Tỷ giá hối đoái GameCredits chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GameCredits tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAME/SNT
Lịch sử thay đổi trong GAME/SNT tỷ giá
GAME/SNT tỷ giá
05 20, 2024
1 GAME = 0.06500702 SNT
▲ 17.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GameCredits/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GameCredits chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAME/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAME/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GameCredits/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAME/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -98.49% (4.304309 SNT — 0.06500702 SNT)
Thay đổi trong GAME/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -98.89% (5.868467 SNT — 0.06500702 SNT)
Thay đổi trong GAME/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -86.99% (0.49962284 SNT — 0.06500702 SNT)
Thay đổi trong GAME/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce GameCredits tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -97.17% (2.299296 SNT — 0.06500702 SNT)
GameCredits/Status dự báo tỷ giá hối đoái
GameCredits/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.06463254 SNT | ▼ -0.58 % |
22/05 | 0.06222729 SNT | ▼ -3.72 % |
23/05 | 0.05948152 SNT | ▼ -4.41 % |
24/05 | 0.05450176 SNT | ▼ -8.37 % |
25/05 | 0.05790255 SNT | ▲ 6.24 % |
26/05 | 0.0585114 SNT | ▲ 1.05 % |
27/05 | 0.05683177 SNT | ▼ -2.87 % |
28/05 | 0.05739536 SNT | ▲ 0.99 % |
29/05 | 0.05716561 SNT | ▼ -0.4 % |
30/05 | 0.05722033 SNT | ▲ 0.1 % |
31/05 | 0.05912517 SNT | ▲ 3.33 % |
01/06 | 0.05935804 SNT | ▲ 0.39 % |
02/06 | 0.05792151 SNT | ▼ -2.42 % |
03/06 | 0.05746067 SNT | ▼ -0.8 % |
04/06 | 0.05674505 SNT | ▼ -1.25 % |
05/06 | 0.05866275 SNT | ▲ 3.38 % |
06/06 | 0.07298527 SNT | ▲ 24.42 % |
07/06 | 0.08150127 SNT | ▲ 11.67 % |
08/06 | 0.08004996 SNT | ▼ -1.78 % |
09/06 | 0.07592034 SNT | ▼ -5.16 % |
10/06 | 0.08002604 SNT | ▲ 5.41 % |
11/06 | 0.07995088 SNT | ▼ -0.09 % |
12/06 | 0.07471013 SNT | ▼ -6.55 % |
13/06 | 0.08006738 SNT | ▲ 7.17 % |
14/06 | 0.08333399 SNT | ▲ 4.08 % |
15/06 | 0.0898699 SNT | ▲ 7.84 % |
16/06 | 0.09248032 SNT | ▲ 2.9 % |
17/06 | 0.09111685 SNT | ▼ -1.47 % |
18/06 | 0.0914899 SNT | ▲ 0.41 % |
19/06 | 0.19358319 SNT | ▲ 111.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GameCredits/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GameCredits/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.07356339 SNT | ▲ 13.16 % |
03/06 — 09/06 | 0.06862521 SNT | ▼ -6.71 % |
10/06 — 16/06 | 0.06676586 SNT | ▼ -2.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.06331995 SNT | ▼ -5.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.05982747 SNT | ▼ -5.52 % |
01/07 — 07/07 | 0.05555684 SNT | ▼ -7.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.0536143 SNT | ▼ -3.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.05069493 SNT | ▼ -5.45 % |
22/07 — 28/07 | 0.04881332 SNT | ▼ -3.71 % |
29/07 — 04/08 | 0.04952001 SNT | ▲ 1.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.06409524 SNT | ▲ 29.43 % |
12/08 — 18/08 | 0.17819855 SNT | ▲ 178.02 % |
GameCredits/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03761127 SNT | ▼ -42.14 % |
07/2024 | 0.05345405 SNT | ▲ 42.12 % |
08/2024 | 0.05024817 SNT | ▼ -6 % |
09/2024 | 0.04248414 SNT | ▼ -15.45 % |
10/2024 | 0.01333109 SNT | ▼ -68.62 % |
11/2024 | 0.02573972 SNT | ▲ 93.08 % |
12/2024 | 0.05459872 SNT | ▲ 112.12 % |
01/2025 | 0.14103869 SNT | ▲ 158.32 % |
02/2025 | 0.12592262 SNT | ▼ -10.72 % |
03/2025 | 0.10673414 SNT | ▼ -15.24 % |
04/2025 | 0.08264667 SNT | ▼ -22.57 % |
05/2025 | 0.19831642 SNT | ▲ 139.96 % |
GameCredits/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0454619 SNT |
Tối đa | 6.505615 SNT |
Bình quân gia quyền | 2.451308 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0454619 SNT |
Tối đa | 6.845916 SNT |
Bình quân gia quyền | 2.637494 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0454619 SNT |
Tối đa | 8.008415 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.608423 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến GAME/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: