Tỷ giá hối đoái FLO chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FLO tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FLO/NLG
Lịch sử thay đổi trong FLO/NLG tỷ giá
FLO/NLG tỷ giá
06 15, 2021
1 FLO = 1.324619 NLG
▲ 21.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ FLO/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 FLO chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FLO/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FLO/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái FLO/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FLO/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2021 — 06 15, 2021) các FLO tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -40.54% (2.227912 NLG — 1.324619 NLG)
Thay đổi trong FLO/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2021 — 06 15, 2021) các FLO tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -74.26% (5.146172 NLG — 1.324619 NLG)
Thay đổi trong FLO/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2020 — 06 15, 2021) các FLO tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -54.65% (2.920792 NLG — 1.324619 NLG)
Thay đổi trong FLO/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2021) cáce FLO tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -35.76% (2.061842 NLG — 1.324619 NLG)
FLO/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
FLO/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.392792 NLG | ▲ 5.15 % |
22/05 | 1.212396 NLG | ▼ -12.95 % |
23/05 | 1.180108 NLG | ▼ -2.66 % |
24/05 | 0.96222238 NLG | ▼ -18.46 % |
25/05 | 0.617266 NLG | ▼ -35.85 % |
26/05 | 0.52908845 NLG | ▼ -14.29 % |
27/05 | 0.52402673 NLG | ▼ -0.96 % |
28/05 | 0.58561815 NLG | ▲ 11.75 % |
29/05 | 0.5924118 NLG | ▲ 1.16 % |
30/05 | 0.55635768 NLG | ▼ -6.09 % |
31/05 | 0.50478342 NLG | ▼ -9.27 % |
01/06 | 0.4640306 NLG | ▼ -8.07 % |
02/06 | 0.42252093 NLG | ▼ -8.95 % |
03/06 | 0.49740037 NLG | ▲ 17.72 % |
04/06 | 0.57036343 NLG | ▲ 14.67 % |
05/06 | 0.60145317 NLG | ▲ 5.45 % |
06/06 | 0.5954769 NLG | ▼ -0.99 % |
07/06 | 0.58334528 NLG | ▼ -2.04 % |
08/06 | 0.60799566 NLG | ▲ 4.23 % |
09/06 | 0.59153988 NLG | ▼ -2.71 % |
10/06 | 0.5878345 NLG | ▼ -0.63 % |
11/06 | 0.67853388 NLG | ▲ 15.43 % |
12/06 | 0.70372918 NLG | ▲ 3.71 % |
13/06 | 0.6954864 NLG | ▼ -1.17 % |
14/06 | 0.74803971 NLG | ▲ 7.56 % |
15/06 | 0.77639554 NLG | ▲ 3.79 % |
16/06 | 0.78013851 NLG | ▲ 0.48 % |
17/06 | 0.77036972 NLG | ▼ -1.25 % |
18/06 | 0.72587736 NLG | ▼ -5.78 % |
19/06 | 0.71032043 NLG | ▼ -2.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của FLO/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
FLO/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.90599331 NLG | ▼ -31.6 % |
03/06 — 09/06 | 0.900712 NLG | ▼ -0.58 % |
10/06 — 16/06 | 0.43621065 NLG | ▼ -51.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.36019498 NLG | ▼ -17.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.45992939 NLG | ▲ 27.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.49839587 NLG | ▲ 8.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.47834176 NLG | ▼ -4.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.26799719 NLG | ▼ -43.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.26044216 NLG | ▼ -2.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.29052431 NLG | ▲ 11.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.32052892 NLG | ▲ 10.33 % |
12/08 — 18/08 | 0.31307001 NLG | ▼ -2.33 % |
FLO/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.356957 NLG | ▲ 2.44 % |
07/2024 | 1.398581 NLG | ▲ 3.07 % |
08/2024 | 1.731244 NLG | ▲ 23.79 % |
09/2024 | 1.944451 NLG | ▲ 12.32 % |
10/2024 | 0.52945696 NLG | ▼ -72.77 % |
11/2024 | 0.41341085 NLG | ▼ -21.92 % |
12/2024 | 0.94947394 NLG | ▲ 129.67 % |
01/2025 | 1.024847 NLG | ▲ 7.94 % |
02/2025 | 1.94709 NLG | ▲ 89.99 % |
03/2025 | 0.55894297 NLG | ▼ -71.29 % |
04/2025 | 0.22452967 NLG | ▼ -59.83 % |
05/2025 | 0.25624243 NLG | ▲ 14.12 % |
FLO/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.74714056 NLG |
Tối đa | 2.253887 NLG |
Bình quân gia quyền | 1.153585 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.74714056 NLG |
Tối đa | 10.0406 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.635813 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.68935514 NLG |
Tối đa | 10.0406 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.966522 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến FLO/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến FLO (FLO) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến FLO (FLO) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: