Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/ECA
Lịch sử thay đổi trong GBP/ECA tỷ giá
GBP/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 GBP = 20,592 ECA
▲ 171.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các British pound tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 199.04% (6,886 ECA — 20,592 ECA)
Thay đổi trong GBP/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các British pound tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 281.88% (5,392 ECA — 20,592 ECA)
Thay đổi trong GBP/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các British pound tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 225.54% (6,325 ECA — 20,592 ECA)
Thay đổi trong GBP/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 225.54% (6,325 ECA — 20,592 ECA)
British pound/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 19,950 ECA | ▼ -3.11 % |
07/06 | 19,638 ECA | ▼ -1.57 % |
08/06 | 19,749 ECA | ▲ 0.57 % |
09/06 | 20,203 ECA | ▲ 2.3 % |
10/06 | 20,429 ECA | ▲ 1.12 % |
11/06 | 20,959 ECA | ▲ 2.59 % |
12/06 | 20,997 ECA | ▲ 0.18 % |
13/06 | 19,769 ECA | ▼ -5.85 % |
14/06 | 16,808 ECA | ▼ -14.98 % |
15/06 | 16,677 ECA | ▼ -0.78 % |
16/06 | 17,243 ECA | ▲ 3.39 % |
17/06 | 17,726 ECA | ▲ 2.8 % |
18/06 | 18,788 ECA | ▲ 5.99 % |
19/06 | 18,265 ECA | ▼ -2.78 % |
20/06 | 17,456 ECA | ▼ -4.43 % |
21/06 | 17,658 ECA | ▲ 1.16 % |
22/06 | 18,700 ECA | ▲ 5.9 % |
23/06 | 18,652 ECA | ▼ -0.26 % |
24/06 | 18,171 ECA | ▼ -2.58 % |
25/06 | 18,980 ECA | ▲ 4.45 % |
26/06 | 18,151 ECA | ▼ -4.37 % |
27/06 | 18,033 ECA | ▼ -0.65 % |
28/06 | 17,272 ECA | ▼ -4.22 % |
29/06 | 16,248 ECA | ▼ -5.93 % |
30/06 | 15,643 ECA | ▼ -3.73 % |
01/07 | 17,876 ECA | ▲ 14.28 % |
02/07 | 17,351 ECA | ▼ -2.94 % |
03/07 | 18,313 ECA | ▲ 5.54 % |
04/07 | 21,514 ECA | ▲ 17.48 % |
05/07 | 59,913 ECA | ▲ 178.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 20,547 ECA | ▼ -0.22 % |
17/06 — 23/06 | 24,458 ECA | ▲ 19.03 % |
24/06 — 30/06 | 24,996 ECA | ▲ 2.2 % |
01/07 — 07/07 | 28,300 ECA | ▲ 13.21 % |
08/07 — 14/07 | 25,856 ECA | ▼ -8.64 % |
15/07 — 21/07 | 29,049 ECA | ▲ 12.35 % |
22/07 — 28/07 | 25,414 ECA | ▼ -12.51 % |
29/07 — 04/08 | 25,187 ECA | ▼ -0.9 % |
05/08 — 11/08 | 22,004 ECA | ▼ -12.64 % |
12/08 — 18/08 | 22,838 ECA | ▲ 3.79 % |
19/08 — 25/08 | 22,508 ECA | ▼ -1.44 % |
26/08 — 01/09 | 60,139 ECA | ▲ 167.19 % |
British pound/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 35,041 ECA | ▲ 70.17 % |
08/2024 | 21,744 ECA | ▼ -37.95 % |
09/2024 | 16,878 ECA | ▼ -22.38 % |
10/2024 | 10,715 ECA | ▼ -36.51 % |
11/2024 | 17,596 ECA | ▲ 64.21 % |
12/2024 | 24,971 ECA | ▲ 41.91 % |
01/2025 | 22,797 ECA | ▼ -8.71 % |
01/2025 | 60,883 ECA | ▲ 167.07 % |
British pound/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,065 ECA |
Tối đa | 20,525 ECA |
Bình quân gia quyền | 7,058 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,727 ECA |
Tối đa | 20,525 ECA |
Bình quân gia quyền | 7,149 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,999 ECA |
Tối đa | 20,525 ECA |
Bình quân gia quyền | 6,343 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: