Tỷ giá hối đoái GAS chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/NULS

Lịch sử thay đổi trong GAS/NULS tỷ giá

GAS/NULS tỷ giá

05 03, 2024
1 GAS = 8.861753 NULS
▲ 1.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GAS/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 6.99% (8.282696 NULS — 8.861753 NULS)

Thay đổi trong GAS/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -65.37% (25.5886 NULS — 8.861753 NULS)

Thay đổi trong GAS/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -30.14% (12.6857 NULS — 8.861753 NULS)

Thay đổi trong GAS/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 43.91% (6.157941 NULS — 8.861753 NULS)

GAS/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

GAS/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 8.954626 NULS ▲ 1.05 %
05/05 9.136152 NULS ▲ 2.03 %
06/05 8.959963 NULS ▼ -1.93 %
07/05 8.380008 NULS ▼ -6.47 %
08/05 8.293244 NULS ▼ -1.04 %
09/05 8.493455 NULS ▲ 2.41 %
10/05 8.059826 NULS ▼ -5.11 %
11/05 8.459344 NULS ▲ 4.96 %
12/05 9.082233 NULS ▲ 7.36 %
13/05 8.891895 NULS ▼ -2.1 %
14/05 7.728182 NULS ▼ -13.09 %
15/05 8.742788 NULS ▲ 13.13 %
16/05 8.807608 NULS ▲ 0.74 %
17/05 8.241347 NULS ▼ -6.43 %
18/05 8.301665 NULS ▲ 0.73 %
19/05 9.08818 NULS ▲ 9.47 %
20/05 8.984812 NULS ▼ -1.14 %
21/05 9.139411 NULS ▲ 1.72 %
22/05 9.395811 NULS ▲ 2.81 %
23/05 9.43528 NULS ▲ 0.42 %
24/05 8.871291 NULS ▼ -5.98 %
25/05 8.242816 NULS ▼ -7.08 %
26/05 8.635977 NULS ▲ 4.77 %
27/05 8.841476 NULS ▲ 2.38 %
28/05 9.222212 NULS ▲ 4.31 %
29/05 9.524748 NULS ▲ 3.28 %
30/05 9.573871 NULS ▲ 0.52 %
31/05 9.510585 NULS ▼ -0.66 %
01/06 9.448291 NULS ▼ -0.65 %
02/06 9.426459 NULS ▼ -0.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GAS/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 8.879654 NULS ▲ 0.2 %
13/05 — 19/05 8.220634 NULS ▼ -7.42 %
20/05 — 26/05 8.406581 NULS ▲ 2.26 %
27/05 — 02/06 7.180775 NULS ▼ -14.58 %
03/06 — 09/06 4.759892 NULS ▼ -33.71 %
10/06 — 16/06 3.048278 NULS ▼ -35.96 %
17/06 — 23/06 3.218017 NULS ▲ 5.57 %
24/06 — 30/06 3.069329 NULS ▼ -4.62 %
01/07 — 07/07 3.192196 NULS ▲ 4 %
08/07 — 14/07 3.306225 NULS ▲ 3.57 %
15/07 — 21/07 3.449084 NULS ▲ 4.32 %
22/07 — 28/07 3.42459 NULS ▼ -0.71 %

GAS/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.530645 NULS ▲ 7.55 %
07/2024 9.836061 NULS ▲ 3.2 %
08/2024 9.076875 NULS ▼ -7.72 %
08/2024 9.294366 NULS ▲ 2.4 %
09/2024 29.0785 NULS ▲ 212.86 %
10/2024 29.0125 NULS ▼ -0.23 %
11/2024 22.259 NULS ▼ -23.28 %
12/2024 23.5068 NULS ▲ 5.61 %
01/2025 21.1428 NULS ▼ -10.06 %
02/2025 8.489382 NULS ▼ -59.85 %
03/2025 9.3818 NULS ▲ 10.51 %
04/2025 9.301703 NULS ▼ -0.85 %

GAS/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.465356 NULS
Tối đa 8.861753 NULS
Bình quân gia quyền 8.203964 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7.465356 NULS
Tối đa 26.2405 NULS
Bình quân gia quyền 15.4887 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000402 NULS
Tối đa 128.03 NULS
Bình quân gia quyền 18.9366 NULS

Chia sẻ một liên kết đến GAS/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu