ 3.93 % |
Bảng Quần đảo Falkland/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 70,359 KIN | ▲ 0.74 % |
07/2024 | 22,033 KIN | ▼ -68.68 % |
08/2024 | 34,959 KIN | ▲ 58.66 % |
09/2024 | 23,441 KIN | ▼ -32.95 % |
10/2024 | 27,284 KIN | ▲ 16.4 % |
11/2024 | 20,088 KIN | ▼ -26.38 % |
12/2024 | 20,795 KIN | ▲ 3.52 % |
01/2025 | 20,387 KIN | ▼ -1.96 % |
02/2025 | 12,778 KIN | ▼ -37.32 % |
03/2025 | 14,324 KIN | ▲ 12.1 % |
04/2025 | 20,090 KIN | ▲ 40.25 % |
05/2025 | 17,005 KIN | ▼ -15.36 % |
Bảng Quần đảo Falkland/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60,630 KIN |
Tối đa | 86,715 KIN |
Bình quân gia quyền | 69,641 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49,237 KIN |
Tối đa | 86,715 KIN |
Bình quân gia quyền | 63,829 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49,237 KIN |
Tối đa | 216,195 KIN |
Bình quân gia quyền | 100,282 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: