Tỷ giá hối đoái GAS chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/DNT
Lịch sử thay đổi trong GAS/DNT tỷ giá
GAS/DNT tỷ giá
05 20, 2024
1 GAS = 88.1324 DNT
▲ 0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 10.19% (79.9849 DNT — 88.1324 DNT)
Thay đổi trong GAS/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -58.55% (212.65 DNT — 88.1324 DNT)
Thay đổi trong GAS/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -11.1% (99.1352 DNT — 88.1324 DNT)
Thay đổi trong GAS/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -68.35% (278.42 DNT — 88.1324 DNT)
GAS/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 79.1715 DNT | ▼ -10.17 % |
22/05 | 84.5698 DNT | ▲ 6.82 % |
23/05 | 85.3631 DNT | ▲ 0.94 % |
24/05 | 86.0752 DNT | ▲ 0.83 % |
25/05 | 86.4044 DNT | ▲ 0.38 % |
26/05 | 87.9776 DNT | ▲ 1.82 % |
27/05 | 88.2196 DNT | ▲ 0.28 % |
28/05 | 90.6744 DNT | ▲ 2.78 % |
29/05 | 92.2081 DNT | ▲ 1.69 % |
30/05 | 92.7878 DNT | ▲ 0.63 % |
31/05 | 91.4892 DNT | ▼ -1.4 % |
01/06 | 85.802 DNT | ▼ -6.22 % |
02/06 | 82.8941 DNT | ▼ -3.39 % |
03/06 | 81.1058 DNT | ▼ -2.16 % |
04/06 | 83.4499 DNT | ▲ 2.89 % |
05/06 | 85.7915 DNT | ▲ 2.81 % |
06/06 | 87.5852 DNT | ▲ 2.09 % |
07/06 | 86.8974 DNT | ▼ -0.79 % |
08/06 | 88.3764 DNT | ▲ 1.7 % |
09/06 | 88.4351 DNT | ▲ 0.07 % |
10/06 | 88.2293 DNT | ▼ -0.23 % |
11/06 | 85.3069 DNT | ▼ -3.31 % |
12/06 | 85.0659 DNT | ▼ -0.28 % |
13/06 | 86.7377 DNT | ▲ 1.97 % |
14/06 | 88.0879 DNT | ▲ 1.56 % |
15/06 | 87.5385 DNT | ▼ -0.62 % |
16/06 | 88.8389 DNT | ▲ 1.49 % |
17/06 | 90.1227 DNT | ▲ 1.45 % |
18/06 | 89.8374 DNT | ▼ -0.32 % |
19/06 | 89.7992 DNT | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 92.454 DNT | ▲ 4.9 % |
03/06 — 09/06 | 25.8508 DNT | ▼ -72.04 % |
10/06 — 16/06 | 25.033 DNT | ▼ -3.16 % |
17/06 — 23/06 | 31.8977 DNT | ▲ 27.42 % |
24/06 — 30/06 | 31.9406 DNT | ▲ 0.13 % |
01/07 — 07/07 | 34.6952 DNT | ▲ 8.62 % |
08/07 — 14/07 | 35.0124 DNT | ▲ 0.91 % |
15/07 — 21/07 | 32.8206 DNT | ▼ -6.26 % |
22/07 — 28/07 | 35.026 DNT | ▲ 6.72 % |
29/07 — 04/08 | 33.7622 DNT | ▼ -3.61 % |
05/08 — 11/08 | 33.0244 DNT | ▼ -2.19 % |
12/08 — 18/08 | 36.1186 DNT | ▲ 9.37 % |
GAS/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 98.6528 DNT | ▲ 11.94 % |
07/2024 | 91.2422 DNT | ▼ -7.51 % |
08/2024 | 87.3375 DNT | ▼ -4.28 % |
09/2024 | 99.8886 DNT | ▲ 14.37 % |
10/2024 | 343.89 DNT | ▲ 244.28 % |
11/2024 | 353.74 DNT | ▲ 2.86 % |
12/2024 | 256.89 DNT | ▼ -27.38 % |
01/2025 | 242.2 DNT | ▼ -5.72 % |
02/2025 | 165.34 DNT | ▼ -31.74 % |
03/2025 | 66.7042 DNT | ▼ -59.66 % |
04/2025 | 74.5781 DNT | ▲ 11.8 % |
05/2025 | 74.6155 DNT | ▲ 0.05 % |
GAS/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78.9949 DNT |
Tối đa | 88.9126 DNT |
Bình quân gia quyền | 84.5613 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66.0356 DNT |
Tối đa | 212.65 DNT |
Bình quân gia quyền | 104.55 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 66.0356 DNT |
Tối đa | 1,127 DNT |
Bình quân gia quyền | 154.07 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: