Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Paxos Standard
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/PAX
Lịch sử thay đổi trong GBP/PAX tỷ giá
GBP/PAX tỷ giá
09 10, 2021
1 GBP = 1.389217 PAX
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Paxos Standard, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Paxos Standard.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/PAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/PAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Paxos Standard, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/PAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 09 10, 2021) các British pound tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 0.18% (1.386689 PAX — 1.389217 PAX)
Thay đổi trong GBP/PAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 28, 2021 — 09 10, 2021) các British pound tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (1.388491 PAX — 1.389217 PAX)
Thay đổi trong GBP/PAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 11, 2020 — 09 10, 2021) các British pound tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 8.67% (1.278343 PAX — 1.389217 PAX)
Thay đổi trong GBP/PAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 11, 2018 — 09 10, 2021) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Paxos Standard tiền tệ thay đổi bởi 11.99% (1.240464 PAX — 1.389217 PAX)
British pound/Paxos Standard dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Paxos Standard dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 1.387257 PAX | ▼ -0.14 % |
05/05 | 1.386854 PAX | ▼ -0.03 % |
06/05 | 1.38622 PAX | ▼ -0.05 % |
07/05 | 1.383095 PAX | ▼ -0.23 % |
08/05 | 1.387221 PAX | ▲ 0.3 % |
09/05 | 1.380654 PAX | ▼ -0.47 % |
10/05 | 1.375436 PAX | ▼ -0.38 % |
11/05 | 1.369573 PAX | ▼ -0.43 % |
12/05 | 1.362739 PAX | ▼ -0.5 % |
13/05 | 1.362399 PAX | ▼ -0.02 % |
14/05 | 1.361866 PAX | ▼ -0.04 % |
15/05 | 1.368464 PAX | ▲ 0.48 % |
16/05 | 1.372835 PAX | ▲ 0.32 % |
17/05 | 1.373904 PAX | ▲ 0.08 % |
18/05 | 1.373458 PAX | ▼ -0.03 % |
19/05 | 1.372461 PAX | ▼ -0.07 % |
20/05 | 1.377658 PAX | ▲ 0.38 % |
21/05 | 1.376546 PAX | ▼ -0.08 % |
22/05 | 1.376934 PAX | ▲ 0.03 % |
23/05 | 1.377994 PAX | ▲ 0.08 % |
24/05 | 1.376755 PAX | ▼ -0.09 % |
25/05 | 1.382314 PAX | ▲ 0.4 % |
26/05 | 1.388636 PAX | ▲ 0.46 % |
27/05 | 1.389393 PAX | ▲ 0.05 % |
28/05 | 1.389461 PAX | ▲ 0 % |
29/05 | 1.386003 PAX | ▼ -0.25 % |
30/05 | 1.388171 PAX | ▲ 0.16 % |
31/05 | 1.388743 PAX | ▲ 0.04 % |
01/06 | 1.392437 PAX | ▲ 0.27 % |
02/06 | 1.392981 PAX | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Paxos Standard cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Paxos Standard dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.361206 PAX | ▼ -2.02 % |
13/05 — 19/05 | 1.355971 PAX | ▼ -0.38 % |
20/05 — 26/05 | 1.359638 PAX | ▲ 0.27 % |
27/05 — 02/06 | 1.343436 PAX | ▼ -1.19 % |
03/06 — 09/06 | 1.35222 PAX | ▲ 0.65 % |
10/06 — 16/06 | 1.360604 PAX | ▲ 0.62 % |
17/06 — 23/06 | 1.358038 PAX | ▼ -0.19 % |
24/06 — 30/06 | 1.356193 PAX | ▼ -0.14 % |
01/07 — 07/07 | 1.343256 PAX | ▼ -0.95 % |
08/07 — 14/07 | 1.350106 PAX | ▲ 0.51 % |
15/07 — 21/07 | 1.359776 PAX | ▲ 0.72 % |
22/07 — 28/07 | 1.36614 PAX | ▲ 0.47 % |
British pound/Paxos Standard dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.386657 PAX | ▼ -0.18 % |
07/2024 | 1.428779 PAX | ▲ 3.04 % |
08/2024 | 1.457748 PAX | ▲ 2.03 % |
08/2024 | 1.460716 PAX | ▲ 0.2 % |
09/2024 | 1.493611 PAX | ▲ 2.25 % |
10/2024 | 1.469598 PAX | ▼ -1.61 % |
11/2024 | 1.474687 PAX | ▲ 0.35 % |
12/2024 | 1.501963 PAX | ▲ 1.85 % |
01/2025 | 1.46948 PAX | ▼ -2.16 % |
02/2025 | 1.481289 PAX | ▲ 0.8 % |
03/2025 | 1.461363 PAX | ▼ -1.35 % |
04/2025 | 1.47645 PAX | ▲ 1.03 % |
British pound/Paxos Standard thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.361778 PAX |
Tối đa | 1.393341 PAX |
Bình quân gia quyền | 1.377727 PAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.359973 PAX |
Tối đa | 1.396097 PAX |
Bình quân gia quyền | 1.381167 PAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.269316 PAX |
Tối đa | 1.422842 PAX |
Bình quân gia quyền | 1.361145 PAX |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/PAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Paxos Standard (PAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Paxos Standard (PAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: