Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/MLN

Lịch sử thay đổi trong GAS/MLN tỷ giá

GAS/MLN tỷ giá

05 12, 2024
1 GAS = 0.23835957 MLN
▲ 3.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GAS/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -8.9% (0.26164402 MLN — 0.23835957 MLN)

Thay đổi trong GAS/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -29.22% (0.3367649 MLN — 0.23835957 MLN)

Thay đổi trong GAS/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 59.36% (0.14957736 MLN — 0.23835957 MLN)

Thay đổi trong GAS/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -40.41% (0.4000169 MLN — 0.23835957 MLN)

GAS/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

GAS/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 0.21903309 MLN ▼ -8.11 %
14/05 0.20573458 MLN ▼ -6.07 %
15/05 0.21621958 MLN ▲ 5.1 %
16/05 0.21148303 MLN ▼ -2.19 %
17/05 0.20976775 MLN ▼ -0.81 %
18/05 0.21198373 MLN ▲ 1.06 %
19/05 0.21775326 MLN ▲ 2.72 %
20/05 0.20857104 MLN ▼ -4.22 %
21/05 0.2039718 MLN ▼ -2.21 %
22/05 0.20617162 MLN ▲ 1.08 %
23/05 0.21252027 MLN ▲ 3.08 %
24/05 0.21422192 MLN ▲ 0.8 %
25/05 0.21222049 MLN ▼ -0.93 %
26/05 0.21647243 MLN ▲ 2 %
27/05 0.22265617 MLN ▲ 2.86 %
28/05 0.22469095 MLN ▲ 0.91 %
29/05 0.22400163 MLN ▼ -0.31 %
30/05 0.22039204 MLN ▼ -1.61 %
31/05 0.20951634 MLN ▼ -4.93 %
01/06 0.20581609 MLN ▼ -1.77 %
02/06 0.20425558 MLN ▼ -0.76 %
03/06 0.20203656 MLN ▼ -1.09 %
04/06 0.20094332 MLN ▼ -0.54 %
05/06 0.19879015 MLN ▼ -1.07 %
06/06 0.19774494 MLN ▼ -0.53 %
07/06 0.20586669 MLN ▲ 4.11 %
08/06 0.20980028 MLN ▲ 1.91 %
09/06 0.20678802 MLN ▼ -1.44 %
10/06 0.20407701 MLN ▼ -1.31 %
11/06 0.20506032 MLN ▲ 0.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GAS/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.23682273 MLN ▼ -0.64 %
20/05 — 26/05 0.24045413 MLN ▲ 1.53 %
27/05 — 02/06 0.20917099 MLN ▼ -13.01 %
03/06 — 09/06 0.19993168 MLN ▼ -4.42 %
10/06 — 16/06 0.17408621 MLN ▼ -12.93 %
17/06 — 23/06 0.17067064 MLN ▼ -1.96 %
24/06 — 30/06 0.17406119 MLN ▲ 1.99 %
01/07 — 07/07 0.16988957 MLN ▼ -2.4 %
08/07 — 14/07 0.1637987 MLN ▼ -3.59 %
15/07 — 21/07 0.17475923 MLN ▲ 6.69 %
22/07 — 28/07 0.14981147 MLN ▼ -14.28 %
29/07 — 04/08 0.15192602 MLN ▲ 1.41 %

GAS/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.25263789 MLN ▲ 5.99 %
07/2024 0.21631951 MLN ▼ -14.38 %
08/2024 0.22478429 MLN ▲ 3.91 %
09/2024 0.23576752 MLN ▲ 4.89 %
10/2024 0.743328 MLN ▲ 215.28 %
11/2024 0.98881812 MLN ▲ 33.03 %
12/2024 0.56962945 MLN ▼ -42.39 %
01/2025 0.61841439 MLN ▲ 8.56 %
02/2025 0.5830201 MLN ▼ -5.72 %
03/2025 0.45918553 MLN ▼ -21.24 %
04/2025 0.4450285 MLN ▼ -3.08 %
05/2025 0.4286211 MLN ▼ -3.69 %

GAS/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.22574356 MLN
Tối đa 0.26164402 MLN
Bình quân gia quyền 0.24069974 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.22574356 MLN
Tối đa 0.37022465 MLN
Bình quân gia quyền 0.27776849 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12868911 MLN
Tối đa 1.67674 MLN
Bình quân gia quyền 0.26755873 MLN

Chia sẻ một liên kết đến GAS/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu