Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/ARDR
Lịch sử thay đổi trong GBP/ARDR tỷ giá
GBP/ARDR tỷ giá
05 13, 2024
1 GBP = 12.9437 ARDR
▲ 4.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 0.34% (12.9003 ARDR — 12.9437 ARDR)
Thay đổi trong GBP/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -10.59% (14.4768 ARDR — 12.9437 ARDR)
Thay đổi trong GBP/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -20.14% (16.2073 ARDR — 12.9437 ARDR)
Thay đổi trong GBP/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 13, 2016 — 05 13, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -65.67% (37.6988 ARDR — 12.9437 ARDR)
British pound/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 13.0221 ARDR | ▲ 0.61 % |
15/05 | 12.8662 ARDR | ▼ -1.2 % |
16/05 | 12.8657 ARDR | ▼ -0 % |
17/05 | 13.0889 ARDR | ▲ 1.73 % |
18/05 | 12.95 ARDR | ▼ -1.06 % |
19/05 | 12.7802 ARDR | ▼ -1.31 % |
20/05 | 11.9672 ARDR | ▼ -6.36 % |
21/05 | 11.7111 ARDR | ▼ -2.14 % |
22/05 | 11.7125 ARDR | ▲ 0.01 % |
23/05 | 11.2028 ARDR | ▼ -4.35 % |
24/05 | 10.8837 ARDR | ▼ -2.85 % |
25/05 | 12.2933 ARDR | ▲ 12.95 % |
26/05 | 12.3669 ARDR | ▲ 0.6 % |
27/05 | 12.3127 ARDR | ▼ -0.44 % |
28/05 | 12.0821 ARDR | ▼ -1.87 % |
29/05 | 12.6619 ARDR | ▲ 4.8 % |
30/05 | 12.8881 ARDR | ▲ 1.79 % |
31/05 | 13.3732 ARDR | ▲ 3.76 % |
01/06 | 13.2658 ARDR | ▼ -0.8 % |
02/06 | 12.8443 ARDR | ▼ -3.18 % |
03/06 | 12.7862 ARDR | ▼ -0.45 % |
04/06 | 12.8587 ARDR | ▲ 0.57 % |
05/06 | 12.8425 ARDR | ▼ -0.13 % |
06/06 | 12.8991 ARDR | ▲ 0.44 % |
07/06 | 13.0956 ARDR | ▲ 1.52 % |
08/06 | 13.109 ARDR | ▲ 0.1 % |
09/06 | 13.1197 ARDR | ▲ 0.08 % |
10/06 | 13.1739 ARDR | ▲ 0.41 % |
11/06 | 13.2666 ARDR | ▲ 0.7 % |
12/06 | 13.2478 ARDR | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.9399 ARDR | ▼ -0.03 % |
27/05 — 02/06 | 9.958548 ARDR | ▼ -23.04 % |
03/06 — 09/06 | 9.704892 ARDR | ▼ -2.55 % |
10/06 — 16/06 | 10.0843 ARDR | ▲ 3.91 % |
17/06 — 23/06 | 9.575661 ARDR | ▼ -5.04 % |
24/06 — 30/06 | 9.114314 ARDR | ▼ -4.82 % |
01/07 — 07/07 | 9.600074 ARDR | ▲ 5.33 % |
08/07 — 14/07 | 12.2126 ARDR | ▲ 27.21 % |
15/07 — 21/07 | 11.1799 ARDR | ▼ -8.46 % |
22/07 — 28/07 | 11.6467 ARDR | ▲ 4.17 % |
29/07 — 04/08 | 11.6737 ARDR | ▲ 0.23 % |
05/08 — 11/08 | 11.9192 ARDR | ▲ 2.1 % |
British pound/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.5131 ARDR | ▼ -3.33 % |
07/2024 | 11.7819 ARDR | ▼ -5.84 % |
08/2024 | 15.7336 ARDR | ▲ 33.54 % |
09/2024 | 13.9338 ARDR | ▼ -11.44 % |
10/2024 | 10.0168 ARDR | ▼ -28.11 % |
11/2024 | 9.036404 ARDR | ▼ -9.79 % |
12/2024 | 8.859242 ARDR | ▼ -1.96 % |
01/2025 | 10.2626 ARDR | ▲ 15.84 % |
02/2025 | 7.820669 ARDR | ▼ -23.79 % |
03/2025 | 6.599017 ARDR | ▼ -15.62 % |
04/2025 | 8.554522 ARDR | ▲ 29.63 % |
05/2025 | 8.396193 ARDR | ▼ -1.85 % |
British pound/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.0468 ARDR |
Tối đa | 12.2832 ARDR |
Bình quân gia quyền | 11.9492 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.075501 ARDR |
Tối đa | 14.0984 ARDR |
Bình quân gia quyền | 11.3699 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.075501 ARDR |
Tối đa | 21.529 ARDR |
Bình quân gia quyền | 15.0168 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: