Tỷ giá hối đoái Fusion chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Fusion tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FSN/VEF
Lịch sử thay đổi trong FSN/VEF tỷ giá
FSN/VEF tỷ giá
05 23, 2024
1 FSN = 694,871 VEF
▼ -1.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Fusion/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Fusion chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FSN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FSN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Fusion/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FSN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Fusion tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7.77% (644,755 VEF — 694,871 VEF)
Thay đổi trong FSN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Fusion tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -16.57% (832,864 VEF — 694,871 VEF)
Thay đổi trong FSN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Fusion tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -23.81% (912,062 VEF — 694,871 VEF)
Thay đổi trong FSN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Fusion tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 54225824.57% (1.28 VEF — 694,871 VEF)
Fusion/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Fusion/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 697,846 VEF | ▲ 0.43 % |
25/05 | 702,496 VEF | ▲ 0.67 % |
26/05 | 687,410 VEF | ▼ -2.15 % |
27/05 | 680,508 VEF | ▼ -1 % |
28/05 | 672,198 VEF | ▼ -1.22 % |
29/05 | 662,513 VEF | ▼ -1.44 % |
30/05 | 649,181 VEF | ▼ -2.01 % |
31/05 | 610,343 VEF | ▼ -5.98 % |
01/06 | 609,053 VEF | ▼ -0.21 % |
02/06 | 661,337 VEF | ▲ 8.58 % |
03/06 | 696,375 VEF | ▲ 5.3 % |
04/06 | 715,649 VEF | ▲ 2.77 % |
05/06 | 747,226 VEF | ▲ 4.41 % |
06/06 | 734,541 VEF | ▼ -1.7 % |
07/06 | 719,013 VEF | ▼ -2.11 % |
08/06 | 722,418 VEF | ▲ 0.47 % |
09/06 | 722,338 VEF | ▼ -0.01 % |
10/06 | 719,125 VEF | ▼ -0.44 % |
11/06 | 705,961 VEF | ▼ -1.83 % |
12/06 | 726,196 VEF | ▲ 2.87 % |
13/06 | 715,267 VEF | ▼ -1.5 % |
14/06 | 721,427 VEF | ▲ 0.86 % |
15/06 | 723,314 VEF | ▲ 0.26 % |
16/06 | 743,850 VEF | ▲ 2.84 % |
17/06 | 789,691 VEF | ▲ 6.16 % |
18/06 | 885,125 VEF | ▲ 12.08 % |
19/06 | 900,829 VEF | ▲ 1.77 % |
20/06 | 863,336 VEF | ▼ -4.16 % |
21/06 | 840,845 VEF | ▼ -2.61 % |
22/06 | 848,865 VEF | ▲ 0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Fusion/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Fusion/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 753,612 VEF | ▲ 8.45 % |
03/06 — 09/06 | 759,250 VEF | ▲ 0.75 % |
10/06 — 16/06 | 698,623 VEF | ▼ -7.99 % |
17/06 — 23/06 | 507,661 VEF | ▼ -27.33 % |
24/06 — 30/06 | 512,034 VEF | ▲ 0.86 % |
01/07 — 07/07 | 494,495 VEF | ▼ -3.43 % |
08/07 — 14/07 | 454,411 VEF | ▼ -8.11 % |
15/07 — 21/07 | 425,211 VEF | ▼ -6.43 % |
22/07 — 28/07 | 456,827 VEF | ▲ 7.44 % |
29/07 — 04/08 | 430,027 VEF | ▼ -5.87 % |
05/08 — 11/08 | 540,239 VEF | ▲ 25.63 % |
12/08 — 18/08 | 508,640 VEF | ▼ -5.85 % |
Fusion/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 703,262 VEF | ▲ 1.21 % |
07/2024 | 711,790 VEF | ▲ 1.21 % |
08/2024 | 681,714 VEF | ▼ -4.23 % |
09/2024 | 678,548 VEF | ▼ -0.46 % |
10/2024 | 761,683 VEF | ▲ 12.25 % |
11/2024 | 807,903 VEF | ▲ 6.07 % |
12/2024 | 757,825 VEF | ▼ -6.2 % |
01/2025 | 625,815 VEF | ▼ -17.42 % |
02/2025 | 809,238 VEF | ▲ 29.31 % |
03/2025 | 691,164 VEF | ▼ -14.59 % |
04/2025 | 539,605 VEF | ▼ -21.93 % |
05/2025 | 698,463 VEF | ▲ 29.44 % |
Fusion/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 535,614 VEF |
Tối đa | 811,356 VEF |
Bình quân gia quyền | 639,796 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 535,614 VEF |
Tối đa | 1,200,426 VEF |
Bình quân gia quyền | 776,762 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 535,614 VEF |
Tối đa | 1,527,173 VEF |
Bình quân gia quyền | 776,881 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến FSN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Fusion (FSN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Fusion (FSN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: