Tỷ giá hối đoái GAS chống lại kyat Myanmar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/MMK

Lịch sử thay đổi trong GAS/MMK tỷ giá

GAS/MMK tỷ giá

05 03, 2024
1 GAS = 10,824 MMK
▲ 3.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong kyat Myanmar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GAS/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -15.07% (12,744 MMK — 10,824 MMK)

Thay đổi trong GAS/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -8.77% (11,864 MMK — 10,824 MMK)

Thay đổi trong GAS/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 69.77% (6,376 MMK — 10,824 MMK)

Thay đổi trong GAS/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 573.32% (1,608 MMK — 10,824 MMK)

GAS/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái

GAS/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 10,838 MMK ▲ 0.13 %
05/05 10,841 MMK ▲ 0.03 %
06/05 10,868 MMK ▲ 0.25 %
07/05 11,000 MMK ▲ 1.21 %
08/05 11,684 MMK ▲ 6.22 %
09/05 11,799 MMK ▲ 0.98 %
10/05 11,268 MMK ▼ -4.5 %
11/05 11,937 MMK ▲ 5.93 %
12/05 11,332 MMK ▼ -5.07 %
13/05 9,504 MMK ▼ -16.12 %
14/05 8,741 MMK ▼ -8.03 %
15/05 9,529 MMK ▲ 9.02 %
16/05 9,260 MMK ▼ -2.83 %
17/05 9,044 MMK ▼ -2.33 %
18/05 9,082 MMK ▲ 0.43 %
19/05 9,848 MMK ▲ 8.43 %
20/05 9,926 MMK ▲ 0.79 %
21/05 10,082 MMK ▲ 1.57 %
22/05 10,329 MMK ▲ 2.45 %
23/05 10,281 MMK ▼ -0.46 %
24/05 9,881 MMK ▼ -3.89 %
25/05 9,613 MMK ▼ -2.72 %
26/05 9,733 MMK ▲ 1.25 %
27/05 9,706 MMK ▼ -0.28 %
28/05 9,891 MMK ▲ 1.91 %
29/05 9,735 MMK ▼ -1.57 %
30/05 9,368 MMK ▼ -3.77 %
31/05 8,658 MMK ▼ -7.58 %
01/06 8,644 MMK ▼ -0.16 %
02/06 8,680 MMK ▲ 0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GAS/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 10,878 MMK ▲ 0.5 %
13/05 — 19/05 10,532 MMK ▼ -3.18 %
20/05 — 26/05 12,181 MMK ▲ 15.66 %
27/05 — 02/06 11,721 MMK ▼ -3.78 %
03/06 — 09/06 10,311 MMK ▼ -12.04 %
10/06 — 16/06 10,704 MMK ▲ 3.82 %
17/06 — 23/06 10,651 MMK ▼ -0.49 %
24/06 — 30/06 10,533 MMK ▼ -1.11 %
01/07 — 07/07 9,014 MMK ▼ -14.42 %
08/07 — 14/07 9,552 MMK ▲ 5.97 %
15/07 — 21/07 8,982 MMK ▼ -5.97 %
22/07 — 28/07 8,161 MMK ▼ -9.14 %

GAS/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 11,754 MMK ▲ 8.6 %
07/2024 11,611 MMK ▼ -1.22 %
08/2024 9,479 MMK ▼ -18.37 %
08/2024 10,183 MMK ▲ 7.43 %
09/2024 33,281 MMK ▲ 226.82 %
10/2024 40,464 MMK ▲ 21.58 %
11/2024 36,019 MMK ▼ -10.98 %
12/2024 31,997 MMK ▼ -11.17 %
01/2025 36,003 MMK ▲ 12.52 %
02/2025 35,931 MMK ▼ -0.2 %
03/2025 23,383 MMK ▼ -34.92 %
04/2025 23,454 MMK ▲ 0.3 %

GAS/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9,741 MMK
Tối đa 15,219 MMK
Bình quân gia quyền 11,891 MMK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9,741 MMK
Tối đa 17,141 MMK
Bình quân gia quyền 13,141 MMK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0 MMK
Tối đa 59,260 MMK
Bình quân gia quyền 10,082 MMK

Chia sẻ một liên kết đến GAS/MMK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu