Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/RVT
Lịch sử thay đổi trong GAS/RVT tỷ giá
GAS/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 GAS = 5,090 RVT
▼ -2.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi -1.11% (5,147 RVT — 5,090 RVT)
Thay đổi trong GAS/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 5.03% (4,847 RVT — 5,090 RVT)
Thay đổi trong GAS/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 5.03% (4,847 RVT — 5,090 RVT)
Thay đổi trong GAS/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 1299.03% (363.83 RVT — 5,090 RVT)
GAS/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 5,114 RVT | ▲ 0.47 % |
09/05 | 5,091 RVT | ▼ -0.46 % |
10/05 | 5,067 RVT | ▼ -0.47 % |
11/05 | 5,085 RVT | ▲ 0.36 % |
12/05 | 5,137 RVT | ▲ 1.03 % |
13/05 | 5,223 RVT | ▲ 1.66 % |
14/05 | 5,151 RVT | ▼ -1.37 % |
15/05 | 5,125 RVT | ▼ -0.51 % |
16/05 | 5,136 RVT | ▲ 0.22 % |
17/05 | 5,227 RVT | ▲ 1.78 % |
18/05 | 5,265 RVT | ▲ 0.73 % |
19/05 | 5,231 RVT | ▼ -0.65 % |
20/05 | 5,235 RVT | ▲ 0.08 % |
21/05 | 5,098 RVT | ▼ -2.62 % |
22/05 | 5,079 RVT | ▼ -0.38 % |
23/05 | 5,088 RVT | ▲ 0.18 % |
24/05 | 5,138 RVT | ▲ 0.98 % |
25/05 | 5,192 RVT | ▲ 1.05 % |
26/05 | 5,206 RVT | ▲ 0.27 % |
27/05 | 5,207 RVT | ▲ 0.02 % |
28/05 | 5,051 RVT | ▼ -2.99 % |
29/05 | 4,994 RVT | ▼ -1.15 % |
30/05 | 4,923 RVT | ▼ -1.41 % |
31/05 | 4,959 RVT | ▲ 0.73 % |
01/06 | 4,973 RVT | ▲ 0.28 % |
02/06 | 5,042 RVT | ▲ 1.39 % |
03/06 | 5,003 RVT | ▼ -0.76 % |
04/06 | 2,085 RVT | ▼ -58.34 % |
05/06 | 3,437 RVT | ▲ 64.87 % |
06/06 | 4,387 RVT | ▲ 27.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 5,015 RVT | ▼ -1.49 % |
20/05 — 26/05 | 5,071 RVT | ▲ 1.13 % |
27/05 — 02/06 | 5,574 RVT | ▲ 9.91 % |
03/06 — 09/06 | 5,611 RVT | ▲ 0.67 % |
10/06 — 16/06 | 5,610 RVT | ▼ -0.02 % |
17/06 — 23/06 | 5,443 RVT | ▼ -2.97 % |
24/06 — 30/06 | 5,614 RVT | ▲ 3.14 % |
01/07 — 07/07 | 5,473 RVT | ▼ -2.52 % |
08/07 — 14/07 | 5,710 RVT | ▲ 4.35 % |
15/07 — 21/07 | 4,952 RVT | ▼ -13.29 % |
22/07 — 28/07 | 3,650 RVT | ▼ -26.29 % |
29/07 — 04/08 | 125,107 RVT | ▲ 3327.48 % |
GAS/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,515 RVT | ▼ -11.31 % |
07/2024 | 1,696 RVT | ▼ -62.43 % |
08/2024 | 864.3 RVT | ▼ -49.04 % |
09/2024 | 969.99 RVT | ▲ 12.23 % |
10/2024 | 1,334 RVT | ▲ 37.53 % |
11/2024 | 1,350 RVT | ▲ 1.23 % |
12/2024 | 1,774 RVT | ▲ 31.39 % |
01/2025 | 56,427 RVT | ▲ 3080.07 % |
02/2025 | 55,187 RVT | ▼ -2.2 % |
03/2025 | 60,084 RVT | ▲ 8.87 % |
04/2025 | 59,573 RVT | ▼ -0.85 % |
GAS/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00162456 RVT |
Tối đa | 5,544 RVT |
Bình quân gia quyền | 5,027 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00162456 RVT |
Tối đa | 5,544 RVT |
Bình quân gia quyền | 4,939 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00162456 RVT |
Tối đa | 5,544 RVT |
Bình quân gia quyền | 4,939 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: