Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Japanese yen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/JPY
Lịch sử thay đổi trong GAS/JPY tỷ giá
GAS/JPY tỷ giá
05 12, 2024
1 GAS = 761.87 JPY
▼ -1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Japanese yen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Japanese yen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/JPY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/JPY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Japanese yen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/JPY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi -19.55% (947.07 JPY — 761.87 JPY)
Thay đổi trong GAS/JPY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi -16.15% (908.65 JPY — 761.87 JPY)
Thay đổi trong GAS/JPY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 108.71% (365.04 JPY — 761.87 JPY)
Thay đổi trong GAS/JPY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 518.85% (123.11 JPY — 761.87 JPY)
GAS/Japanese yen dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Japanese yen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 589.58 JPY | ▼ -22.61 % |
14/05 | 529.16 JPY | ▼ -10.25 % |
15/05 | 567.35 JPY | ▲ 7.22 % |
16/05 | 554.22 JPY | ▼ -2.31 % |
17/05 | 539.93 JPY | ▼ -2.58 % |
18/05 | 543.31 JPY | ▲ 0.63 % |
19/05 | 585.2 JPY | ▲ 7.71 % |
20/05 | 593.62 JPY | ▲ 1.44 % |
21/05 | 609.87 JPY | ▲ 2.74 % |
22/05 | 620.12 JPY | ▲ 1.68 % |
23/05 | 617.22 JPY | ▼ -0.47 % |
24/05 | 600.05 JPY | ▼ -2.78 % |
25/05 | 583.85 JPY | ▼ -2.7 % |
26/05 | 596.82 JPY | ▲ 2.22 % |
27/05 | 596.76 JPY | ▼ -0.01 % |
28/05 | 605.47 JPY | ▲ 1.46 % |
29/05 | 592.1 JPY | ▼ -2.21 % |
30/05 | 563.7 JPY | ▼ -4.8 % |
31/05 | 523.55 JPY | ▼ -7.12 % |
01/06 | 521.06 JPY | ▼ -0.48 % |
02/06 | 528.33 JPY | ▲ 1.39 % |
03/06 | 537.35 JPY | ▲ 1.71 % |
04/06 | 540.83 JPY | ▲ 0.65 % |
05/06 | 548.4 JPY | ▲ 1.4 % |
06/06 | 546.63 JPY | ▼ -0.32 % |
07/06 | 542.13 JPY | ▼ -0.82 % |
08/06 | 547.61 JPY | ▲ 1.01 % |
09/06 | 543.46 JPY | ▼ -0.76 % |
10/06 | 526.01 JPY | ▼ -3.21 % |
11/06 | 520.63 JPY | ▼ -1.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Japanese yen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Japanese yen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 764.68 JPY | ▲ 0.37 % |
20/05 — 26/05 | 883.43 JPY | ▲ 15.53 % |
27/05 — 02/06 | 823.38 JPY | ▼ -6.8 % |
03/06 — 09/06 | 732.67 JPY | ▼ -11.02 % |
10/06 — 16/06 | 789.72 JPY | ▲ 7.79 % |
17/06 — 23/06 | 787.77 JPY | ▼ -0.25 % |
24/06 — 30/06 | 780.34 JPY | ▼ -0.94 % |
01/07 — 07/07 | 644.16 JPY | ▼ -17.45 % |
08/07 — 14/07 | 686.51 JPY | ▲ 6.57 % |
15/07 — 21/07 | 664.45 JPY | ▼ -3.21 % |
22/07 — 28/07 | 615.36 JPY | ▼ -7.39 % |
29/07 — 04/08 | 597.04 JPY | ▼ -2.98 % |
GAS/Japanese yen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 809.6 JPY | ▲ 6.27 % |
07/2024 | 787.67 JPY | ▼ -2.71 % |
08/2024 | 657.69 JPY | ▼ -16.5 % |
09/2024 | 724.4 JPY | ▲ 10.14 % |
10/2024 | 2,412 JPY | ▲ 232.97 % |
11/2024 | 2,883 JPY | ▲ 19.52 % |
12/2024 | 2,319 JPY | ▼ -19.55 % |
01/2025 | 2,078 JPY | ▼ -10.38 % |
02/2025 | 2,540 JPY | ▲ 22.2 % |
03/2025 | 2,555 JPY | ▲ 0.58 % |
04/2025 | 2,031 JPY | ▼ -20.49 % |
05/2025 | 2,051 JPY | ▲ 0.99 % |
GAS/Japanese yen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 711.35 JPY |
Tối đa | 947.07 JPY |
Bình quân gia quyền | 815.9 JPY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 711.35 JPY |
Tối đa | 1,208 JPY |
Bình quân gia quyền | 938.87 JPY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 302.09 JPY |
Tối đa | 4,273 JPY |
Bình quân gia quyền | 719.03 JPY |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/JPY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Japanese yen (JPY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Japanese yen (JPY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: