Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/MTL

Lịch sử thay đổi trong GBP/MTL tỷ giá

GBP/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 GBP = 0.68556747 MTL
▼ -1.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -5.15% (0.72276091 MTL — 0.68556747 MTL)

Thay đổi trong GBP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -8.06% (0.74570598 MTL — 0.68556747 MTL)

Thay đổi trong GBP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44.39% (1.232861 MTL — 0.68556747 MTL)

Thay đổi trong GBP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.02% (4.904653 MTL — 0.68556747 MTL)

British pound/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

British pound/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.67555661 MTL ▼ -1.46 %
22/05 0.6723471 MTL ▼ -0.48 %
23/05 0.68535649 MTL ▲ 1.93 %
24/05 0.67378972 MTL ▼ -1.69 %
25/05 0.69515551 MTL ▲ 3.17 %
26/05 0.67395739 MTL ▼ -3.05 %
27/05 0.69858421 MTL ▲ 3.65 %
28/05 0.69546003 MTL ▼ -0.45 %
29/05 0.72062806 MTL ▲ 3.62 %
30/05 0.73781523 MTL ▲ 2.39 %
31/05 0.75137784 MTL ▲ 1.84 %
01/06 0.73432604 MTL ▼ -2.27 %
02/06 0.71976618 MTL ▼ -1.98 %
03/06 0.69558669 MTL ▼ -3.36 %
04/06 0.6911098 MTL ▼ -0.64 %
05/06 0.69144212 MTL ▲ 0.05 %
06/06 0.68980267 MTL ▼ -0.24 %
07/06 0.67817782 MTL ▼ -1.69 %
08/06 0.65584049 MTL ▼ -3.29 %
09/06 0.63082199 MTL ▼ -3.81 %
10/06 0.64568374 MTL ▲ 2.36 %
11/06 0.66124498 MTL ▲ 2.41 %
12/06 0.675709 MTL ▲ 2.19 %
13/06 0.67783524 MTL ▲ 0.31 %
14/06 0.65285871 MTL ▼ -3.68 %
15/06 0.62913682 MTL ▼ -3.63 %
16/06 0.60938373 MTL ▼ -3.14 %
17/06 0.60398731 MTL ▼ -0.89 %
18/06 0.6300266 MTL ▲ 4.31 %
19/06 0.65087241 MTL ▲ 3.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

British pound/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.65079072 MTL ▼ -5.07 %
03/06 — 09/06 0.54882233 MTL ▼ -15.67 %
10/06 — 16/06 0.61677942 MTL ▲ 12.38 %
17/06 — 23/06 0.566932 MTL ▼ -8.08 %
24/06 — 30/06 0.57349332 MTL ▲ 1.16 %
01/07 — 07/07 0.59243014 MTL ▲ 3.3 %
08/07 — 14/07 0.74648444 MTL ▲ 26 %
15/07 — 21/07 0.69781086 MTL ▼ -6.52 %
22/07 — 28/07 0.72717228 MTL ▲ 4.21 %
29/07 — 04/08 0.71597175 MTL ▼ -1.54 %
05/08 — 11/08 0.69688958 MTL ▼ -2.67 %
12/08 — 18/08 0.65649188 MTL ▼ -5.8 %

British pound/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.69545596 MTL ▲ 1.44 %
07/2024 0.6582465 MTL ▼ -5.35 %
08/2024 0.82698317 MTL ▲ 25.63 %
09/2024 0.67100154 MTL ▼ -18.86 %
10/2024 0.51218885 MTL ▼ -23.67 %
11/2024 0.51415244 MTL ▲ 0.38 %
12/2024 0.51687022 MTL ▲ 0.53 %
01/2025 0.60709543 MTL ▲ 17.46 %
02/2025 0.40437905 MTL ▼ -33.39 %
03/2025 0.33754161 MTL ▼ -16.53 %
04/2025 0.47220222 MTL ▲ 39.89 %
05/2025 0.42885749 MTL ▼ -9.18 %

British pound/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.66054937 MTL
Tối đa 0.75601555 MTL
Bình quân gia quyền 0.72050104 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.48136041 MTL
Tối đa 0.81787677 MTL
Bình quân gia quyền 0.66756482 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.48136041 MTL
Tối đa 1.238742 MTL
Bình quân gia quyền 0.854553 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GBP/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu