Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Komodo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/KMD
Lịch sử thay đổi trong GBP/KMD tỷ giá
GBP/KMD tỷ giá
05 07, 2024
1 GBP = 3.286501 KMD
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Komodo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Komodo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/KMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/KMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Komodo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/KMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi 32.49% (2.480651 KMD — 3.286501 KMD)
Thay đổi trong GBP/KMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -34.28% (5.001132 KMD — 3.286501 KMD)
Thay đổi trong GBP/KMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -23.44% (4.292711 KMD — 3.286501 KMD)
Thay đổi trong GBP/KMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (03 16, 2017 — 05 07, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -77.93% (14.8885 KMD — 3.286501 KMD)
British pound/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Komodo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 3.147911 KMD | ▼ -4.22 % |
09/05 | 3.1927 KMD | ▲ 1.42 % |
10/05 | 3.416353 KMD | ▲ 7.01 % |
11/05 | 3.472963 KMD | ▲ 1.66 % |
12/05 | 3.718658 KMD | ▲ 7.07 % |
13/05 | 4.041877 KMD | ▲ 8.69 % |
14/05 | 3.966231 KMD | ▼ -1.87 % |
15/05 | 3.851737 KMD | ▼ -2.89 % |
16/05 | 3.80543 KMD | ▼ -1.2 % |
17/05 | 3.907627 KMD | ▲ 2.69 % |
18/05 | 3.916593 KMD | ▲ 0.23 % |
19/05 | 3.829474 KMD | ▼ -2.22 % |
20/05 | 3.685238 KMD | ▼ -3.77 % |
21/05 | 3.509978 KMD | ▼ -4.76 % |
22/05 | 3.407927 KMD | ▼ -2.91 % |
23/05 | 3.360983 KMD | ▼ -1.38 % |
24/05 | 3.421676 KMD | ▲ 1.81 % |
25/05 | 3.664568 KMD | ▲ 7.1 % |
26/05 | 3.767047 KMD | ▲ 2.8 % |
27/05 | 3.839876 KMD | ▲ 1.93 % |
28/05 | 3.751197 KMD | ▼ -2.31 % |
29/05 | 3.808599 KMD | ▲ 1.53 % |
30/05 | 3.982008 KMD | ▲ 4.55 % |
31/05 | 4.110251 KMD | ▲ 3.22 % |
01/06 | 3.969962 KMD | ▼ -3.41 % |
02/06 | 3.78259 KMD | ▼ -4.72 % |
03/06 | 3.716787 KMD | ▼ -1.74 % |
04/06 | 3.819873 KMD | ▲ 2.77 % |
05/06 | 4.011974 KMD | ▲ 5.03 % |
06/06 | 4.10632 KMD | ▲ 2.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Komodo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Komodo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.214916 KMD | ▼ -2.18 % |
20/05 — 26/05 | 2.834714 KMD | ▼ -11.83 % |
27/05 — 02/06 | 2.840251 KMD | ▲ 0.2 % |
03/06 — 09/06 | 2.954954 KMD | ▲ 4.04 % |
10/06 — 16/06 | 2.568923 KMD | ▼ -13.06 % |
17/06 — 23/06 | 1.989425 KMD | ▼ -22.56 % |
24/06 — 30/06 | 2.092128 KMD | ▲ 5.16 % |
01/07 — 07/07 | 2.853691 KMD | ▲ 36.4 % |
08/07 — 14/07 | 2.44934 KMD | ▼ -14.17 % |
15/07 — 21/07 | 2.802324 KMD | ▲ 14.41 % |
22/07 — 28/07 | 2.902774 KMD | ▲ 3.58 % |
29/07 — 04/08 | 2.968466 KMD | ▲ 2.26 % |
British pound/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.175681 KMD | ▼ -3.37 % |
07/2024 | 3.405005 KMD | ▲ 7.22 % |
08/2024 | 3.437933 KMD | ▲ 0.97 % |
09/2024 | 3.421991 KMD | ▼ -0.46 % |
10/2024 | 3.247091 KMD | ▼ -5.11 % |
11/2024 | 3.018884 KMD | ▼ -7.03 % |
12/2024 | 2.644832 KMD | ▼ -12.39 % |
01/2025 | 3.4338 KMD | ▲ 29.83 % |
02/2025 | 2.107945 KMD | ▼ -38.61 % |
03/2025 | 1.513541 KMD | ▼ -28.2 % |
04/2025 | 2.147138 KMD | ▲ 41.86 % |
05/2025 | 2.13589 KMD | ▼ -0.52 % |
British pound/Komodo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.546974 KMD |
Tối đa | 3.270812 KMD |
Bình quân gia quyền | 3.002727 KMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.207231 KMD |
Tối đa | 5.001132 KMD |
Bình quân gia quyền | 3.437606 KMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.207231 KMD |
Tối đa | 6.595724 KMD |
Bình quân gia quyền | 4.696592 KMD |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/KMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: